1 | TK.00164 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi/ Phong Thu. T.1 | Giáo dục | 2004 |
2 | TK.00165 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.00166 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
4 | TK.00167 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
5 | TK.00168 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.00169 | Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: (Dùng cho học sinh trung học cơ sở)/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
7 | TK.00170 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Xuân Hương. T.1 | Giáo dục | 2003 |
8 | TK.00171 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2003 |
9 | TK.00172 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2003 |
10 | TK.00173 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2003 |
11 | TK.00174 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2003 |
12 | TK.00175 | | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2004 |
13 | TK.00176 | | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2004 |
14 | TK.00177 | | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2004 |
15 | TK.00178 | | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2004 |
16 | TK.00179 | | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2004 |
17 | TK.00180 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.00181 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2004 |
19 | TK.00182 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2004 |
20 | TK.00183 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2004 |
21 | TK.00184 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2004 |
22 | TK.00185 | | Truyện cổ tích Anh: Sách song ngữ/ Người dịch: Trần Bích Thoa | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.00186 | | Truyện cổ tích Anh: Sách song ngữ/ Người dịch: Trần Bích Thoa | Giáo dục | 2003 |
24 | TK.00187 | | Truyện cổ tích Anh: Sách song ngữ/ Người dịch: Trần Bích Thoa | Giáo dục | 2003 |
25 | TK.00188 | | Truyện cổ tích Anh: Sách song ngữ/ Người dịch: Trần Bích Thoa | Giáo dục | 2003 |
26 | TK.00189 | Perôn, Saclơ | Truyện cổ tích Pháp: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Saclơ Perôn ; Lê Thị Phong Tuyết, Nguyễn Thị Huệ dịch và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
27 | TK.00190 | Perôn, Saclơ | Truyện cổ tích Pháp: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Saclơ Perôn ; Lê Thị Phong Tuyết, Nguyễn Thị Huệ dịch và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
28 | TK.00191 | Perôn, Saclơ | Truyện cổ tích Pháp: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học/ Saclơ Perôn ; Lê Thị Phong Tuyết, Nguyễn Thị Huệ dịch và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.00192 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
30 | TK.00193 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
31 | TK.00194 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
32 | TK.00195 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Đăng Khoa, Trần Hà... ; Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2004 |
33 | TK.00196 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Đăng Khoa, Trần Hà... ; Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.00197 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Đăng Khoa, Trần Hà... ; Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2004 |
35 | TK.00198 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Đăng Khoa, Trần Hà... ; Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.00199 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Đăng Khoa, Trần Hà... ; Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2004 |
37 | TK.00200 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Thuý Hồng... tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
38 | TK.00201 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Thuý Hồng... tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
39 | TK.00202 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Thuý Hồng... tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
40 | TK.00203 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Thuý Hồng... tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
41 | TK.00204 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Nguyễn Thị Thuý Hồng... tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
42 | TK.00205 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
43 | TK.00206 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
44 | TK.00207 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
45 | TK.00208 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2004 |
46 | TK.00209 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2004 |
47 | TK.00210 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
48 | TK.00211 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
49 | TK.00212 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
50 | TK.00213 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
51 | TK.00214 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
52 | TK.00215 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
53 | TK.00216 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2004 |
54 | TK.00217 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2004 |
55 | TK.00218 | | Trong gia đình: Hãy sống cùng nhau, các tình huống giáo dục - đạo đức công dân/ Lương Hùng: biên dịch | Trẻ | 2004 |
56 | TK.00219 | | Trong gia đình: Hãy sống cùng nhau, các tình huống giáo dục - đạo đức công dân/ Lương Hùng: biên dịch | Trẻ | 2004 |
57 | TK.00220 | | Trong gia đình: Hãy sống cùng nhau, các tình huống giáo dục - đạo đức công dân/ Lương Hùng: biên dịch | Trẻ | 2004 |
58 | TK.00221 | | Trong gia đình: Hãy sống cùng nhau, các tình huống giáo dục - đạo đức công dân/ Lương Hùng: biên dịch | Trẻ | 2004 |
59 | TK.00222 | | Trong gia đình: Hãy sống cùng nhau, các tình huống giáo dục - đạo đức công dân/ Lương Hùng: biên dịch | Trẻ | 2004 |
60 | TK.00223 | | Những câu truyện về lòng biết ơn/ Nhiều tác giả; Thanh Hương: biên tập | Trẻ | 2004 |
61 | TK.00224 | | Những câu truyện về lòng biết ơn/ Nhiều tác giả; Thanh Hương: biên tập | Trẻ | 2004 |
62 | TK.00225 | | Những câu truyện về lòng biết ơn/ Nhiều tác giả; Thanh Hương: biên tập | Trẻ | 2004 |
63 | TK.00226 | | Những câu truyện về lòng biết ơn/ Nhiều tác giả; Thanh Hương: biên tập | Trẻ | 2004 |
64 | TK.00227 | | Những câu truyện về lòng biết ơn/ Nhiều tác giả; Thanh Hương: biên tập | Trẻ | 2004 |
65 | TK.00228 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
66 | TK.00229 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
67 | TK.00230 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
68 | TK.00231 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
69 | TK.00232 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
70 | TK.00236 | | Những vòng tay âu yếm: Truyện ngắn/ Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
71 | TK.00237 | | Những vòng tay âu yếm: Truyện ngắn/ Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
72 | TK.00238 | | Những vòng tay âu yếm: Truyện ngắn/ Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
73 | TK.00239 | | Những vòng tay âu yếm: Truyện ngắn/ Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
74 | TK.00240 | Tú Hà Anh | Tấm lòng người cha/ Tú Hà Anh, Phương Huy, Bình An.. | Nxb. Trẻ | 2003 |
75 | TK.00241 | Tú Hà Anh | Tấm lòng người cha/ Tú Hà Anh, Phương Huy, Bình An.. | Nxb. Trẻ | 2003 |
76 | TK.00242 | Tú Hà Anh | Tấm lòng người cha/ Tú Hà Anh, Phương Huy, Bình An.. | Nxb. Trẻ | 2003 |
77 | TK.00243 | Tú Hà Anh | Tấm lòng người cha/ Tú Hà Anh, Phương Huy, Bình An.. | Nxb. Trẻ | 2003 |
78 | TK.00244 | | Niềm kỳ vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Trẻ | 2004 |
79 | TK.00245 | | Niềm kỳ vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Trẻ | 2004 |
80 | TK.00246 | | Niềm kỳ vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Trẻ | 2004 |
81 | TK.00247 | | Niềm kỳ vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Trẻ | 2004 |
82 | TK.00248 | | Đóa hồng tặng mẹ/ Nhiều Tác giả | Trẻ | 2004 |
83 | TK.00249 | | Đóa hồng tặng mẹ/ Nhiều Tác giả | Trẻ | 2004 |
84 | TK.00250 | | Trái tim người thầy/ Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
85 | TK.00251 | | Trái tim người thầy/ Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
86 | TK.00252 | | Trái tim người thầy/ Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
87 | TK.00253 | | Trái tim người thầy/ Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
88 | TK.00254 | | Trái tim có điều kỳ diệu/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
89 | TK.00255 | | Trái tim có điều kỳ diệu/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
90 | TK.00256 | | Trái tim có điều kỳ diệu/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
91 | TK.00257 | | Trái tim có điều kỳ diệu/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
92 | TK.00258 | | Trái tim có điều kỳ diệu/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
93 | TK.00259 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
94 | TK.00260 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
95 | TK.00261 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
96 | TK.00262 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
97 | TK.00263 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
98 | TK.00264 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới/ S.t và b.s: Nguyễn Kim Lân. T.1 | Giáo dục | 2004 |
99 | TK.00265 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới/ S.t và b.s: Nguyễn Kim Lân. T.1 | Giáo dục | 2004 |
100 | TK.00266 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới/ S.t và b.s: Nguyễn Kim Lân. T.1 | Giáo dục | 2004 |
101 | TK.00267 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới/ S.t và b.s: Nguyễn Kim Lân. T.1 | Giáo dục | 2004 |
102 | TK.00268 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới/ S.t và b.s: Nguyễn Kim Lân. T.1 | Giáo dục | 2004 |
103 | TK.00269 | Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
104 | TK.00270 | Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
105 | TK.00271 | Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
106 | TK.00272 | Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
107 | TK.00273 | | Đồng dao Việt Nam: Dùng cho học sinh tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
108 | TK.00274 | | Đồng dao Việt Nam: Dùng cho học sinh tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
109 | TK.00275 | | Đồng dao Việt Nam: Dùng cho học sinh tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
110 | TK.00276 | | Đồng dao Việt Nam: Dùng cho học sinh tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
111 | TK.00277 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2004 |
112 | TK.00278 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2004 |
113 | TK.00279 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2004 |
114 | TK.00280 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2004 |
115 | TK.00281 | Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau/ Trần Qui Nhơn | Giáo dục | 2004 |
116 | TK.00282 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em/ Trần Viết Lưu | Giáo dục | 2004 |
117 | TK.00283 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em/ Trần Viết Lưu | Giáo dục | 2004 |
118 | TK.00284 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Nxb. Trẻ | 2004 |
119 | TK.00285 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Nxb. Trẻ | 2004 |
120 | TK.00286 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở Trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn, Phạm Khắc Chí,.. | Giáo dục | 2003 |
121 | TK.00287 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở Trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn, Phạm Khắc Chí,.. | Giáo dục | 2003 |
122 | TK.00288 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng: Truyện đọc thêm môn giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở Trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn, Phạm Khắc Chí,.. | Giáo dục | 2003 |
123 | TK.00289 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
124 | TK.00290 | Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Phạm Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
125 | TK.00291 | Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa/ Đỗ Quang Lưu | Giáo dục | 2004 |
126 | TK.00292 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2003 |
127 | TK.00293 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2004 |
128 | TK.00294 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
129 | TK.00295 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
130 | TK.00296 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
131 | TK.00297 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
132 | TK.00298 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
133 | TK.00299 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
134 | TK.00300 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
135 | TK.00301 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2004 |
136 | TK.00302 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2004 |
137 | TK.00303 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2004 |
138 | TK.00304 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
139 | TK.00305 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
140 | TK.00306 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2004 |
141 | TK.00307 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2004 |
142 | TK.00308 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2004 |
143 | TK.00309 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2004 |
144 | TK.00310 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2004 |
145 | TK.00311 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2004 |
146 | TK.00312 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2004 |
147 | TK.00313 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2004 |
148 | TK.00314 | Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2003 |
149 | TK.00315 | Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2003 |
150 | TK.00316 | Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2003 |
151 | TK.00317 | Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2003 |
152 | TK.00318 | Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta: sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản. T.2 | Giáo dục | 2003 |
153 | TK.00319 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân. T.1 | Giáo dục | 2003 |
154 | TK.00320 | | Nợ như chúa chổm: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Ngô Mạnh Lân | Giáo dục | 2003 |
155 | TK.00321 | | Truyện nỏ thần/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
156 | TK.00322 | | Quan âm Thị Kính: Tranh truyện/ Tranh: Lý Thu Hà ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2004 |
157 | TK.00323 | | Quan âm Thị Kính: Tranh truyện/ Tranh: Lý Thu Hà ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2004 |
158 | TK.00324 | | Con thỏ và con hổ/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2003 |
159 | TK.00325 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
160 | TK.00326 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
161 | TK.00327 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
162 | TK.00328 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi và đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2003 |
163 | TK.00329 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2003 |
164 | TK.00330 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám/ Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2003 |
165 | TK.00331 | | Bóng mát yêu thương: Tập truyện ngắn/ Margo Pfeff, Marvin J. Wolf, Robert T. Miller... ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 2005 |
166 | TK.00332 | | Bóng mát yêu thương: Tập truyện ngắn/ Margo Pfeff, Marvin J. Wolf, Robert T. Miller... ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 2005 |
167 | TK.00333 | | Bóng mát yêu thương: Tập truyện ngắn/ Margo Pfeff, Marvin J. Wolf, Robert T. Miller... ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 2005 |
168 | TK.00334 | | Bóng mát yêu thương: Tập truyện ngắn/ Margo Pfeff, Marvin J. Wolf, Robert T. Miller... ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 2005 |
169 | TK.00335 | | Bóng mát yêu thương: Tập truyện ngắn/ Margo Pfeff, Marvin J. Wolf, Robert T. Miller... ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 2005 |
170 | TK.00336 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
171 | TK.00337 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
172 | TK.00338 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
173 | TK.00339 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
174 | TK.00340 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
175 | TK.00341 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
176 | TK.00342 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
177 | TK.00343 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
178 | TK.00344 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison/ Dư Tồn Tiên ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
179 | TK.00345 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
180 | TK.00346 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
181 | TK.00347 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
182 | TK.00348 | Nguyễn, Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
183 | TK.00349 | Nguyễn, Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
184 | TK.00350 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai. T.2 | Giáo dục | 2005 |
185 | TK.00351 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai. T.2 | Giáo dục | 2005 |
186 | TK.00352 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai. T.2 | Giáo dục | 2005 |
187 | TK.00353 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Nguyễn Văn Dân s.t, b.s | Giáo dục | 2005 |
188 | TK.00354 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Nguyễn Văn Dân s.t, b.s | Giáo dục | 2005 |
189 | TK.00355 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
190 | TK.00356 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2005 |
191 | TK.00357 | | Những câu chuyện về tình bạn/ nhiều tác giả | Trẻ, | 2004 |
192 | TK.00358 | | Những câu chuyện về tình bạn/ nhiều tác giả | Trẻ, | 2004 |
193 | TK.00359 | | Những câu chuyện về tình bạn/ nhiều tác giả | Trẻ, | 2004 |
194 | TK.00360 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
195 | TK.00361 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
196 | TK.00362 | | Những câu chuyện về lòng vị tha/ nhiều tác giả | Trẻ | 2004 |
197 | TK.00363 | | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
198 | TK.00364 | | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
199 | TK.00365 | | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
200 | TK.00366 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
201 | TK.00367 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
202 | TK.00368 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
203 | TK.00369 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, Borit Êmêlianôp, Hậu Hán Thư ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
204 | TK.00370 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, Borit Êmêlianôp, Hậu Hán Thư ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
205 | TK.00371 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, Borit Êmêlianôp, Hậu Hán Thư ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
206 | TK.00372 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
207 | TK.00373 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
208 | TK.00374 | | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
209 | TK.00375 | | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Trẻ | 2004 |
210 | TK.00376 | | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu biên dịch | Trẻ | 2004 |
211 | TK.00377 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng dịch. | Trẻ | 2004 |
212 | TK.00378 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng dịch. | Trẻ | 2004 |
213 | TK.00379 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng dịch. | Trẻ | 2004 |
214 | TK.00380 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hoà bình/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
215 | TK.00381 | | Những câu chuyện về tình yêu tự do & hoà bình/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
216 | TK.00382 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Bích Nga biên dịch | Trẻ | 2005 |
217 | TK.00383 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Bích Nga biên dịch | Trẻ | 2005 |
218 | TK.00384 | | Những câu chuyện về khát vọng & ước mơ/ Nhóm Đậu Xanh biên dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
219 | TK.00385 | | Những câu chuyện về khát vọng & ước mơ/ Nhóm Đậu Xanh biên dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
220 | TK.00386 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
221 | TK.00387 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
222 | TK.00388 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
223 | TK.00389 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
224 | TK.00390 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
225 | TK.00391 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2005 |
226 | TK.00392 | | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Phạm Uyên Giang dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
227 | TK.00393 | | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Phạm Uyên Giang dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
228 | TK.00394 | | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Phạm Uyên Giang dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
229 | TK.00395 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng biên dịch | Trẻ | 2005 |
230 | TK.00396 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng biên dịch | Trẻ | 2005 |
231 | TK.00397 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng biên dịch | Trẻ | 2005 |
232 | TK.00398 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 2005 |
233 | TK.00399 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.1 | Giáo dục | 2005 |
234 | TK.00400 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.2 | Giáo dục | 2005 |
235 | TK.00401 | | 100 gương trẻ tốt/ Vũ Văn Kính tuyển chọn. T.2 | Trẻ | 2006 |
236 | TK.00402 | | 100 gương trẻ tốt/ Vũ Văn Kính tuyển chọn. T.2 | Trẻ | 2006 |
237 | TK.00403 | | 100 gương trẻ tốt/ Vũ Văn Kính tuyển chọn. T.2 | Trẻ | 2006 |
238 | TK.00404 | | 100 gương trẻ tốt/ Vũ Văn Kính tuyển chọn. T.2 | Trẻ | 2006 |
239 | TK.00405 | | Những gương kiên trì học tập/ Nguyễn Lê Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
240 | TK.00406 | | Những gương kiên trì học tập/ Nguyễn Lê Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
241 | TK.00407 | | Những gương kiên trì học tập/ Nguyễn Lê Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
242 | TK.00408 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2006 |
243 | TK.00409 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2006 |
244 | TK.00410 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2006 |
245 | TK.00415 | Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh/ Trần Khải Trung ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2006 |
246 | TK.00416 | Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh/ Trần Khải Trung ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2006 |
247 | TK.00417 | Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh/ Trần Khải Trung ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2006 |
248 | TK.00418 | Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh/ Trần Khải Trung ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2006 |
249 | TK.00419 | Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh/ Trần Khải Trung ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2006 |
250 | TK.00420 | | Truyện cổ thế giới về loài vật/ Nguyễn Mộng Hưng s.t., b.s.. T.2 | Giáo dục | 2004 |
251 | TK.00421 | | Truyện cổ thế giới về loài vật/ Nguyễn Mộng Hưng s.t., b.s.. T.2 | Giáo dục | 2004 |
252 | TK.00422 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2014 |
253 | TK.00423 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2006 |
254 | TK.00424 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2007 |
255 | TK.00425 | | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
256 | TK.00426 | | Chuyến xe cuối cùng đã đi/ Phan Thế Phiệt, Trần Thanh Phong, Lê Phúc Bảo Thi.. | Giáo dục | 2007 |
257 | TK.00427 | | Chuyến xe cuối cùng đã đi/ Phan Thế Phiệt, Trần Thanh Phong, Lê Phúc Bảo Thi.. | Giáo dục | 2007 |
258 | TK.00428 | | Bình minh trong ánh mắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn An, Thu Phương, Hào Vũ... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
259 | TK.00429 | | Một truyền thuyết: Tập truyện ngắn/ Cao Linh Quân, Ngô Thị Phương Trinh, Lê Thị Kim Dung... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
260 | TK.00430 | | Mùa của ngày hôm qua: Tập truyện ngắn/ Đỗ Văn Xuyền, Nguyễn An, Nguyễn Hồng Nụ... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
261 | TK.00432 | Lê Huy Bắc | Ơnít Hêminguê và ông già và biển cả/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2006 |
262 | TK.00433 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2006 |
263 | TK.00434 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2006 |
264 | TK.00435 | Nguyệt Minh | Truyện kể về các nhà văn thế giới/ B.s.: Nguyệt Minh (ch.b.), Thanh Lâm, Trang Thanh. T.1 | Giáo dục | 2007 |
265 | TK.00436 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
266 | TK.00437 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
267 | TK.00438 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
268 | TK.00439 | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học/ Nguyễn Thị Vượng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
269 | TK.00440 | | Những người con hiếu thảo/ Đỗ Văn Kính, Mỵ Lan, Ngô Quân Miện.. | Giáo dục | 2007 |
270 | TK.00441 | Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh/ Trịnh Mạnh, Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2006 |
271 | TK.00442 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ: Tập truyện ngắn cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Văn Chương | Giáo dục | 2007 |
272 | TK.00443 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ: Tập truyện ngắn cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Văn Chương | Giáo dục | 2007 |
273 | TK.00444 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ: Tập truyện ngắn cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Văn Chương | Giáo dục | 2007 |
274 | TK.00445 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ: Tập truyện ngắn cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Văn Chương | Giáo dục | 2007 |
275 | TK.00446 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm/ Nguyễn Khoa Đăng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
276 | TK.00447 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm/ Nguyễn Khoa Đăng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
277 | TK.00448 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm/ Nguyễn Khoa Đăng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
278 | TK.00449 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm/ Nguyễn Khoa Đăng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
279 | TK.00450 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
280 | TK.00451 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.1 | Giáo dục | 2005 |
281 | TK.00452 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
282 | TK.00453 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
283 | TK.00454 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
284 | TK.00455 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
285 | TK.00456 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
286 | TK.00457 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
287 | TK.00458 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
288 | TK.00459 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
289 | TK.00460 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
290 | TK.00461 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
291 | TK.00462 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
292 | TK.00463 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
293 | TK.00464 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
294 | TK.00465 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
295 | TK.00466 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
296 | TK.00467 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
297 | TK.00468 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
298 | TK.00469 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
299 | TK.00470 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
300 | TK.00471 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.9 | Giáo dục | 2007 |
301 | TK.00472 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.9 | Giáo dục | 2007 |
302 | TK.00473 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
303 | TK.00474 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
304 | TK.00475 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
305 | TK.00476 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
306 | TK.00477 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
307 | TK.00478 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
308 | TK.00479 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.12 | Giáo dục | 2007 |
309 | TK.00480 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
310 | TK.00481 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
311 | TK.00482 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
312 | TK.00483 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
313 | TK.00484 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
314 | TK.00485 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
315 | TK.00486 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
316 | TK.00487 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
317 | TK.00488 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Hoàng Anh vẽ tranh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
318 | TK.00489 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.16 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
319 | TK.00490 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.16 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
320 | TK.00491 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.16 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
321 | TK.00492 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.17 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
322 | TK.00493 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.17 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
323 | TK.00494 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.17 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
324 | TK.00495 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
325 | TK.00496 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
326 | TK.00497 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
327 | TK.00498 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.19 | Giáo dục | 2007 |
328 | TK.00499 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.19 | Giáo dục | 2007 |
329 | TK.00500 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.19 | Giáo dục | 2007 |
330 | TK.00501 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Võ Thanh Hùng vẽ tranh. T.20 | Giáo dục | 2007 |
331 | TK.00502 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Võ Thanh Hùng vẽ tranh. T.20 | Giáo dục | 2007 |
332 | TK.00503 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Võ Thanh Hùng vẽ tranh. T.20 | Giáo dục | 2007 |
333 | TK.00504 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.21 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
334 | TK.00505 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.21 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
335 | TK.00506 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh. T.21 | Nhà xuất bản Giáo dục | 2007 |
336 | TK.00507 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh. T.22 | Giáo dục | 2007 |
337 | TK.00508 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh. T.22 | Giáo dục | 2007 |
338 | TK.00509 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh. T.22 | Giáo dục | 2007 |
339 | TK.00510 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh. T.23 | Giáo dục | 2007 |
340 | TK.00511 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh. T.23 | Giáo dục | 2007 |
341 | TK.00512 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh. T.23 | Giáo dục | 2007 |
342 | TK.00513 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
343 | TK.00514 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
344 | TK.00515 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.24 | Giáo dục | 2007 |
345 | TK.00516 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.25 | Giáo dục | 2007 |
346 | TK.00517 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.25 | Giáo dục | 2007 |
347 | TK.00518 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.26 | Giáo dục | 2007 |
348 | TK.00519 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.26 | Giáo dục | 2007 |
349 | TK.00520 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.26 | Giáo dục | 2007 |
350 | TK.00521 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.27 | Giáo dục | 2007 |
351 | TK.00522 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.27 | Giáo dục | 2007 |
352 | TK.00523 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.27 | Giáo dục | 2007 |
353 | TK.00524 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu biên soạn; Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai chủ biên. Tập 3 | Giáo dục | 2008 |
354 | TK.00525 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu biên soạn; Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai chủ biên. Tập 3 | Giáo dục | 2008 |
355 | TK.00526 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2006 |
356 | TK.00527 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2006 |
357 | TK.00528 | | Nả ơi/ Cao Văn Tư, Lê Thị Ngân Hạnh, Trần Quốc Hội... ; Tuyển chọn: Vũ Xuân Vinh, Hà Thị Hải Yến | Giáo dục | 2009 |
358 | TK.00529 | | Nả ơi/ Cao Văn Tư, Lê Thị Ngân Hạnh, Trần Quốc Hội... ; Tuyển chọn: Vũ Xuân Vinh, Hà Thị Hải Yến | Giáo dục | 2009 |
359 | TK.00530 | | Người hoang tưởng số 5/ Tô Hải Vân, Vũ Minh Nguyệt, Lê Ngọc Lan... ; Tuyển chọn: Vũ Xuân Vinh, Hà Thị Hải Yến | Giáo dục | 2009 |
360 | TK.00531 | | Người hoang tưởng số 5/ Tô Hải Vân, Vũ Minh Nguyệt, Lê Ngọc Lan... ; Tuyển chọn: Vũ Xuân Vinh, Hà Thị Hải Yến | Giáo dục | 2009 |
361 | TK.00532 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Ngọc Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
362 | TK.00533 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Ngọc Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
363 | TK.00534 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới/ Ngọc Phương, Nguyệt Minh, Ngân Hà. T.1 | Giáo dục | 2009 |
364 | TK.00535 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới/ Ngọc Phương, Nguyệt Minh, Ngân Hà. T.1 | Giáo dục | 2009 |
365 | TK.00536 | | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Minh (ch.b.), Ngô Ngọc Tiên, Nguyễn Đăng Phương... T.1 | Giáo dục | 2009 |
366 | TK.00537 | | Truyện kể về các nhà văn Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Minh (ch.b.), Ngô Ngọc Tiên, Nguyễn Đăng Phương... T.1 | Giáo dục | 2009 |
367 | TK.00538 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới/ Ngọc Phương, Nguyệt Minh, Ngân Hà. T.2 | Giáo dục | 2009 |
368 | TK.00539 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới/ Ngọc Phương, Nguyệt Minh, Ngân Hà. T.2 | Giáo dục | 2009 |
369 | TK.00540 | Ngọc Phương | Truyện kể về các danh hoạ trên thế giới/ Ngọc Phương, Nguyệt Minh, Ngân Hà. T.2 | Giáo dục | 2009 |
370 | TK.00541 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.4 | Giáo dục | 2010 |
371 | TK.00542 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.4 | Giáo dục | 2010 |
372 | TK.00543 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu. T.4 | Giáo dục | 2010 |
373 | TK.00544 | | Truyện cổ thượng nguồn sông Thao: Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Lê Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
374 | TK.00545 | | Truyện cổ thượng nguồn sông Thao: Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Lê Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
375 | TK.00546 | | Truyện cổ thượng nguồn sông Thao: Truyện cổ các dân tộc Việt Nam/ Lê Quốc Hùng sưu tầm và biên soạn | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
376 | TK.00550 | | Truyện cổ Ba Na/ S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Báu, Năm Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
377 | TK.00551 | | Truyện cổ Ba Na/ S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Báu, Năm Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
378 | TK.00552 | | Truyện cổ Ba Na/ S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Báu, Năm Hồng Mai | Giáo dục | 2009 |
379 | TK.00556 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Giáy/ S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Báu, Năm Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
380 | TK.00557 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Giáy/ S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Báu, Năm Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
381 | TK.00558 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Giáy/ S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Báu, Năm Hồng Mai | Giáo dục | 2010 |
382 | TK.00559 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
383 | TK.00560 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
384 | TK.00561 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng. Q.1, T.1 | Giáo dục | 2009 |
385 | TK.00562 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng. Q.1, T.1 | Giáo dục | 2009 |
386 | TK.00563 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng. Q.1, T.1 | Giáo dục | 2009 |
387 | TK.00564 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng. Q.1, T.1 | Giáo dục | 2009 |
388 | TK.00565 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng. Q.1, T.1 | Giáo dục | 2009 |
389 | TK.00566 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.2 | Giáo dục | 2011 |
390 | TK.00567 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.2 | Giáo dục | 2011 |
391 | TK.00568 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.2 | Giáo dục | 2011 |
392 | TK.00569 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.2 | Giáo dục | 2011 |
393 | TK.00570 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.2 | Giáo dục | 2011 |
394 | TK.00571 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2011 |
395 | TK.00572 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2011 |
396 | TK.00573 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2011 |
397 | TK.00574 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2011 |
398 | TK.00575 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.2 | Giáo dục | 2012 |
399 | TK.00576 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.2 | Giáo dục | 2012 |
400 | TK.00577 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
401 | TK.00578 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
402 | TK.00579 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
403 | TK.00580 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
404 | TK.00581 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
405 | TK.00582 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
406 | TK.00583 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
407 | TK.00584 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
408 | TK.00585 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
409 | TK.00586 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
410 | TK.00587 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
411 | TK.00588 | | Mái ấm gia đình/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Bích Ngân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
412 | TK.00589 | | Mái ấm gia đình/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Bích Ngân. T.4 | Giáo dục | 2012 |
413 | TK.00590 | | Mái ấm gia đình/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.7 | Giáo dục | 2013 |
414 | TK.00591 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.3 | Giáo dục | 2013 |
415 | TK.00592 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.3 | Giáo dục | 2013 |
416 | TK.00593 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.3 | Giáo dục | 2013 |
417 | TK.00594 | Lê, Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.4 | Giáo dục | 2013 |
418 | TK.00595 | Lê, Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.4 | Giáo dục | 2013 |
419 | TK.00596 | Lê, Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.4 | Giáo dục | 2013 |
420 | TK.00597 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
421 | TK.00598 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
422 | TK.00599 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.6 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
423 | TK.00600 | Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.6 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
424 | TK.00601 | | Dưới mái trường thân yêu/ Nguyễn Thị Yến, Vũ Kim Ngân, Dương Hương Lan... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.1 | Giáo dục | 2013 |
425 | TK.00602 | | Dưới mái trường thân yêu/ Lê Thị Chiêu Oanh, Tuấn Ba, Đinh Trà My... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.2 | Giáo dục | 2013 |
426 | TK.00603 | | Dưới mái trường thân yêu/ Nguyễn Thị Hằng, Thi Nguyễn, Trương Thị Hảo... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.3 | Giáo dục | 2013 |
427 | TK.00604 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Kim Ngân, Trần Thuỳ Linh, Trần Thị Quỳnh Hương... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.4 | Giáo dục | 2014 |
428 | TK.00605 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Kim Ngân, Trần Thuỳ Linh, Trần Thị Quỳnh Hương... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.4 | Giáo dục | 2014 |
429 | TK.00606 | | Người thầy của tôi/ Ngô Thị Mỹ Hường, Nguyễn Thuý Nga, LêThị Hồng Thuý... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5 | Giáo dục | 2014 |
430 | TK.00607 | | Người thầy của tôi/ Ngô Thị Mỹ Hường, Nguyễn Thuý Nga, LêThị Hồng Thuý... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5 | Giáo dục | 2014 |
431 | TK.00608 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Ngọc Như Phương, Hoàng Vũ Minh Thư, Phạm Quốc Mỹ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.6 | Giáo dục | 2014 |
432 | TK.00609 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Ngọc Như Phương, Hoàng Vũ Minh Thư, Phạm Quốc Mỹ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.6 | Giáo dục | 2014 |
433 | TK.00610 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Ngọc Như Phương, Hoàng Vũ Minh Thư, Phạm Quốc Mỹ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.6 | Giáo dục | 2014 |
434 | TK.00611 | | Trường chuyên của học trò béo phì: 21 truyện đồng thoại chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Kim Lân b.s., s.t. | Giáo dục | 2009 |
435 | TK.00612 | | Trường chuyên của học trò béo phì: 21 truyện đồng thoại chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Kim Lân b.s., s.t. | Giáo dục | 2009 |
436 | TK.00613 | | Trường chuyên của học trò béo phì: 21 truyện đồng thoại chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Kim Lân b.s., s.t. | Giáo dục | 2009 |
437 | TK.00614 | | Những chuyện thần kì: Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả/ S.t., phỏng dịch: Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục | 2011 |
438 | TK.00615 | | Những chuyện thần kì: Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả/ S.t., phỏng dịch: Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục | 2011 |
439 | TK.00616 | | Những chuyện thần kì: Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả/ S.t., phỏng dịch: Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục | 2011 |
440 | TK.00617 | | Những chuyện thần kì: Anh em Phalary và lũ yêu quái/ S.t., phỏng dịch: Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục | 2011 |
441 | TK.00618 | | Những chuyện thần kì: Anh em Phalary và lũ yêu quái/ S.t., phỏng dịch: Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục | 2011 |
442 | TK.00619 | | Những chuyện thần kì: Anh em Phalary và lũ yêu quái/ S.t., phỏng dịch: Huỳnh Phan Thanh Yên, Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục | 2011 |
443 | TK.00620 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh hoạ: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2011 |
444 | TK.00621 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh hoạ: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2011 |
445 | TK.00622 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh hoạ: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2011 |
446 | TK.00628 | | Sống thật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
447 | TK.00629 | | Sống thật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
448 | TK.00630 | | Sống thật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
449 | TK.00631 | | Sống thật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
450 | TK.00632 | | Sống thật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
451 | TK.00633 | | Quy luật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
452 | TK.00634 | | Quy luật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
453 | TK.00635 | | Quy luật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
454 | TK.00636 | | Quy luật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
455 | TK.00637 | | Quy luật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
456 | TK.00638 | | Cây xoài/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
457 | TK.00639 | | Cây xoài/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
458 | TK.00640 | | Cây xoài/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
459 | TK.00641 | | Cây xoài/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
460 | TK.00642 | | Cao thủ bóng bàn/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
461 | TK.00643 | | Cao thủ bóng bàn/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
462 | TK.00644 | | Cao thủ bóng bàn/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
463 | TK.00645 | | Cao thủ bóng bàn/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
464 | TK.00646 | | Cao thủ bóng bàn/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
465 | TK.00647 | | Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2012 |
466 | TK.00648 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh hoạ: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2012 |
467 | TK.00649 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
468 | TK.00650 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
469 | TK.00651 | Phong Thu | Tập truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng/ Phong Thu | Giáo dục | 2012 |
470 | TK.00652 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục | 2012 |
471 | TK.00653 | | Dạy trẻ có chí tiến thủ/ S.t., b.s.: Triệu Anh Ba, Ngọc Linh | Giáo dục | 2011 |
472 | TK.00654 | | Dạy trẻ có trái tim yêu thương/ S.t., b.s.: Vũ Hoa Mỹ, Dương Quỳnh Hoa | Giáo dục | 2012 |
473 | TK.00655 | | Thức ăn của sói: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
474 | TK.00656 | | Thức ăn của sói: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
475 | TK.00657 | | Thức ăn của sói: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
476 | TK.00658 | | Thức ăn của sói: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
477 | TK.00659 | | Thức ăn của sói: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
478 | TK.00660 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
479 | TK.00661 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
480 | TK.00662 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
481 | TK.00663 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
482 | TK.00664 | | Tình mẫu tử: Truyện tranh/ Kim Dung, Nguyễn Minh, Minh Hải | Giáo dục | 2010 |
483 | TK.00665 | Kim Dung | Chó là bạn thân/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
484 | TK.00666 | Kim Dung | Chó là bạn thân/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
485 | TK.00667 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
486 | TK.00668 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
487 | TK.00669 | Kim Dung | Khỉ con xấu tính/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
488 | TK.00670 | Kim Dung | Ngỗng mẹ dũng cảm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
489 | TK.00671 | Kim Dung | Ngỗng mẹ dũng cảm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
490 | TK.00672 | Kim Dung | Mèo làm thầy giáo/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
491 | TK.00673 | Kim Dung | Mèo làm thầy giáo/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
492 | TK.00674 | Kim Dung | Mèo làm thầy giáo/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
493 | TK.00675 | Kim Dung | Ngựa không ngủ nằm/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
494 | TK.00676 | Kim Dung | Vàng anh đánh trận/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
495 | TK.00677 | Kim Dung | Vàng anh đánh trận/ Kim Dung, Minh Hiếu, Minh Hải | Giáo dục | 2011 |
496 | TK.00678 | | Anh em nhà quạ: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
497 | TK.00679 | | Anh em nhà quạ: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
498 | TK.00680 | | Anh em nhà quạ: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
499 | TK.00681 | | Anh em nhà quạ: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
500 | TK.00682 | | Anh em nhà quạ: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
501 | TK.00683 | | Chiếc mùi soa đẹp nhất: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
502 | TK.00684 | | Chiếc mùi soa đẹp nhất: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
503 | TK.00685 | | Chiếc mùi soa đẹp nhất: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
504 | TK.00686 | | Chiếc mùi soa đẹp nhất: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
505 | TK.00687 | | Chiếc mùi soa đẹp nhất: Truyện tranh/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
506 | TK.00688 | | Khi bé ở nhà: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
507 | TK.00689 | | Khi bé ở nhà: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
508 | TK.00690 | | Khi bé ở nhà: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
509 | TK.00691 | | Khi bé ở nhà: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
510 | TK.00692 | | Cuộc so tài giữa Voi và Khỉ/ Minh Chí, Ngô Tín | Giáo dục | 2012 |
511 | TK.00693 | | Cuộc so tài giữa Voi và Khỉ/ Minh Chí, Ngô Tín | Giáo dục | 2012 |
512 | TK.00694 | | Cuộc so tài giữa Voi và Khỉ/ Minh Chí, Ngô Tín | Giáo dục | 2012 |
513 | TK.00695 | | Cuộc so tài giữa Voi và Khỉ/ Minh Chí, Ngô Tín | Giáo dục | 2012 |
514 | TK.00696 | | Cuộc so tài giữa Voi và Khỉ/ Minh Chí, Ngô Tín | Giáo dục | 2012 |
515 | TK.00697 | | Mừng sinh nhật Voi cầu trượt: Truyện tranh/ Trung Hải, Thái Hữu Dương | Giáo dục | 2012 |
516 | TK.00698 | | Mừng sinh nhật Voi cầu trượt: Truyện tranh/ Trung Hải, Thái Hữu Dương | Giáo dục | 2012 |
517 | TK.00699 | | Mừng sinh nhật Voi cầu trượt: Truyện tranh/ Trung Hải, Thái Hữu Dương | Giáo dục | 2012 |
518 | TK.00700 | | Mừng sinh nhật Voi cầu trượt: Truyện tranh/ Trung Hải, Thái Hữu Dương | Giáo dục | 2012 |
519 | TK.00701 | | Mừng sinh nhật Voi cầu trượt: Truyện tranh/ Trung Hải, Thái Hữu Dương | Giáo dục | 2012 |
520 | TK.00702 | | Những ngôi sao xanh trên tai/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
521 | TK.00703 | | Những ngôi sao xanh trên tai/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
522 | TK.00704 | | Những ngôi sao xanh trên tai/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
523 | TK.00705 | | Những ngôi sao xanh trên tai/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
524 | TK.00706 | | Những ngôi sao xanh trên tai/ Minh Chí, Minh Nhã | Giáo dục | 2012 |
525 | TK.00707 | | Giấc mơ của bé Mai: Truyện tranh/ Trung Hải, Huỳnh Phương Đài Trang | Giáo dục | 2012 |
526 | TK.00708 | | Giấc mơ của bé Mai: Truyện tranh/ Trung Hải, Huỳnh Phương Đài Trang | Giáo dục | 2012 |
527 | TK.00709 | | Giấc mơ của bé Mai: Truyện tranh/ Trung Hải, Huỳnh Phương Đài Trang | Giáo dục | 2012 |
528 | TK.00710 | | Giấc mơ của bé Mai: Truyện tranh/ Trung Hải, Huỳnh Phương Đài Trang | Giáo dục | 2012 |
529 | TK.00711 | | Giấc mơ của bé Mai: Truyện tranh/ Trung Hải, Huỳnh Phương Đài Trang | Giáo dục | 2012 |
530 | TK.00712 | | Về thăm quê ngoại: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
531 | TK.00713 | | Về thăm quê ngoại: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
532 | TK.00714 | | Về thăm quê ngoại: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
533 | TK.00715 | | Về thăm quê ngoại: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
534 | TK.00716 | | Về thăm quê ngoại: Truyện tranh/ Trung Hải, Duy Tín | Giáo dục | 2012 |
535 | TK.00717 | | Chiếc bánh sinh nhật bị đánh cắp/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
536 | TK.00718 | | Chiếc bánh sinh nhật bị đánh cắp/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
537 | TK.00719 | | Chiếc bánh sinh nhật bị đánh cắp/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
538 | TK.00720 | | Chiếc bánh sinh nhật bị đánh cắp/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
539 | TK.00721 | | Chiếc bánh sinh nhật bị đánh cắp/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
540 | TK.00722 | | Ếch con khâu miệng/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
541 | TK.00723 | | Ếch con khâu miệng/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
542 | TK.00724 | | Ếch con khâu miệng/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
543 | TK.00725 | | Ếch con khâu miệng/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
544 | TK.00726 | | Ếch con khâu miệng/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
545 | TK.00727 | | Những chú Cún con thích ốm/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
546 | TK.00728 | | Những chú Cún con thích ốm/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
547 | TK.00729 | | Những chú Cún con thích ốm/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
548 | TK.00730 | | Những chú Cún con thích ốm/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
549 | TK.00731 | | Những chú Cún con thích ốm/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
550 | TK.00732 | | Ếch con tìm mua giấc mơ: Truyện tranh/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
551 | TK.00733 | | Ếch con tìm mua giấc mơ: Truyện tranh/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
552 | TK.00734 | | Ếch con tìm mua giấc mơ: Truyện tranh/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
553 | TK.00735 | | Ếch con tìm mua giấc mơ: Truyện tranh/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
554 | TK.00736 | | Ếch con tìm mua giấc mơ: Truyện tranh/ Trung Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
555 | TK.00737 | | Sên con đi dự tiệc ngoài trời/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
556 | TK.00738 | | Sên con đi dự tiệc ngoài trời/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
557 | TK.00739 | | Sên con đi dự tiệc ngoài trời/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
558 | TK.00740 | | Sên con đi dự tiệc ngoài trời/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
559 | TK.00741 | | Sên con đi dự tiệc ngoài trời/ Minh Hải, Minh Chí | Giáo dục | 2012 |
560 | TK.00742 | | Sức mạnh của sự đoàn kết: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
561 | TK.00743 | | Sức mạnh của sự đoàn kết: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
562 | TK.00744 | | Sức mạnh của sự đoàn kết: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
563 | TK.00745 | | Sức mạnh của sự đoàn kết: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
564 | TK.00746 | | Sức mạnh của sự đoàn kết: Truyện tranh/ Minh Chí, Minh Thi | Giáo dục | 2012 |
565 | TK.00747 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
566 | TK.00748 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
567 | TK.00749 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
568 | TK.00750 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
569 | TK.00751 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
570 | TK.00752 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
571 | TK.00753 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
572 | TK.00754 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
573 | TK.00755 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
574 | TK.00756 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
575 | TK.00757 | | Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
576 | TK.00758 | | Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
577 | TK.00759 | | Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
578 | TK.00760 | | Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
579 | TK.00761 | | Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
580 | TK.00762 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2014 |
581 | TK.00763 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2014 |
582 | TK.00764 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2014 |
583 | TK.00765 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2014 |
584 | TK.00766 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2014 |
585 | TK.00767 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2014 |
586 | TK.00768 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2014 |
587 | TK.00769 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2014 |
588 | TK.00770 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2014 |
589 | TK.00771 | | Truyện đọc Đạo đức 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ S.t., b.s.: Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Hàn Thy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
590 | TK.00772 | | Truyện đọc Đạo đức 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ S.t., b.s.: Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Hàn Thy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
591 | TK.00773 | | Truyện đọc Đạo đức 1: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ S.t., b.s.: Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thị Hàn Thy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
592 | TK.00774 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
593 | TK.00775 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
594 | TK.00776 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
595 | TK.00777 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
596 | TK.00778 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 2: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
597 | TK.00779 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 2: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
598 | TK.00780 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 2: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
599 | TK.00781 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 2: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
600 | TK.00782 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 2: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
601 | TK.00783 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 3: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
602 | TK.00784 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 3: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
603 | TK.00785 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 4: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
604 | TK.00786 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 4: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
605 | TK.00787 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 4: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
606 | TK.00788 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 4: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
607 | TK.00789 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 4: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
608 | TK.00790 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 5: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
609 | TK.00791 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 5: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
610 | TK.00792 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 5: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
611 | TK.00793 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 5: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
612 | TK.00794 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 5: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
613 | TK.00795 | | Truyện đọc Giáo dục Đạo đức 2/ Trần Thị Bình, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thành Nam | Giáo dục | 2021 |
614 | TK.00796 | | Truyện đọc Giáo dục Đạo đức 2/ Trần Thị Bình, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thành Nam | Giáo dục | 2021 |
615 | TK.00797 | | Người thầy của tôi/ Trương Thị Xinh, Trang Nhung, Mai Văn Thọ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.2 | Giáo dục | 2013 |
616 | TK.00798 | Trần, Văn Thắng | Người thầy của tôi/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, biên soạn. T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
617 | TK.00799 | | Người thầy của tôi/ Ngô Thị Mỹ Hường, Nguyễn Thuý Nga, LêThị Hồng Thuý... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5 | Giáo dục | 2014 |
618 | TK.00800 | | Người thầy của tôi/ Ngô Thị Mỹ Hường, Nguyễn Thuý Nga, LêThị Hồng Thuý... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5 | Giáo dục | 2014 |
619 | TK.00801 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Ngọc Như Phương, Hoàng Vũ Minh Thư, Phạm Quốc Mỹ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.6 | Giáo dục | 2014 |
620 | TK.00802 | | Gương sáng học đường/ Thu Hà, Nguyễn Thị Bích Thảo, Hoàng Anh... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.2 | Giáo dục | 2013 |
621 | TK.00803 | | Gương sáng học đường/ Lê Quang Huy, Đình Quyết, Mỹ Dung... ; Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.3 | Giáo dục | 2013 |
622 | TK.00804 | Đặng Thuý Anh | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.4 | Giáo dục | 2014 |
623 | TK.00805 | Đặng Thuý Anh | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.4 | Giáo dục | 2014 |
624 | TK.00806 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
625 | TK.00807 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hồng Thuý. T.5 | Giáo dục | 2014 |
626 | TK.00808 | | Gương sáng học đường/ Quảng Nam, Văn Phô, Cẩm Nan... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.9 | Giáo dục | 2015 |
627 | TK.00809 | | Gương sáng học đường/ Quảng Nam, Văn Phô, Cẩm Nan... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.9 | Giáo dục | 2015 |
628 | TK.00810 | | Gương sáng học đường/ Nguyễn Hành, Trang Đỗ, Thuỳ Dung... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.10 | Giáo dục | 2015 |
629 | TK.00811 | | Gương sáng học đường/ Nguyễn Hành, Trang Đỗ, Thuỳ Dung... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.10 | Giáo dục | 2015 |
630 | TK.00812 | | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2020 |
631 | TK.00813 | | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2020 |
632 | TK.00814 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
633 | TK.00815 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
634 | TK.00816 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
635 | TK.00817 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú. T.1 | Giáo dục | 2010 |
636 | TK.00818 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú. T.1 | Giáo dục | 2010 |
637 | TK.00820 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
638 | TK.00821 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
639 | TK.00822 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
640 | TK.00823 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng (Sưu tầm, tuyển chọn). T.3 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
641 | TK.00824 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Hữu Đảng s.t., b.s.. T.5 | Giáo dục | 2012 |
642 | TK.00825 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Hữu Đảng (Sưu tầm, tuyển chọn). T.6 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
643 | TK.00826 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Hữu Đảng (Sưu tầm, tuyển chọn). T.6 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
644 | TK.00827 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Hữu Đảng (Sưu tầm, tuyển chọn). T.6 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
645 | TK.00828 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nguyễn Hữu Đảng s.t., b.s.. T.6 | Giáo dục | 2013 |
646 | TK.00829 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Dân Tiên, T. Lan, Phùng Thế Tài... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2012 |
647 | TK.00830 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Dân Tiên, T. Lan, Phùng Thế Tài... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2012 |
648 | TK.00831 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Dân Tiên, T. Lan, Phùng Thế Tài... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2012 |
649 | TK.00832 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Dân Tiên, T. Lan, Phùng Thế Tài... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2012 |
650 | TK.00833 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.8 | Giáo dục | 2014 |
651 | TK.00834 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.8 | Giáo dục | 2014 |
652 | TK.00835 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.9 | Giáo dục | 2014 |
653 | TK.00836 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.9 | Giáo dục | 2014 |
654 | TK.00838 | Trình Quang Phú | Theo Bác Hồ đi kháng chiến/ Trình Quang Phú tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2011 |
655 | TK.00839 | Trình Quang Phú | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng: Ký/ Trình Quang Phú | Giáo dục | 2011 |
656 | TK.00840 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
657 | TK.00841 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
658 | TK.00842 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
659 | TK.00843 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
660 | TK.00844 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa | Giáo dục | 2016 |
661 | TK.00845 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
662 | TK.00846 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
663 | TK.00847 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
664 | TK.00848 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
665 | TK.00849 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Hằng, Đoàn Thị Phượng | Giáo dục | 2016 |
666 | TK.00850 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2016 |
667 | TK.00851 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2016 |
668 | TK.00852 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2016 |
669 | TK.00853 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2016 |
670 | TK.00854 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Quốc Luân | Giáo dục | 2016 |
671 | TK.00855 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Phan Thị Hương Giang, Hồ Thị Hương | Giáo dục | 2016 |
672 | TK.00856 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Phan Thị Hương Giang, Hồ Thị Hương | Giáo dục | 2016 |
673 | TK.00857 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Phan Thị Hương Giang, Hồ Thị Hương | Giáo dục | 2016 |
674 | TK.00858 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Phan Thị Hương Giang, Hồ Thị Hương | Giáo dục | 2016 |
675 | TK.00859 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Phan Thị Hương Giang, Hồ Thị Hương | Giáo dục | 2016 |
676 | TK.00860 | Nguyễn Hoàng Tửu | Những câu chuyện theo bước chân Bác/ Nguyễn Hoàng Tửu | Giáo dục | 2012 |
677 | TK.00861 | | Nhớ lời Bác dạy/ Trần Đại Nghĩa, Đặng Văn Hồ, Hà Sỹ Biên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
678 | TK.00862 | | Nhớ lời Bác dạy/ Trần Đại Nghĩa, Đặng Văn Hồ, Hà Sỹ Biên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
679 | TK.00863 | | Bác Hồ với nghề giáo/ Ngọc Sang, Văn Song, Quốc An... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
680 | TK.00864 | | Bác Hồ với nghề giáo/ Ngọc Sang, Văn Song, Quốc An... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
681 | TK.00869 | | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng/ Phan Thị Thùy Ninh sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
682 | TK.00870 | | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng/ Phan Thị Thùy Ninh sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
683 | TK.00871 | | Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
684 | TK.00872 | | Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
685 | TK.00873 | | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ/ Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Văn Khánh, Nguyễn Bá Dương... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
686 | TK.00874 | | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ/ Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Văn Khánh, Nguyễn Bá Dương... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
687 | TK.00875 | | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
688 | TK.00876 | | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
689 | TK.00877 | | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
690 | TK.00878 | | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
691 | TK.00879 | | Những trường Bác đã học/ Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
692 | TK.00880 | | Những trường Bác đã học/ Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
693 | TK.00881 | | Bác Hồ với Hà Nội/ Dương Trung Quốc, Nguyễn Xuyến, Trịnh Tố Long... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
694 | TK.00882 | | Bác Hồ với Hà Nội/ Dương Trung Quốc, Nguyễn Xuyến, Trịnh Tố Long... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
695 | TK.00883 | | Hồ Chí Minh chân dung đời thường/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
696 | TK.00884 | | Hồ Chí Minh chân dung đời thường/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
697 | TK.00885 | | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ/ X.Y.X., Vũ Kỳ, Đinh Thành Nam... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
698 | TK.00886 | | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ/ X.Y.X., Vũ Kỳ, Đinh Thành Nam... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
699 | TK.00887 | | Văn hoá nghệ thuật/ Phạm Ngọc Sơn, Lê Huy Quang, Cù Thị Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
700 | TK.00888 | | Văn hoá nghệ thuật/ Phạm Ngọc Sơn, Lê Huy Quang, Cù Thị Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
701 | TK.00889 | | Tết và Xuân của Bác Hồ/ Khánh Yên, Kiều Mai Sơn, Văn Thị Thanh Mai... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
702 | TK.00890 | | Tết và Xuân của Bác Hồ/ Khánh Yên, Kiều Mai Sơn, Văn Thị Thanh Mai... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
703 | TK.00891 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
704 | TK.00892 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
705 | TK.00893 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Kỳ, Vũ Anh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
706 | TK.00894 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Kỳ, Vũ Anh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
707 | TK.00895 | | Tình thương của Bác Hồ/ Đào Duy Hi, Lê Thị Hoan, Thuỳ Dương... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
708 | TK.00896 | | Tình thương của Bác Hồ/ Đào Duy Hi, Lê Thị Hoan, Thuỳ Dương... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
709 | TK.00897 | | Bác Hồ dạy chúng ta/ Nguyễn Việt Hồng, Nguyễn Gia Nùng, Huỳnh Nam Yên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
710 | TK.00898 | | Bác Hồ dạy chúng ta/ Nguyễn Việt Hồng, Nguyễn Gia Nùng, Huỳnh Nam Yên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
711 | TK.00899 | | Theo dấu chân Người/ Hoàng Nhật Minh, C.T.H, Phạm Xanh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
712 | TK.00900 | | Theo dấu chân Người/ Hoàng Nhật Minh, C.T.H, Phạm Xanh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
713 | TK.00901 | | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng/ Đào Duy Hi, Văn Long, Nguyễn Văn Thanh, Hồ Chí Minh ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
714 | TK.00902 | | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng/ Đào Duy Hi, Văn Long, Nguyễn Văn Thanh, Hồ Chí Minh ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
715 | TK.00903 | | Bác Hồ ở Tân Trào/ Võ Nguyên Giáp, Minh Tuyên, Ma Lệ Minh,...; Phạm Thị Thùy Ninh sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
716 | TK.00904 | | Bác Hồ ở Tân Trào/ Võ Nguyên Giáp, Minh Tuyên, Ma Lệ Minh,...; Phạm Thị Thùy Ninh sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
717 | TK.00905 | | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
718 | TK.00906 | | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
719 | TK.00907 | | Bác Hồ với chiến sĩ/ Trịnh Tố Long, Vũ Kỳ, Trung Kiên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
720 | TK.00908 | | Bác Hồ với chiến sĩ/ Trịnh Tố Long, Vũ Kỳ, Trung Kiên... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
721 | TK.00909 | | Bác Hồ trả lời phỏng vấn báo chí/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
722 | TK.00910 | | Bác Hồ trả lời phỏng vấn báo chí/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
723 | TK.00913 | | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Nguyễn Đoàn Phượng, C.T.H, Laura Lam... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn. T.1 | Mỹ thuật | 2013 |
724 | TK.00914 | | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Nguyễn Đoàn Phượng, C.T.H, Laura Lam... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn. T.1 | Mỹ thuật | 2013 |
725 | TK.00915 | Nguyễn Ái Quốc | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Nguyễn Ái Quốc, Lê Tư Lành, Nguyễn Văn Khoan ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn. T.2 | Mỹ thuật | 2013 |
726 | TK.00916 | Nguyễn Ái Quốc | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Nguyễn Ái Quốc, Lê Tư Lành, Nguyễn Văn Khoan ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn. T.2 | Mỹ thuật | 2013 |
727 | TK.00917 | | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ/ Văn Song, Võ Thị Cẩm Hiền, Phan Quang... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
728 | TK.00918 | | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ/ Văn Song, Võ Thị Cẩm Hiền, Phan Quang... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
729 | TK.00919 | | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ/ Hữu Khang, Đoàn Minh Tuấn, Trần Đức Hiếu... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
730 | TK.00920 | | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ/ Hữu Khang, Đoàn Minh Tuấn, Trần Đức Hiếu... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2014 |
731 | TK.00921 | | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
732 | TK.00922 | | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2014 |
733 | TK.00923 | | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam/ Thành Sang, Nguyễn Văn Linh, Thanh Hải... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
734 | TK.00924 | | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam/ Thành Sang, Nguyễn Văn Linh, Thanh Hải... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
735 | TK.00925 | | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam/ Thành Sang, Nguyễn Văn Linh, Thanh Hải... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
736 | TK.00926 | | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam/ Thành Sang, Nguyễn Văn Linh, Thanh Hải... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
737 | TK.00927 | | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Bùi Hoàng, Ngô Thị Hồng, Trần Viết Hoàn... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
738 | TK.00928 | | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Bùi Hoàng, Ngô Thị Hồng, Trần Viết Hoàn... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
739 | TK.00929 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |
740 | TK.00930 | | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu/ Phạm Thị Thu sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2014 |