1 | TK.00040 | | Luật công đoàn | Hồng Đức | 2012 |
2 | TK.00041 | | Luật công đoàn | Hồng Đức | 2012 |
3 | TK.00058 | | Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 sửa đổi, bổ sung năm 2010 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
4 | TK.00074 | | Luật bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
5 | TK.00075 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2012 |
6 | TK.00076 | | Tìm hiểu chính sách mới dành cho cán bộ công đoàn các cấp 2013 - Luật công đoàn (sửa đổi)/ Phạm Thanh Huệ sưu tầm và hệ thống hóa | Dân trí | 2012 |
7 | TK.00077 | Đức Hiển | Hỏi - đáp các quy định của Bộ luật lao động năm 2012/ Đức Hiển | Chính trị Hành chính | 2012 |
8 | TK.00078 | | Các quy định mới về điều lệ quy chế trường tiểu học | Lao động | 2012 |
9 | TK.00079 | | Luật Giáo dục | Hồng Đức | 2012 |
10 | TK.00080 | | Luật Giáo dục | Hồng Đức | 2012 |
11 | TK.00081 | | Bộ luật lao động | Hồng Đức | 2012 |
12 | TK.00082 | | Bộ luật lao động | Hồng Đức | 2012 |
13 | TK.00083 | | Luật phòng cháy và chữa cháy | Tư pháp | 2010 |
14 | TK.00084 | | Luật phòng cháy và chữa cháy | Tư pháp | 2010 |
15 | TK.00085 | | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Tư pháp | 2010 |
16 | TK.00086 | | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Tư pháp | 2010 |
17 | TK.00087 | | Luật thuế thu nhập cá nhân | Tư pháp | 2009 |
18 | TK.00088 | | Luật thuế thu nhập cá nhân | Tư pháp | 2009 |
19 | TK.00089 | | Luật giao thông đường bộ | Tư pháp | 2009 |
20 | TK.00090 | | Luật giao thông đường bộ | Tư pháp | 2009 |
21 | TK.00091 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước | Tư pháp | 2010 |
22 | TK.00092 | | Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước | Tư pháp | 2010 |
23 | TK.00093 | | Luật nuôi con nuôi | Tư pháp | 2010 |
24 | TK.00094 | | Luật nuôi con nuôi | Tư pháp | 2010 |
25 | TK.00095 | | Luật thi đua, khen thưởng: Được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Tư pháp | 2010 |
26 | TK.00096 | | Luật thi đua, khen thưởng: Được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Tư pháp | 2010 |
27 | TK.00097 | | Luật thuế bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2011 |
28 | TK.00098 | | Luật thuế bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2011 |
29 | TK.00099 | | Luật bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2014 |
30 | TK.00100 | | Luật bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2014 |
31 | TK.00101 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2014 |
32 | TK.00102 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2014 |
33 | TK.00103 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2014 |
34 | TK.00104 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2014 |
35 | TK.00105 | | Luật nhà ở | Chính trị Quốc gia | 2014 |
36 | TK.00106 | | Luật nhà ở | Chính trị Quốc gia | 2014 |
37 | TK.00107 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2014 |
38 | TK.00108 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2014 |
39 | TK.00109 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2012 |
40 | TK.00110 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2012 |
41 | TK.00111 | | Luật căn cước công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
42 | TK.00112 | | Luật căn cước công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
43 | TK.00113 | | Luật hộ tịch | Chính trị Quốc gia | 2014 |
44 | TK.00114 | | Luật hộ tịch | Chính trị Quốc gia | 2014 |
45 | TK.00115 | | Luật Công chứng | Chính trị Quốc gia | 2014 |
46 | TK.00116 | | Luật Công chứng | Chính trị Quốc gia | 2014 |
47 | TK.00117 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2014 |
48 | TK.00118 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2014 |
49 | TK.00119 | | Luật hoà giải ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2014 |
50 | TK.00120 | | Luật hoà giải ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2014 |
51 | TK.00121 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Chính trị Quốc gia | 2013 |
52 | TK.00122 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Chính trị Quốc gia | 2013 |
53 | TK.00123 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật về thuế | Chính trị Quốc gia | 2014 |
54 | TK.00124 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật về thuế | Chính trị Quốc gia | 2014 |
55 | TK.00125 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
56 | TK.00126 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
57 | TK.00127 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
58 | TK.00128 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
59 | TK.00129 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
60 | TK.00130 | | Luật đất đai | Chính trị Quốc gia | 2014 |
61 | TK.00131 | | Luật đất đai | Chính trị Quốc gia | 2014 |
62 | TK.00132 | | Luật căn cước công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
63 | TK.00133 | | Luật căn cước công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
64 | TK.00134 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2015 |
65 | TK.00135 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2015 |
66 | TK.00136 | | Luật an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2013 |
67 | TK.00137 | | Luật an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2013 |
68 | TK.00138 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia | 2015 |
69 | TK.00139 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia | 2015 |
70 | TK.00140 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia | 2015 |
71 | TK.00141 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia | 2015 |
72 | TK.00142 | | Luật quảng cáo | Chính trị Quốc gia | 2012 |
73 | TK.00143 | | Luật quảng cáo | Chính trị Quốc gia | 2012 |
74 | TK.00144 | | Luật nuôi con nuôi | Chính trị Quốc gia | 2013 |
75 | TK.00145 | | Luật nuôi con nuôi | Chính trị Quốc gia | 2013 |
76 | TK.00146 | | Luật Phòng, chống mua bán người | Chính trị Quốc gia | 2012 |
77 | TK.00147 | | Luật Phòng, chống mua bán người | Chính trị Quốc gia | 2012 |
78 | TK.00148 | | Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2011 |
79 | TK.00149 | | Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2011 |
80 | TK.00151 | | Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
81 | TK.00153 | | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2020) | Tư pháp | 2019 |
82 | TK.00154 | | Luật Thanh niên năm 2020 | Thanh niên | 2020 |
83 | TK.00157 | | Luật Giáo dục năm 2019 | Thanh niên | 2019 |
84 | TK.00158 | | Luật Giáo dục năm 2019 | Thanh niên | 2019 |
85 | TK.00159 | | Bộ luật Lao động năm 2019 | Thanh niên | 2020 |
86 | TK.00160 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình | Chính trị Quốc gia | 2023 |
87 | TK.00161 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình | Chính trị Quốc gia | 2023 |
88 | TK.00162 | | Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2023 |
89 | TK.00163 | | Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2023 |