1 | TN2.00001 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Ngô Mạnh Lân; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1994 |
2 | TN2.00002 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Ngô Mạnh Lân; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1994 |
3 | TN2.00003 | Trương Hiếu | Cá chuối con: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Ngân Giang | Kim Đồng | 1995 |
4 | TN2.00004 | Trương Hiếu | Cá chuối con: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Ngân Giang | Kim Đồng | 1995 |
5 | TN2.00005 | Trương Hiếu | Cá chuối con: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Ngân Giang | Kim Đồng | 1995 |
6 | TN2.00006 | Trương Hiếu | Vua vẹt: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1995 |
7 | TN2.00007 | Trương Hiếu | Vua vẹt: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1995 |
8 | TN2.00008 | Trương Hiếu | Vua vẹt: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Tuấn Nam | Kim Đồng | 1995 |
9 | TN2.00009 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
10 | TN2.00010 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
11 | TN2.00011 | | Cá voi trong vũng nước: Tập truyện thiếu nhi các nước/ Bìa và minh hoạ Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
12 | TN2.00012 | Khánh Hoài | Băng ngũ hổ: Giải nhất cuộc thi sáng tác văn học cho trẻ em do UBBV và CS trẻ em V.N, UNICEF Hà Nội và Hội nhà văn V.N tổ chức - 1992/ Khánh Hoài | Kim Đồng | 1994 |
13 | TN2.00013 | Nguyên Hồ | Cu Tý gặp Long vương: Truyện thơ/ Nguyên Hồ | Kim đồng | 1994 |
14 | TN2.00014 | Nguyên Hồ | Cu Tý gặp Long vương: Truyện thơ/ Nguyên Hồ | Kim đồng | 1994 |
15 | TN2.00015 | Nguyên Hồ | Cu Tý gặp Long vương: Truyện thơ/ Nguyên Hồ | Kim đồng | 1994 |
16 | TN2.00016 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện dân gian/ Nguyễn Huy Tưởng kể; Tạ Thúc Bình vẽ | Kim đồng | 1994 |
17 | TN2.00017 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện dân gian/ Nguyễn Huy Tưởng kể; Tạ Thúc Bình vẽ | Kim đồng | 1994 |
18 | TN2.00018 | | Từ Thức gặp Tiên/ Lời và tranh: Lê Thanh Đức | Kim đồng | 1994 |
19 | TN2.00019 | | Từ Thức gặp Tiên/ Lời và tranh: Lê Thanh Đức | Kim đồng | 1994 |
20 | TN2.00020 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
21 | TN2.00021 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
22 | TN2.00022 | Carthy, Cdin Mc | Bò sát: Khám phá thế giới bò sát - môi trường sống, tập tính, lịch sử tự nhiên/ Cdin Mc Carthy; Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 1999 |
23 | TN2.00023 | Lê Văn Ngữ | Tiếng hát trăng bên thành cổ: Tập truyện ngắn/ Lê Văn Ngữ | Kim Đồng | 1994 |
24 | TN2.00024 | Lê Văn Ngữ | Tiếng hát trăng bên thành cổ: Tập truyện ngắn/ Lê Văn Ngữ | Kim Đồng | 1994 |
25 | TN2.00025 | Lê Văn Ngữ | Tiếng hát trăng bên thành cổ: Tập truyện ngắn/ Lê Văn Ngữ | Kim Đồng | 1994 |
26 | TN2.00026 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch; Bìa: Nam Cường | Kim Đồng | 1994 |
27 | TN2.00027 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch; Bìa: Nam Cường | Kim Đồng | 1994 |
28 | TN2.00028 | | Chiếc gương thần/ Phạm Gia Thưởng dịch; Bìa: Nam Cường | Kim Đồng | 1994 |
29 | TN2.00032 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
30 | TN2.00033 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
31 | TN2.00034 | Thu Trân | Trò chơi của biển/ Thu Trân ; Bìa và minh hoạ: Việt Dũng | Kim Đồng | 1994 |
32 | TN2.00035 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
33 | TN2.00036 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
34 | TN2.00037 | Nguyễn Thị Cẩm Thạnh | Sao biển: Truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Thạnh ; Bìa và minh hoạ: Tạ Phương Thảo | Kim Đồng | 1994 |
35 | TN2.00038 | Hoàng Hương | Chim không biết bay: Tranh truyện/ Hoàng Hương, Thu Thuỷ soạn theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1994 |
36 | TN2.00039 | Hoàng Hương | Chim không biết bay: Tranh truyện/ Hoàng Hương, Thu Thuỷ soạn theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1994 |
37 | TN2.00040 | Hoàng Hương | Chim không biết bay: Tranh truyện/ Hoàng Hương, Thu Thuỷ soạn theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1994 |
38 | TN2.00041 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên: Truyện/ Thiên Lương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Hữu | Kim Đồng | 1994 |
39 | TN2.00042 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên: Truyện/ Thiên Lương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Hữu | Kim Đồng | 1994 |
40 | TN2.00043 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
41 | TN2.00044 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
42 | TN2.00045 | Vũ Dương Quý | Mùa A Lử/ Vũ Dương Quý ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Linh, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
43 | TN2.00046 | Võ Thị Xuân Hà | Cổ tích cho tuổi học trò: Tập truyện ngắn/ Võ Thị Xuân Hà ; Bìa và minh hoạ: Đắc Bái | Kim Đồng | 1994 |
44 | TN2.00047 | Võ Thị Xuân Hà | Cổ tích cho tuổi học trò: Tập truyện ngắn/ Võ Thị Xuân Hà ; Bìa và minh hoạ: Đắc Bái | Kim Đồng | 1994 |
45 | TN2.00048 | Võ Thị Xuân Hà | Cổ tích cho tuổi học trò: Tập truyện ngắn/ Võ Thị Xuân Hà ; Bìa và minh hoạ: Đắc Bái | Kim Đồng | 1994 |
46 | TN2.00049 | Hải Hồ | Bí mật đến giao thừa: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Hải Hồ ; Bìa: Tạ Diệu Tâm ; Minh hoạ: Cửu Long Giang, Tạ Diệu Tâm | Kim Đồng | 1994 |
47 | TN2.00050 | Hải Hồ | Bí mật đến giao thừa: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Hải Hồ ; Bìa: Tạ Diệu Tâm ; Minh hoạ: Cửu Long Giang, Tạ Diệu Tâm | Kim Đồng | 1994 |
48 | TN2.00051 | Hải Hồ | Bí mật đến giao thừa: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Hải Hồ ; Bìa: Tạ Diệu Tâm ; Minh hoạ: Cửu Long Giang, Tạ Diệu Tâm | Kim Đồng | 1994 |
49 | TN2.00052 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
50 | TN2.00053 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
51 | TN2.00054 | Tạ Nguyên Thọ | Số không lạc đường: Tập truyện cho nhi đồng/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 1994 |
52 | TN2.00055 | | Một cuộc đua ngoạn mục: Truyện tranh/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1999 |
53 | TN2.00056 | | Một cuộc đua ngoạn mục: Truyện tranh/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1999 |
54 | TN2.00057 | | Một cuộc đua ngoạn mục: Truyện tranh/ Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1999 |
55 | TN2.00058 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
56 | TN2.00059 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
57 | TN2.00060 | | Chỉ một phút thôi!: Truyện tranh/ Tiến Hưng dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
58 | TN2.00061 | | Chỉ một phút thôi!: Truyện tranh/ Tiến Hưng dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
59 | TN2.00062 | | Chỉ một phút thôi!: Truyện tranh/ Tiến Hưng dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
60 | TN2.00063 | | Chỉ một phút thôi!: Truyện tranh/ Tiến Hưng dịch lời | Kim Đồng | 1999 |
61 | TN2.00064 | Cao Tiến Lê | Con nuôi thầy phù thuỷ: Tiểu thuyết/ Cao Tiến Lê ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1994 |
62 | TN2.00065 | Cao Tiến Lê | Con nuôi thầy phù thuỷ: Tiểu thuyết/ Cao Tiến Lê ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1994 |
63 | TN2.00066 | Xti-ven-xơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xti-ven-xơn ; Hoàng Lan Châu lược dịch | Kim Đồng | 1994 |
64 | TN2.00067 | Xti-ven-xơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xti-ven-xơn ; Hoàng Lan Châu lược dịch | Kim Đồng | 1994 |
65 | TN2.00068 | Xti-ven-xơn, R.L. | Đảo giấu vàng/ R.L. Xti-ven-xơn ; Hoàng Lan Châu lược dịch | Kim Đồng | 1994 |
66 | TN2.00069 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 1994 |
67 | TN2.00070 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 1994 |
68 | TN2.00071 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
69 | TN2.00072 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
70 | TN2.00073 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
71 | TN2.00074 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
72 | TN2.00075 | Đoàn Giỏi | Những chuyện lạ về cá/ Đoàn Giỏi ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
73 | TN2.00076 | Đoàn Giỏi | Những chuyện lạ về cá/ Đoàn Giỏi ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
74 | TN2.00077 | Đoàn Giỏi | Những chuyện lạ về cá/ Đoàn Giỏi ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
75 | TN2.00078 | | Lời khuyên giá ba mươi lạng bạc: Truyện cổ Cam-pu-chia/ Phùng Huy Thịnh sưu tầm và chọn dịch | Kim đồng | 1994 |
76 | TN2.00079 | | Lời khuyên giá ba mươi lạng bạc: Truyện cổ Cam-pu-chia/ Phùng Huy Thịnh sưu tầm và chọn dịch | Kim đồng | 1994 |
77 | TN2.00080 | | Lời khuyên giá ba mươi lạng bạc: Truyện cổ Cam-pu-chia/ Phùng Huy Thịnh sưu tầm và chọn dịch | Kim đồng | 1994 |
78 | TN2.00081 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Trương Qua | Kim Đồng | 1994 |
79 | TN2.00082 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Trương Qua | Kim Đồng | 1994 |
80 | TN2.00083 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Trương Qua | Kim Đồng | 1994 |
81 | TN2.00084 | Trúc Chi | Làng cọp râu trắng: Truyện ngắn/ Trúc Chi ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim đồng | 1994 |
82 | TN2.00085 | Trúc Chi | Làng cọp râu trắng: Truyện ngắn/ Trúc Chi ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim đồng | 1994 |
83 | TN2.00086 | Trúc Chi | Làng cọp râu trắng: Truyện ngắn/ Trúc Chi ; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa | Kim đồng | 1994 |
84 | TN2.00087 | Nguyễn Thu Yên | Chú bé bản vèn/ Nguyễn Thu Yên | Kim Đồng | 1994 |
85 | TN2.00088 | Nguyễn Thu Yên | Chú bé bản vèn/ Nguyễn Thu Yên | Kim Đồng | 1994 |
86 | TN2.00089 | Nguyễn Thu Yên | Chú bé bản vèn/ Nguyễn Thu Yên | Kim Đồng | 1994 |
87 | TN2.00090 | Chu Huy | Chú ếch cốm sọc xanh: Tập truyện ngắn/ Chu Huy; bìa và minh họa: Trường Thọ | Kim Đồng | 1999 |
88 | TN2.00091 | Chu Huy | Chú ếch cốm sọc xanh: Tập truyện ngắn/ Chu Huy; bìa và minh họa: Trường Thọ | Kim Đồng | 1999 |
89 | TN2.00092 | Chu Huy | Chú ếch cốm sọc xanh: Tập truyện ngắn/ Chu Huy; bìa và minh họa: Trường Thọ | Kim Đồng | 1999 |
90 | TN2.00093 | Chu Huy | Chú ếch cốm sọc xanh: Tập truyện ngắn/ Chu Huy; bìa và minh họa: Trường Thọ | Kim Đồng | 1999 |
91 | TN2.00094 | Thuỳ An | Về lại chốn thương yêu: Truyện dài/ Thuỳ An ; Bìa và minh hoạ: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1994 |
92 | TN2.00095 | Thuỳ An | Về lại chốn thương yêu: Truyện dài/ Thuỳ An ; Bìa và minh hoạ: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1994 |
93 | TN2.00096 | Thuỳ An | Về lại chốn thương yêu: Truyện dài/ Thuỳ An ; Bìa và minh hoạ: Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1994 |
94 | TN2.00097 | Hoàng Hương | Cây ăn thịt: Tranh truyện/ Hoàng Hương, Thu Thuỷ soạn theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1994 |
95 | TN2.00098 | Hoàng Hương | Cây ăn thịt: Tranh truyện/ Hoàng Hương, Thu Thuỷ soạn theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1994 |
96 | TN2.00099 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
97 | TN2.00100 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
98 | TN2.00101 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1994 |
99 | TN2.00102 | Hoàng Quyết | Bó đuốc tiên/ Hoàng Quyết kể ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1994 |
100 | TN2.00103 | Hoàng Quyết | Bó đuốc tiên/ Hoàng Quyết kể ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1994 |
101 | TN2.00104 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang; Bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
102 | TN2.00105 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang; Bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
103 | TN2.00106 | Minh Giang | Năm thứ nhất/ Minh Giang; Bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
104 | TN2.00107 | Hoph, Guy-ôm | Đoàn lữ hành: Truyện ngắn/ Guy-ôm Hoph; Mai Hương dịch | Kim Đồng | 1994 |
105 | TN2.00108 | Hoph, Guy-ôm | Đoàn lữ hành: Truyện ngắn/ Guy-ôm Hoph; Mai Hương dịch | Kim Đồng | 1994 |
106 | TN2.00109 | Hoph, Guy-ôm | Đoàn lữ hành: Truyện ngắn/ Guy-ôm Hoph; Mai Hương dịch | Kim Đồng | 1994 |
107 | TN2.00110 | Võ Hồng | Thương mái trường xưa: Truyện dài/ Võ Hồng; Bìa và minh họa: Thành Chương | Kim Đồng | 1994 |
108 | TN2.00111 | Võ Hồng | Thương mái trường xưa: Truyện dài/ Võ Hồng; Bìa và minh họa: Thành Chương | Kim Đồng | 1994 |
109 | TN2.00112 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
110 | TN2.00113 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
111 | TN2.00114 | Dahl, Roald | Ngón tay thần/ Roald Dahl ; Nguyễn Văn Thiêm dịch | Kim Đồng | 1994 |
112 | TN2.00115 | Anh Bình | Chiếc gương dị dạng: Truyện tranh/ Lời: Anh Bình | Kim Đồng | 1994 |
113 | TN2.00116 | Anh Bình | Chiếc gương dị dạng: Truyện tranh/ Lời: Anh Bình | Kim Đồng | 1994 |
114 | TN2.00117 | Anh Bình | Chiếc gương dị dạng: Truyện tranh/ Lời: Anh Bình | Kim Đồng | 1994 |
115 | TN2.00118 | Thu Hằng | Ai hót mãi thế?: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng | Kim Đồng | 1994 |
116 | TN2.00119 | Thu Hằng | Ai hót mãi thế?: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng | Kim Đồng | 1994 |
117 | TN2.00120 | Thu Hằng | Ai hót mãi thế?: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng | Kim Đồng | 1994 |
118 | TN2.00121 | | Đồng hồ kể chuyện: Tranh truyện/ Noriko Matsui tranh ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời | Kim Đồng | 1994 |
119 | TN2.00122 | | Đồng hồ kể chuyện: Tranh truyện/ Noriko Matsui tranh ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời | Kim Đồng | 1994 |
120 | TN2.00123 | | Đồng hồ kể chuyện: Tranh truyện/ Noriko Matsui tranh ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời | Kim Đồng | 1994 |
121 | TN2.00124 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
122 | TN2.00125 | Thanh Quế | Những câu chuyện rút từ túi áo: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Dũng | Kim Đồng | 1994 |
123 | TN2.00126 | Vĩnh Hằng | Dê con ngốc nghếch: Truyện tranh/ Lời: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
124 | TN2.00127 | Vĩnh Hằng | Dê con ngốc nghếch: Truyện tranh/ Lời: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
125 | TN2.00128 | Vĩnh Hằng | Dê con ngốc nghếch: Truyện tranh/ Lời: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
126 | TN2.00129 | Minh Hiếu | Cuộc phiêu lưu của hạt giống: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1994 |
127 | TN2.00130 | Minh Hiếu | Cuộc phiêu lưu của hạt giống: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1994 |
128 | TN2.00131 | Minh Hiếu | Cuộc phiêu lưu của hạt giống: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1994 |
129 | TN2.00132 | Việt Hùng | Mèo con đi chơi công viên: Truyện tranh/ Lời: Việt Hùng | Kim Đồng | 1994 |
130 | TN2.00133 | Việt Hùng | Mèo con đi chơi công viên: Truyện tranh/ Lời: Việt Hùng | Kim Đồng | 1994 |
131 | TN2.00134 | Tuấn Phương | Cái túi diệu kỳ: Truyện tranh/ Lời: Tuấn Phương | Kim Đồng | 1994 |
132 | TN2.00135 | Tuấn Phương | Cái túi diệu kỳ: Truyện tranh/ Lời: Tuấn Phương | Kim Đồng | 1994 |
133 | TN2.00136 | Tuấn Phương | Cái túi diệu kỳ: Truyện tranh/ Lời: Tuấn Phương | Kim Đồng | 1994 |
134 | TN2.00137 | Phạm Văn Chương | Trái và phải: Truyện tranh/ Lời: Phạm Văn Chương | Kim Đồng | 1994 |
135 | TN2.00138 | Phạm Văn Chương | Trái và phải: Truyện tranh/ Lời: Phạm Văn Chương | Kim Đồng | 1994 |
136 | TN2.00139 | Phạm Văn Chương | Trái và phải: Truyện tranh/ Lời: Phạm Văn Chương | Kim Đồng | 1994 |
137 | TN2.00140 | Ngọc Bích | Nàng tiên hoa sen: Truyện tranh/ Lời: Ngọc Bích | Kim Đồng | 1994 |
138 | TN2.00141 | Ngọc Bích | Nàng tiên hoa sen: Truyện tranh/ Lời: Ngọc Bích | Kim Đồng | 1994 |
139 | TN2.00142 | Ngọc Bích | Nàng tiên hoa sen: Truyện tranh/ Lời: Ngọc Bích | Kim Đồng | 1994 |
140 | TN2.00143 | | Bánh chưng bánh dày: Truyện dân gian Việt nam/ Tranh: Tạ Thúc Bình; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim đồng | 1994 |
141 | TN2.00144 | | Bánh chưng bánh dày: Truyện dân gian Việt nam/ Tranh: Tạ Thúc Bình; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim đồng | 1994 |
142 | TN2.00145 | | Bánh chưng bánh dày: Truyện dân gian Việt nam/ Tranh: Tạ Thúc Bình; Lời: Hoàng Nguyên Cát | Kim đồng | 1994 |
143 | TN2.00146 | | Búp bê đi thăm vườn thú/ Dịch: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
144 | TN2.00147 | | Búp bê đi thăm vườn thú/ Dịch: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
145 | TN2.00148 | | Búp bê đi thăm vườn thú/ Dịch: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
146 | TN2.00149 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
147 | TN2.00150 | | Hoàng tử và chim én: Tranh truyện mẫu giáo/ Dịch: Trung Thành, Anh Phong | Kim Đồng | 1994 |
148 | TN2.00151 | | Hoàng tử và chim én: Tranh truyện mẫu giáo/ Dịch: Trung Thành, Anh Phong | Kim Đồng | 1994 |
149 | TN2.00152 | | Hoàng tử và chim én: Tranh truyện mẫu giáo/ Dịch: Trung Thành, Anh Phong | Kim Đồng | 1994 |
150 | TN2.00153 | | Hai chị em nhà lợn con: Truyện Carol Roth/ Richard Walz tranh, Anh Thư dịch | Kim Đồng | 1994 |
151 | TN2.00154 | | Hai chị em nhà lợn con: Truyện Carol Roth/ Richard Walz tranh, Anh Thư dịch | Kim Đồng | 1994 |
152 | TN2.00155 | | Hai chị em nhà lợn con: Truyện Carol Roth/ Richard Walz tranh, Anh Thư dịch | Kim Đồng | 1994 |
153 | TN2.00156 | | Chú voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu soạn | Kim Đồng | 1994 |
154 | TN2.00157 | | Chú voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu soạn | Kim Đồng | 1994 |
155 | TN2.00158 | | Chú voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu soạn | Kim Đồng | 1994 |
156 | TN2.00159 | | Giữ đất giữ rừng/ Lời: Nông Trung ; Tranh: Thế Vy | . | 1994 |
157 | TN2.00160 | | Giữ đất giữ rừng/ Lời: Nông Trung ; Tranh: Thế Vy | . | 1994 |
158 | TN2.00161 | | Giữ đất giữ rừng/ Lời: Nông Trung ; Tranh: Thế Vy | . | 1994 |
159 | TN2.00162 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
160 | TN2.00163 | Đinh Mạnh Thoại | Kể chuyện Lê Quý Đôn/ Đinh Mạnh Thoại; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1994 |
161 | TN2.00164 | | Phò mã Nhím: Tập truyện cổ các nước/ Dịch và biên soạn: Lê Xuân Sơn | Kim Đồng | 1994 |
162 | TN2.00165 | | Phò mã Nhím: Tập truyện cổ các nước/ Dịch và biên soạn: Lê Xuân Sơn | Kim Đồng | 1994 |
163 | TN2.00166 | | Phò mã Nhím: Tập truyện cổ các nước/ Dịch và biên soạn: Lê Xuân Sơn | Kim Đồng | 1994 |
164 | TN2.00167 | Bế Kiến Quốc | Chú ngựa Mã Sao/ Bế Kiến Quốc; Minh họa: Mai Long; Bìa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
165 | TN2.00168 | Bế Kiến Quốc | Chú ngựa Mã Sao/ Bế Kiến Quốc; Minh họa: Mai Long; Bìa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
166 | TN2.00169 | Bế Kiến Quốc | Chú ngựa Mã Sao/ Bế Kiến Quốc; Minh họa: Mai Long; Bìa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
167 | TN2.00173 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
168 | TN2.00174 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
169 | TN2.00175 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Phùng Phẩm vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
170 | TN2.00176 | Ra-Xpê,Ê | Những cuộc phiêu lưu của nam tước Muyn-Khao-Den: C.Tru-Cốp-Xki kể lại cho trẻ em/ Ra-Xpê,Ê; Phi Loan và Thụy Cầm dịch | Kim Đồng | 1994 |
171 | TN2.00177 | Ra-Xpê,Ê | Những cuộc phiêu lưu của nam tước Muyn-Khao-Den: C.Tru-Cốp-Xki kể lại cho trẻ em/ Ra-Xpê,Ê; Phi Loan và Thụy Cầm dịch | Kim Đồng | 1994 |
172 | TN2.00178 | Ra-Xpê,Ê | Những cuộc phiêu lưu của nam tước Muyn-Khao-Den: C.Tru-Cốp-Xki kể lại cho trẻ em/ Ra-Xpê,Ê; Phi Loan và Thụy Cầm dịch | Kim Đồng | 1994 |
173 | TN2.00179 | Lê Vân | Quan tả phụ ngậm hột thị: Truyện lịch sử/ Lê Vân; Từ Thành minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
174 | TN2.00180 | Lê Vân | Quan tả phụ ngậm hột thị: Truyện lịch sử/ Lê Vân; Từ Thành minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
175 | TN2.00181 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1994 |
176 | TN2.00182 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1994 |
177 | TN2.00183 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 1994 |
178 | TN2.00184 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
179 | TN2.00185 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
180 | TN2.00186 | Bùi Cát Vũ | Gió bụi Sài Gòn: Truyện. Giải B cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" Tp. Hồ Chí Minh 1993/ Bùi Cát Vũ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1994 |
181 | TN2.00187 | Đào Vũ | Y Leng: Tiểu thuyết/ Đào Vũ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Quý | Kim Đồng | 1994 |
182 | TN2.00188 | Đào Vũ | Y Leng: Tiểu thuyết/ Đào Vũ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Quý | Kim Đồng | 1994 |
183 | TN2.00189 | Đào Vũ | Y Leng: Tiểu thuyết/ Đào Vũ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Quý | Kim Đồng | 1994 |
184 | TN2.00190 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học: Truyện/ Nguyễn Ngọc Ký; Lương Quý minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
185 | TN2.00191 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học: Truyện/ Nguyễn Ngọc Ký; Lương Quý minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
186 | TN2.00192 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học: Truyện/ Nguyễn Ngọc Ký; Lương Quý minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
187 | TN2.00193 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
188 | TN2.00194 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
189 | TN2.00195 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng/ Xuân Sách; Bìa và minh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 1994 |
190 | TN2.00196 | Vi Hồng | Người làm mồi bẫy hổ/ Vi Hồng; Bìa: Phạm Vinh; Minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
191 | TN2.00197 | Vi Hồng | Người làm mồi bẫy hổ/ Vi Hồng; Bìa: Phạm Vinh; Minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
192 | TN2.00198 | Vi Hồng | Người làm mồi bẫy hổ/ Vi Hồng; Bìa: Phạm Vinh; Minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1994 |
193 | TN2.00199 | Hà Trúc Dương | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam/ Hà Trúc Dương; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
194 | TN2.00200 | Hà Trúc Dương | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam/ Hà Trúc Dương; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
195 | TN2.00201 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
196 | TN2.00202 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
197 | TN2.00203 | Nguyễn Minh Châu | Những ngày lưu lạc/ Nguyễn Minh Châu; Bìa: Trương Hiếu; Minh hoạ: Hà Quang Phượng | Kim Đồng | 1994 |
198 | TN2.00204 | Sirett, Dawn | Những động vật kỳ lạ nhất/ Dawn Sirett ; Nguyễn Thanh Lương dịch | Kim Đồng | 1999 |
199 | TN2.00205 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
200 | TN2.00206 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
201 | TN2.00207 | Xưpherốp, G. | Chú dế sau lò sưởi/ G. Xưpherốp; Nam Cường dịch; Đoàn Hồng minh hoạ | Kim Đồng | 1994 |
202 | TN2.00208 | Bùi Nhị Lê | Chuyện Thung Pưa Run: Tập truyện đồng thoại/ Bùi Nhị Lê | Kim Đồng | 1999 |
203 | TN2.00209 | Bùi Nhị Lê | Chuyện Thung Pưa Run: Tập truyện đồng thoại/ Bùi Nhị Lê | Kim Đồng | 1999 |
204 | TN2.00210 | Bùi Nhị Lê | Chuyện Thung Pưa Run: Tập truyện đồng thoại/ Bùi Nhị Lê | Kim Đồng | 1999 |
205 | TN2.00211 | | Bức tường và các truyện khác/ Shaukat Osman, Sisaveuy Souvanny, Mahamed Waheed | Kim Đồng | 1994 |
206 | TN2.00212 | | Bức tường và các truyện khác/ Shaukat Osman, Sisaveuy Souvanny, Mahamed Waheed | Kim Đồng | 1994 |
207 | TN2.00213 | | Bức tường và các truyện khác/ Shaukat Osman, Sisaveuy Souvanny, Mahamed Waheed | Kim Đồng | 1994 |
208 | TN2.00214 | | Truyện ngắn châu A hôm nay: Tuyển chọn dành cho độc giả trẻ em/ Người dịch: Hoàng Linh. Q.1 | Kim Đồng | 1994 |
209 | TN2.00215 | | Truyện ngắn châu A hôm nay: Tuyển chọn dành cho độc giả trẻ em/ Người dịch: Thu Hằng, Đích Vân ; Hiệu đính: Hữu Ngọc. Q.2 | Kim Đồng | 1994 |
210 | TN2.00216 | | Truyện ngắn châu A hôm nay: Tuyển chọn dành cho độc giả trẻ em/ Người dịch: Thu Hằng, Đích Vân ; Hiệu đính: Hữu Ngọc. Q.2 | Kim Đồng | 1994 |
211 | TN2.00217 | | Truyện ngắn châu A hôm nay: Tuyển chọn dành cho độc giả trẻ em/ Người dịch: Thu Hằng, Đích Vân ; Hiệu đính: Hữu Ngọc. Q.2 | Kim Đồng | 1994 |
212 | TN2.00218 | | Kể chuyện bé nghe!: "Quả xoài thần kỳ" và nhiều truyện khác của châu A và Thái Bình Dương | Kim Đồng | 1994 |
213 | TN2.00219 | | Kể chuyện bé nghe!: "Quả xoài thần kỳ" và nhiều truyện khác của châu A và Thái Bình Dương | Kim Đồng | 1994 |
214 | TN2.00220 | | Kể chuyện bé nghe!: "Quả xoài thần kỳ" và nhiều truyện khác của châu A và Thái Bình Dương | Kim Đồng | 1994 |
215 | TN2.00221 | | Sự sống trong ao hồ và suối: Tranh truyện/ Phương Nam biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
216 | TN2.00222 | | Sự sống trong ao hồ và suối: Tranh truyện/ Phương Nam biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
217 | TN2.00223 | | Sự sống trong ao hồ và suối: Tranh truyện/ Phương Nam biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
218 | TN2.00224 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
219 | TN2.00225 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
220 | TN2.00226 | Nguyễn Quỳnh | Đồi sói hú: Tiểu thuyết dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
221 | TN2.00227 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đám cưới sao: Tập truyện (Tủ sách học trò)/ Nguyễn Thị Châu Giang; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
222 | TN2.00228 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đám cưới sao: Tập truyện (Tủ sách học trò)/ Nguyễn Thị Châu Giang; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
223 | TN2.00229 | Nguyễn Thị Châu Giang | Đám cưới sao: Tập truyện (Tủ sách học trò)/ Nguyễn Thị Châu Giang; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1994 |
224 | TN2.00230 | Lê Văn Khuê | Giành lại cao nguyên: Tiểu thuyết/ Lê Văn Khuê | Kim Đồng | 1994 |
225 | TN2.00231 | Lê Văn Khuê | Giành lại cao nguyên: Tiểu thuyết/ Lê Văn Khuê | Kim Đồng | 1994 |
226 | TN2.00232 | Lê Văn Khuê | Giành lại cao nguyên: Tiểu thuyết/ Lê Văn Khuê | Kim Đồng | 1994 |
227 | TN2.00233 | | Kỳ quan của châu A chúng ta/ Hữu Ngọc dịch | Kim Đồng | 1995 |
228 | TN2.00234 | | Kỳ quan của châu A chúng ta/ Hữu Ngọc dịch | Kim Đồng | 1995 |
229 | TN2.00235 | | Làng em, gia đình em, Châu á của em: Truyện tranh/ Lưu Ngọc Lan dịch; Hữu Ngọc hiệu đính | Kim đồng | 1995 |
230 | TN2.00236 | Lê Lam | Từ làng Sen: Truyện tranh/ Tranh: Lê Lam ; Lời: Sơn Tùng | Kim Đồng | 1995 |
231 | TN2.00237 | Lê Lam | Từ làng Sen: Truyện tranh/ Tranh: Lê Lam ; Lời: Sơn Tùng | Kim Đồng | 1995 |
232 | TN2.00238 | Lê Lam | Từ làng Sen: Truyện tranh/ Tranh: Lê Lam ; Lời: Sơn Tùng | Kim Đồng | 1995 |
233 | TN2.00239 | | Ngôi nhà của ốc sên/ Soạn lời: Anh Tuấn | Kim Đồng | 1994 |
234 | TN2.00240 | | Ngôi nhà của ốc sên/ Soạn lời: Anh Tuấn | Kim Đồng | 1994 |
235 | TN2.00241 | | Ngôi nhà của ốc sên/ Soạn lời: Anh Tuấn | Kim Đồng | 1994 |
236 | TN2.00242 | | Bắc cầu qua suối: Truyện tranh/ Lê Phương Mai dịch | Kim đồng | 1995 |
237 | TN2.00243 | | Bắc cầu qua suối: Truyện tranh/ Lê Phương Mai dịch | Kim đồng | 1995 |
238 | TN2.00244 | | Bắc cầu qua suối: Truyện tranh/ Lê Phương Mai dịch | Kim đồng | 1995 |
239 | TN2.00245 | | Bạn bè trong hộp bút: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Mai Hương ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
240 | TN2.00246 | | Bạn bè trong hộp bút: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Mai Hương ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
241 | TN2.00247 | | Như chú chim non/ Thơ: Hoàng Thị Minh Khanh; Minh hoạ: Minh Tú | Giáo dục | 1994 |
242 | TN2.00248 | | Chú Mèo trong tranh: Theo tranh truyện nước ngoài/ Anh Tuấn: dịch ; Bìa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
243 | TN2.00249 | | Chú Mèo trong tranh: Theo tranh truyện nước ngoài/ Anh Tuấn: dịch ; Bìa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
244 | TN2.00250 | | Chú Mèo trong tranh: Theo tranh truyện nước ngoài/ Anh Tuấn: dịch ; Bìa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
245 | TN2.00251 | Lê Vân | Nguyễn Trãi dâng kế bình Ngô: Tranh truyện/ Lời: Lê Vân ; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1995 |
246 | TN2.00252 | Lê Vân | Nguyễn Trãi dâng kế bình Ngô: Tranh truyện/ Lời: Lê Vân ; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1995 |
247 | TN2.00253 | Lê Vân | Nguyễn Trãi dâng kế bình Ngô: Tranh truyện/ Lời: Lê Vân ; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 1995 |
248 | TN2.00254 | | Tiếng vọng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Thanh Huyền ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
249 | TN2.00255 | | Tiếng vọng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Thanh Huyền ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
250 | TN2.00256 | | Cáo và rùa: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Ngân Giang ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1995 |
251 | TN2.00257 | | Cáo và rùa: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Ngân Giang ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1995 |
252 | TN2.00258 | | Cáo và rùa: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Ngân Giang ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1995 |
253 | TN2.00259 | | Hổ và ếch: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hải Việt ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
254 | TN2.00260 | | Hổ và ếch: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hải Việt ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
255 | TN2.00261 | | Hổ và ếch: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hải Việt ; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
256 | TN2.00262 | | Những điều thú vị về cá heo: theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Kim Dung dịch lời | Kim đồng | 1995 |
257 | TN2.00263 | | Những điều thú vị về cá heo: theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Kim Dung dịch lời | Kim đồng | 1995 |
258 | TN2.00264 | | Những điều thú vị về cá heo: theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Kim Dung dịch lời | Kim đồng | 1995 |
259 | TN2.00265 | | Khỉ chụp ảnh/ Việt Hùng dịch; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
260 | TN2.00266 | | Khỉ chụp ảnh/ Việt Hùng dịch; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
261 | TN2.00267 | | Khỉ chụp ảnh/ Việt Hùng dịch; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
262 | TN2.00268 | Huy Toàn | Kể chuyện Điện Biên: Tranh truyện/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 1995 |
263 | TN2.00269 | Huy Toàn | Kể chuyện Điện Biên: Tranh truyện/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 1995 |
264 | TN2.00270 | Huy Toàn | Kể chuyện Điện Biên: Tranh truyện/ Tranh: Huy Toàn ; Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 1995 |
265 | TN2.00271 | | Sao lại là ngày mai?: Truyện tranh/ Vĩnh Hằng dịch | Kim đồng | 1995 |
266 | TN2.00272 | | Sao lại là ngày mai?: Truyện tranh/ Vĩnh Hằng dịch | Kim đồng | 1995 |
267 | TN2.00273 | | Sao lại là ngày mai?: Truyện tranh/ Vĩnh Hằng dịch | Kim đồng | 1995 |
268 | TN2.00274 | Nguyễn Thượng Luyến | Vua đen họ Mai: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thượng Luyến ; Tranh: Thông Nam | Kim Đồng | 1995 |
269 | TN2.00275 | Nguyễn Thượng Luyến | Vua đen họ Mai: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thượng Luyến ; Tranh: Thông Nam | Kim Đồng | 1995 |
270 | TN2.00276 | Nguyễn Thượng Luyến | Vua đen họ Mai: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thượng Luyến ; Tranh: Thông Nam | Kim Đồng | 1995 |
271 | TN2.00277 | Wolf, Stefan | Tứ quái TKKG: Truyện thiếu nhi/ Stefan Wolf ; Thực hiện: Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh. T.16 | Kim Đồng | 1995 |
272 | TN2.00278 | Wolf, Stefan | Tứ quái TKKG: Truyện thiếu nhi/ Stefan Wolf ; Thực hiện: Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh. T.16 | Kim Đồng | 1995 |
273 | TN2.00279 | Wolf, Stefau | Tứ quái TKKG: Truyện/ Stefau Wolf ; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện. T.17 | Kim Đồng | 1995 |
274 | TN2.00280 | Disney, Walt | 101 con chó đốm/ Walt Disney ; Vũ Văn Đại dịch | Kim Đồng | 1995 |
275 | TN2.00281 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa: Tập truyện dành cho tuổi học trò/ Trần Thiên Hương; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
276 | TN2.00282 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa: Tập truyện dành cho tuổi học trò/ Trần Thiên Hương; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
277 | TN2.00283 | Trần Thiên Hương | Cỏ may ngày xưa: Tập truyện dành cho tuổi học trò/ Trần Thiên Hương; Bìa và minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 1994 |
278 | TN2.00284 | Khánh Hoài | Băng ngũ hổ: Giải nhất cuộc thi sáng tác văn học cho trẻ em do UBBV và CS trẻ em V.N, UNICEF Hà Nội và Hội nhà văn V.N tổ chức - 1992/ Khánh Hoài | Kim Đồng | 1994 |
279 | TN2.00285 | Khánh Hoài | Băng ngũ hổ: Giải nhất cuộc thi sáng tác văn học cho trẻ em do UBBV và CS trẻ em V.N, UNICEF Hà Nội và Hội nhà văn V.N tổ chức - 1992/ Khánh Hoài | Kim Đồng | 1994 |
280 | TN2.00286 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
281 | TN2.00287 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
282 | TN2.00288 | Trần Truyền | Tiêng rúc đêm Đầm Vọc/ Trần Truyền | Kim Đồng | 1994 |
283 | TN2.00289 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện cười/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
284 | TN2.00290 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện cười/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
285 | TN2.00291 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện cười/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
286 | TN2.00292 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
287 | TN2.00293 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
288 | TN2.00294 | Phạm Tường Hạnh | Buổi sáng trên bến Nhà Rồng/ Phạm Tường Hạnh ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1995 |
289 | TN2.00295 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
290 | TN2.00296 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
291 | TN2.00297 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
292 | TN2.00298 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
293 | TN2.00299 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
294 | TN2.00300 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
295 | TN2.00301 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
296 | TN2.00302 | Trần Thị Ngọc Trâm | Những điều kì thú xung quanh em: Sách tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Nguyễn Thái Hùng | Giáo dục | 2000 |
297 | TN2.00303 | | Chuyện kể về bà | Kim đồng | 1995 |
298 | TN2.00304 | | Chuyện kể về bà | Kim đồng | 1995 |
299 | TN2.00305 | | Chuyện kể về bà | Kim đồng | 1995 |
300 | TN2.00306 | | Dòng suối thanh xuân: Truyện cổ tích/ Đoàn Đức Nhã ; Bìa và minh hoạ: Quốc Việt | Kim Đồng | 1995 |
301 | TN2.00307 | | Dòng suối thanh xuân: Truyện cổ tích/ Đoàn Đức Nhã ; Bìa và minh hoạ: Quốc Việt | Kim Đồng | 1995 |
302 | TN2.00308 | | Dòng suối thanh xuân: Truyện cổ tích/ Đoàn Đức Nhã ; Bìa và minh hoạ: Quốc Việt | Kim Đồng | 1995 |
303 | TN2.00309 | | Không chỉ bằng chân: Tranh truyện/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
304 | TN2.00310 | | Không chỉ bằng chân: Tranh truyện/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
305 | TN2.00311 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
306 | TN2.00312 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
307 | TN2.00313 | Quách Liêu | Cây nọi ước: Tập truyện ngắn/ Quách Liêu ; bìa và minh hoạ Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
308 | TN2.00314 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
309 | TN2.00315 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
310 | TN2.00316 | Hà Ân | Mùa chim ngói/ Hà Ân ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1995 |
311 | TN2.00317 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
312 | TN2.00318 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
313 | TN2.00319 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
314 | TN2.00320 | Hicmét, Nadim | Đám mây yêu thương/ Nadim Hicmét ; Nguyễn Chương dịch | Kim Đồng | 1995 |
315 | TN2.00321 | Hicmét, Nadim | Đám mây yêu thương/ Nadim Hicmét ; Nguyễn Chương dịch | Kim Đồng | 1995 |
316 | TN2.00322 | Hicmét, Nadim | Đám mây yêu thương/ Nadim Hicmét ; Nguyễn Chương dịch | Kim Đồng | 1995 |
317 | TN2.00323 | Nguyễn Trung Thành | Kpa Kơ Lơng vào du kích/ Lời: Nguyễn Trung Thành ; Tranh: Trần Hữu Chất | Kim Đồng | 1995 |
318 | TN2.00324 | Nguyễn Trung Thành | Kpa Kơ Lơng vào du kích/ Lời: Nguyễn Trung Thành ; Tranh: Trần Hữu Chất | Kim Đồng | 1995 |
319 | TN2.00325 | Minh Hiếu | Cái oai anh chuột: Tranh truyện/ Lời: Minh Hiếu ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
320 | TN2.00326 | Minh Hiếu | Cái oai anh chuột: Tranh truyện/ Lời: Minh Hiếu ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
321 | TN2.00327 | Minh Hiếu | Cái oai anh chuột: Tranh truyện/ Lời: Minh Hiếu ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
322 | TN2.00328 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
323 | TN2.00329 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
324 | TN2.00330 | Trần Công Nghị | Cồ và Chíp/ Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1995 |
325 | TN2.00331 | Vương Mai | Bản Mèo xa xăm/ Vương Mai ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1995 |
326 | TN2.00332 | Vương Mai | Bản Mèo xa xăm/ Vương Mai ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1995 |
327 | TN2.00333 | Vương Mai | Bản Mèo xa xăm/ Vương Mai ; Bìa và minh hoạ: Mai Long | Kim Đồng | 1995 |
328 | TN2.00334 | Thanh Giang | Bông súng đỏ: Truyện ký. Truyện anh hùng liệt sĩ Nguyễn Minh Trí: Tiểu đoàn 502 - Đồng Tháp/ Thanh Giang ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
329 | TN2.00335 | Thanh Giang | Bông súng đỏ: Truyện ký. Truyện anh hùng liệt sĩ Nguyễn Minh Trí: Tiểu đoàn 502 - Đồng Tháp/ Thanh Giang ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
330 | TN2.00336 | Thanh Giang | Bông súng đỏ: Truyện ký. Truyện anh hùng liệt sĩ Nguyễn Minh Trí: Tiểu đoàn 502 - Đồng Tháp/ Thanh Giang ; Bìa và minh hoạ: Trần Văn Thọ | Kim Đồng | 1995 |
331 | TN2.00337 | Văn Tùng | Anh em A Nun/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thị Hiền | Kim Đồng | 1995 |
332 | TN2.00338 | Văn Tùng | Anh em A Nun/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thị Hiền | Kim Đồng | 1995 |
333 | TN2.00339 | Văn Tùng | Anh em A Nun/ Văn Tùng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thị Hiền | Kim Đồng | 1995 |
334 | TN2.00340 | Wells, Rosemary | Mẹ mình giỏi nhất: Tranh theo nguyên bản/ Rosemary Wells | Kim Đồng | 1995 |
335 | TN2.00341 | Wells, Rosemary | Mẹ mình giỏi nhất: Tranh theo nguyên bản/ Rosemary Wells | Kim Đồng | 1995 |
336 | TN2.00342 | Wells, Rosemary | Mẹ mình giỏi nhất: Tranh theo nguyên bản/ Rosemary Wells | Kim Đồng | 1995 |
337 | TN2.00343 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
338 | TN2.00344 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
339 | TN2.00345 | Văn Lợi | Dòng sông thơm/ Văn Lợi; Bìa và minh hoạ Đào Hải Phong | Kim Đồng | 1995 |
340 | TN2.00346 | | Chàng trai tốt bụng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời Thanh Hà; Bìa Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
341 | TN2.00347 | | Chàng trai tốt bụng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời Thanh Hà; Bìa Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
342 | TN2.00348 | | Chàng trai tốt bụng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời Thanh Hà; Bìa Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
343 | TN2.00349 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
344 | TN2.00350 | Cù Thị Phương Dung | Con gà quạ tha: Truyện ngắn/ Cù Thị Phương Dung | Kim Đồng | 1995 |
345 | TN2.00351 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 1995 |
346 | TN2.00352 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 1995 |
347 | TN2.00353 | Hà Lâm Kỳ | Những đứa con lên núi: Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 1995 |
348 | TN2.00354 | Trần Hoàng Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoàng Dương | Kim Đồng | 1995 |
349 | TN2.00355 | Trần Hoàng Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoàng Dương | Kim Đồng | 1995 |
350 | TN2.00356 | Trần Hoàng Dương | Cây lá đỏ: Truyện thiếu nhi/ Trần Hoàng Dương | Kim Đồng | 1995 |
351 | TN2.00357 | Xu-chê-i-ép, V. | Túi táo: Tranh truyện/ V. Xu-chê-i-ép; Hoàng Lan dịch | Kim Đồng | 1995 |
352 | TN2.00358 | Xu-chê-i-ép, V. | Túi táo: Tranh truyện/ V. Xu-chê-i-ép; Hoàng Lan dịch | Kim Đồng | 1995 |
353 | TN2.00359 | Xu-chê-i-ép, V. | Túi táo: Tranh truyện/ V. Xu-chê-i-ép; Hoàng Lan dịch | Kim Đồng | 1995 |
354 | TN2.00360 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện vừa/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1995 |
355 | TN2.00361 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện vừa/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1995 |
356 | TN2.00362 | Vi Hồng | Thách đố: Truyện vừa/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1995 |
357 | TN2.00363 | Sơn Nam | Giới thiệu Sài Gòn xưa/ Sơn Nam | Kim đồng | 1995 |
358 | TN2.00364 | Sơn Nam | Giới thiệu Sài Gòn xưa/ Sơn Nam | Kim đồng | 1995 |
359 | TN2.00365 | Sơn Nam | Giới thiệu Sài Gòn xưa/ Sơn Nam | Kim đồng | 1995 |
360 | TN2.00366 | Hoàng Minh Châu | Cô cháu cùng nghe: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995"/ Hoàng Minh Châu | Kim Đồng | 1995 |
361 | TN2.00367 | Hoàng Minh Châu | Cô cháu cùng nghe: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995"/ Hoàng Minh Châu | Kim Đồng | 1995 |
362 | TN2.00368 | Hoàng Minh Châu | Cô cháu cùng nghe: Hưởng ứng "cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995"/ Hoàng Minh Châu | Kim Đồng | 1995 |
363 | TN2.00369 | Đoàn Lư | Miếng hiểm cuối cùng/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 1995 |
364 | TN2.00370 | Đoàn Lư | Miếng hiểm cuối cùng/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 1995 |
365 | TN2.00371 | Đoàn Lư | Miếng hiểm cuối cùng/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 1995 |
366 | TN2.00372 | Nguyễn Nam Liên | Một chọi một: Tranh truyện/ Nguyễn Nam Liên | Kim Đồng | 1995 |
367 | TN2.00373 | Nguyễn Nam Liên | Một chọi một: Tranh truyện/ Nguyễn Nam Liên | Kim Đồng | 1995 |
368 | TN2.00374 | Nguyễn Nam Liên | Một chọi một: Tranh truyện/ Nguyễn Nam Liên | Kim Đồng | 1995 |
369 | TN2.00375 | | Chuyện trê cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 1995 |
370 | TN2.00376 | | Chuyện trê cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 1995 |
371 | TN2.00377 | | Chuyện trê cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 1995 |
372 | TN2.00378 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Kim Đồng | 1995 |
373 | TN2.00379 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Kim Đồng | 1995 |
374 | TN2.00380 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi: Truyện vừa/ Nguyễn Khắc Quán | Kim Đồng | 1995 |
375 | TN2.00381 | Tiến Hưng | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện dân gian việt Nam/ Lời:Tiến Hưng, tranh:Quang Toàn | Kim Đồng | 1995 |
376 | TN2.00382 | Tiến Hưng | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện dân gian việt Nam/ Lời:Tiến Hưng, tranh:Quang Toàn | Kim Đồng | 1995 |
377 | TN2.00383 | Tiến Hưng | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện dân gian việt Nam/ Lời:Tiến Hưng, tranh:Quang Toàn | Kim Đồng | 1995 |
378 | TN2.00384 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
379 | TN2.00385 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
380 | TN2.00386 | Đuy sa tô, Rơ nê | Bí mật lâu đài Rắn Lông Chim/ Rơ nê Đuy sa tô ; Trần Đình Vinh, Trần Công Nghị dịch | Kim Đồng | 1995 |
381 | TN2.00387 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Thiên Kim; Bìa: Quang Vũ | Kim Đồng | 1995 |
382 | TN2.00388 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Thiên Kim; Bìa: Quang Vũ | Kim Đồng | 1995 |
383 | TN2.00389 | Phạm Đức | Đi thăm đất nước/ Thiên Kim; Bìa: Quang Vũ | Kim Đồng | 1995 |
384 | TN2.00390 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
385 | TN2.00391 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
386 | TN2.00392 | Nguyễn Ngọc Hưng | Còng con tìm mẹ: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 1995 |
387 | TN2.00393 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
388 | TN2.00394 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
389 | TN2.00395 | Nguyễn Tân | Hồi ức của ông nội: Truyện vừa/ Nguyễn Tân | Kim Đồng | 1995 |
390 | TN2.00396 | Lê Ngọc Minh | Mái nhà xưa: Truyện/ Lê Ngọc Minh | Kim Đồng | 1995 |
391 | TN2.00397 | Lê Ngọc Minh | Mái nhà xưa: Truyện/ Lê Ngọc Minh | Kim Đồng | 1995 |
392 | TN2.00398 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ: Truyện/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1995 |
393 | TN2.00399 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ: Truyện/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1995 |
394 | TN2.00400 | Phạm Hổ | Cất nhà giữa hồ: Truyện/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1995 |
395 | TN2.00401 | Thuỳ Dương | Đỗ Con/ Thuỳ Dương; Bìa: Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
396 | TN2.00402 | Thuỳ Dương | Đỗ Con/ Thuỳ Dương; Bìa: Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
397 | TN2.00403 | Thuỳ Dương | Đỗ Con/ Thuỳ Dương; Bìa: Thái Thị Mây | Kim Đồng | 1995 |
398 | TN2.00404 | Hoàng Văn Bổn | Ó Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1995 |
399 | TN2.00405 | Hoàng Văn Bổn | Ó Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1995 |
400 | TN2.00406 | Hoàng Văn Bổn | Ó Ma lai: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1995 |
401 | TN2.00407 | Anh Động | Truyện bác Ba Phi: Truyện vui/ Anh Động | Kim Đồng | 1995 |
402 | TN2.00408 | Anh Động | Truyện bác Ba Phi: Truyện vui/ Anh Động | Kim Đồng | 1995 |
403 | TN2.00409 | Anh Động | Truyện bác Ba Phi: Truyện vui/ Anh Động | Kim Đồng | 1995 |
404 | TN2.00410 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
405 | TN2.00411 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
406 | TN2.00412 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
407 | TN2.00413 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
408 | TN2.00414 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
409 | TN2.00415 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
410 | TN2.00416 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
411 | TN2.00417 | Triệu Thị Mai | Kho báu trong núi Phia mạ: Truyện dân gian/ Triệu Thị Mai s.t và kể | Kim Đồng | 1999 |
412 | TN2.00418 | Triệu Thị Mai | Kho báu trong núi Phia mạ: Truyện dân gian/ Triệu Thị Mai s.t và kể | Kim Đồng | 1999 |
413 | TN2.00419 | Triệu Thị Mai | Kho báu trong núi Phia mạ: Truyện dân gian/ Triệu Thị Mai s.t và kể | Kim Đồng | 1999 |
414 | TN2.00420 | Triệu Thị Mai | Kho báu trong núi Phia mạ: Truyện dân gian/ Triệu Thị Mai s.t và kể | Kim Đồng | 1999 |
415 | TN2.00421 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
416 | TN2.00422 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
417 | TN2.00423 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
418 | TN2.00424 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
419 | TN2.00425 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
420 | TN2.00426 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
421 | TN2.00427 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
422 | TN2.00428 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
423 | TN2.00429 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
424 | TN2.00430 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
425 | TN2.00431 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
426 | TN2.00432 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
427 | TN2.00433 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
428 | TN2.00434 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
429 | TN2.00435 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
430 | TN2.00436 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện: Tập truyện ngắn/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1999 |
431 | TN2.00437 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện: Tập truyện ngắn/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1999 |
432 | TN2.00438 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện: Tập truyện ngắn/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1999 |
433 | TN2.00439 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện: Tập truyện ngắn/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1999 |
434 | TN2.00440 | | Lương Quốc trạng nguyên: Tranh truyện/ Lê Vân lời ; Nguyễn Bính tranh | Kim Đồng | 1999 |
435 | TN2.00441 | | Lương Quốc trạng nguyên: Tranh truyện/ Lê Vân lời ; Nguyễn Bính tranh | Kim Đồng | 1999 |
436 | TN2.00442 | | Lương Quốc trạng nguyên: Tranh truyện/ Lê Vân lời ; Nguyễn Bính tranh | Kim Đồng | 1999 |
437 | TN2.00443 | Phạm Tuấn | Phần thưởng kỳ quặc: Truyện tranh/ . | Kim Đồng | 1999 |
438 | TN2.00444 | Phạm Tuấn | Phần thưởng kỳ quặc: Truyện tranh/ . | Kim Đồng | 1999 |
439 | TN2.00445 | Phạm Tuấn | Phần thưởng kỳ quặc: Truyện tranh/ . | Kim Đồng | 1999 |
440 | TN2.00446 | | Chú bé làng ngọc hồi/ Trương Hiếu: Tranh; An Cương: Lời | Kim Đồng | 1999 |
441 | TN2.00447 | | Chú bé làng ngọc hồi/ Trương Hiếu: Tranh; An Cương: Lời | Kim Đồng | 1999 |
442 | TN2.00448 | | Chú bé làng ngọc hồi/ Trương Hiếu: Tranh; An Cương: Lời | Kim Đồng | 1999 |
443 | TN2.00449 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
444 | TN2.00450 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
445 | TN2.00451 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
446 | TN2.00452 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
447 | TN2.00453 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
448 | TN2.00454 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
449 | TN2.00455 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Bìa và minh họa: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1997 |
450 | TN2.00456 | | Bữa điểm tâm thú vị: Tranh truyện/ Lời: Vũ Thị Hoà biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
451 | TN2.00457 | | Bữa điểm tâm thú vị: Tranh truyện/ Lời: Vũ Thị Hoà biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
452 | TN2.00458 | | Bữa điểm tâm thú vị: Tranh truyện/ Lời: Vũ Thị Hoà biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
453 | TN2.00459 | | Bữa điểm tâm thú vị: Tranh truyện/ Lời: Vũ Thị Hoà biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
454 | TN2.00460 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
455 | TN2.00461 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
456 | TN2.00462 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
457 | TN2.00463 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
458 | TN2.00464 | Sabin, Louis | Truyền hình và phát thanh/ Louis Sabin; Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1999 |
459 | TN2.00465 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh dân gian Việt Nam/ Tranh: Phùng Phẩm | Kim Đồng | 1999 |
460 | TN2.00466 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh dân gian Việt Nam/ Tranh: Phùng Phẩm | Kim Đồng | 1999 |
461 | TN2.00467 | | Diệt mãng xà: Truyện tranh dân gian Việt Nam/ Tranh: Phùng Phẩm | Kim Đồng | 1999 |
462 | TN2.00468 | | Chuột và voi/ Dịch lời: Thu Hằng (Theo bản in của Nxb. Bohem) | Kim Đồng | 1999 |
463 | TN2.00469 | | Chuột và voi/ Dịch lời: Thu Hằng (Theo bản in của Nxb. Bohem) | Kim Đồng | 1999 |
464 | TN2.00470 | | Chuột và voi/ Dịch lời: Thu Hằng (Theo bản in của Nxb. Bohem) | Kim Đồng | 1999 |
465 | TN2.00471 | Santrey, Laurence | Sông/ Laurence Santrey ; Thanh Hải dịch | Kim Đồng | 1999 |
466 | TN2.00472 | Santrey, Laurence | Sông/ Laurence Santrey ; Thanh Hải dịch | Kim Đồng | 1999 |
467 | TN2.00473 | Santrey, Laurence | Sông/ Laurence Santrey ; Thanh Hải dịch | Kim Đồng | 1999 |
468 | TN2.00474 | Brandt, Keith | Núi/ Keith Brandt ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 1999 |
469 | TN2.00475 | Brandt, Keith | Núi/ Keith Brandt ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 1999 |
470 | TN2.00476 | Brandt, Keith | Núi/ Keith Brandt ; Mai Thế Trung dịch | Kim Đồng | 1999 |
471 | TN2.00477 | Laurence Santrey | Mặt trăng: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành dịch | Kim Đồng | 1999 |
472 | TN2.00478 | Laurence Santrey | Mặt trăng: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành dịch | Kim Đồng | 1999 |
473 | TN2.00479 | Laurence Santrey | Mặt trăng: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Laurence Santrey ; Nguyễn Chí Thành dịch | Kim Đồng | 1999 |
474 | TN2.00480 | | Ngôi sao rơi: Truyện tranh/ Hoài Lộc biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
475 | TN2.00481 | | Ngôi sao rơi: Truyện tranh/ Hoài Lộc biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
476 | TN2.00482 | | Mặt trăng mơ ước/ Dịch lời: Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1999 |
477 | TN2.00483 | | Mặt trăng mơ ước/ Dịch lời: Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1999 |
478 | TN2.00484 | | Mặt trăng mơ ước/ Dịch lời: Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1999 |
479 | TN2.00485 | | Gấu bông nghịch ngợm: Tranh truyện/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
480 | TN2.00486 | | Gấu bông nghịch ngợm: Tranh truyện/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
481 | TN2.00487 | | Gấu bông nghịch ngợm: Tranh truyện/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
482 | TN2.00488 | | Bé Dâu Tây và các bạn/ Đinh Đăng Hoè dịch | Kim đồng | 1999 |
483 | TN2.00489 | | Bé Dâu Tây và các bạn/ Đinh Đăng Hoè dịch | Kim đồng | 1999 |
484 | TN2.00490 | | Bé Dâu Tây và các bạn/ Đinh Đăng Hoè dịch | Kim đồng | 1999 |
485 | TN2.00491 | | Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 1999 |
486 | TN2.00492 | | Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 1999 |
487 | TN2.00493 | | Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 1999 |
488 | TN2.00494 | | Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 1999 |
489 | TN2.00495 | | Ngôi nhà vàng: Truyện tranh | Kim Đồng | 1995 |
490 | TN2.00496 | | Ngôi nhà vàng: Truyện tranh | Kim Đồng | 1995 |
491 | TN2.00497 | | Ngôi nhà vàng: Truyện tranh | Kim Đồng | 1995 |
492 | TN2.00498 | | Chuyện về con voi: Truyện tranh/ Dịch lời: Nguyên Hưng | Kim Đồng | 2000 |
493 | TN2.00499 | | Chuyện về con voi: Truyện tranh/ Dịch lời: Nguyên Hưng | Kim Đồng | 2000 |
494 | TN2.00500 | Song Nam | Chuyện về con ếch: Tranh truyện/ Dịch lời: Song Nam | Kim Đồng | 2000 |
495 | TN2.00501 | Song Nam | Chuyện về con ếch: Tranh truyện/ Dịch lời: Song Nam | Kim Đồng | 2000 |
496 | TN2.00502 | Phan Cung Việt | Suối đàn thần: Truyện tranh/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 2000 |
497 | TN2.00503 | Phan Cung Việt | Suối đàn thần: Truyện tranh/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 2000 |
498 | TN2.00504 | Phan Cung Việt | Suối đàn thần: Truyện tranh/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 2000 |
499 | TN2.00505 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Lời: Vũ Ngọc Bình ; Tranh:Trương Qua | Kim Đồng | 1999 |
500 | TN2.00506 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Lời: Vũ Ngọc Bình ; Tranh:Trương Qua | Kim Đồng | 1999 |
501 | TN2.00507 | | Ông thần núi: Tranh truyện/ Lời: Vũ Ngọc Bình ; Tranh:Trương Qua | Kim Đồng | 1999 |
502 | TN2.00508 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
503 | TN2.00509 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
504 | TN2.00510 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
505 | TN2.00511 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
506 | TN2.00512 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
507 | TN2.00513 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
508 | TN2.00514 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
509 | TN2.00515 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
510 | TN2.00516 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
511 | TN2.00517 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
512 | TN2.00518 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
513 | TN2.00519 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 1997 |
514 | TN2.00520 | | Đón bác sĩ về nhà: Theo tranh truyện nước ngoài/ Anh Tài: dịch | Kim Đồng | 1997 |
515 | TN2.00521 | | Đón bác sĩ về nhà: Theo tranh truyện nước ngoài/ Anh Tài: dịch | Kim Đồng | 1997 |
516 | TN2.00522 | | Đón bác sĩ về nhà: Theo tranh truyện nước ngoài/ Anh Tài: dịch | Kim Đồng | 1997 |
517 | TN2.00523 | | Tướng mìn mo: Tranh truyện/ Hoàng Tuấn Nhã ; Minh hoạ: Lê Vĩnh Tuy | Kim Đồng | 1997 |
518 | TN2.00524 | | Tướng mìn mo: Tranh truyện/ Hoàng Tuấn Nhã ; Minh hoạ: Lê Vĩnh Tuy | Kim Đồng | 1997 |
519 | TN2.00525 | | Tướng mìn mo: Tranh truyện/ Hoàng Tuấn Nhã ; Minh hoạ: Lê Vĩnh Tuy | Kim Đồng | 1997 |
520 | TN2.00526 | | Những vần thơ về loài vật/ Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1997 |
521 | TN2.00527 | | Những vần thơ về loài vật/ Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1997 |
522 | TN2.00528 | | Những vần thơ về loài vật/ Bùi Việt dịch | Kim Đồng | 1997 |
523 | TN2.00529 | | Ếch xanh đi học: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Truyện: Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 1997 |
524 | TN2.00530 | | Ếch xanh đi học: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Truyện: Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 1997 |
525 | TN2.00531 | | Ếch xanh đi học: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Truyện: Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 1997 |
526 | TN2.00532 | | Chuyện trong nhà: Truyện tranh/ Dịch lời: Việt Long | Kim Đồng | 1997 |
527 | TN2.00533 | | Chuyện trong nhà: Truyện tranh/ Dịch lời: Việt Long | Kim Đồng | 1997 |
528 | TN2.00534 | | Chuyện trong nhà: Truyện tranh/ Dịch lời: Việt Long | Kim Đồng | 1997 |
529 | TN2.00535 | | Ong và Lợn Rừng: Tranh Truyện/ Hoài Thu | Kim Đồng | 1995 |
530 | TN2.00536 | GENOVEVA EDRODA-MATUTE | Chuyện cậu bé SUWAN/ Dịch: Minh Hà; Bìa và minh họa: Theo nguyên bản | Kim đồng | 1997 |
531 | TN2.00537 | GENOVEVA EDRODA-MATUTE | Chuyện cậu bé SUWAN/ Dịch: Minh Hà; Bìa và minh họa: Theo nguyên bản | Kim đồng | 1997 |
532 | TN2.00538 | GENOVEVA EDRODA-MATUTE | Chuyện cậu bé SUWAN/ Dịch: Minh Hà; Bìa và minh họa: Theo nguyên bản | Kim đồng | 1997 |
533 | TN2.00539 | | Sự tích rước đèn trung thu/ Tranh: Trương Hiếu; thơ: Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 1997 |
534 | TN2.00540 | | Sự tích rước đèn trung thu/ Tranh: Trương Hiếu; thơ: Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 1997 |
535 | TN2.00541 | | Sự tích rước đèn trung thu/ Tranh: Trương Hiếu; thơ: Nguyễn Hoàng Sơn | Kim Đồng | 1997 |
536 | TN2.00542 | | Cô gió mất tên: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; lời: Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1997 |
537 | TN2.00543 | | Cô gió mất tên: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; lời: Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1997 |
538 | TN2.00544 | | Cô gió mất tên: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; lời: Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 1997 |
539 | TN2.00545 | | Những cuộc thi tài/ Trương Hiếu: tranh | Kim Đồng | 1997 |
540 | TN2.00546 | | Những cuộc thi tài/ Trương Hiếu: tranh | Kim Đồng | 1997 |
541 | TN2.00547 | | Những cuộc thi tài/ Trương Hiếu: tranh | Kim Đồng | 1997 |
542 | TN2.00548 | Thu Hằng | Cô bé nhân sâm: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Theo tranh nước ngoài | Kim Đồng | 1997 |
543 | TN2.00549 | Thu Hằng | Cô bé nhân sâm: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Theo tranh nước ngoài | Kim Đồng | 1997 |
544 | TN2.00550 | | Hai Bà trưng: Truyện tranh/ Lời: Lê Khánh ; Tranh: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
545 | TN2.00551 | | Không chỉ bằng chân: Tranh truyện/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
546 | TN2.00552 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
547 | TN2.00553 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
548 | TN2.00554 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
549 | TN2.00555 | | Bạn bè trong rừng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Tuấn Nam dịch | Kim Đồng | 1997 |
550 | TN2.00556 | | Bạn bè trong rừng: Theo tranh truyện nước ngoài/ Tuấn Nam dịch | Kim Đồng | 1997 |
551 | TN2.00557 | | Thế giới quanh ta/ Dịch: Anh Bình; Biên tập: Trần Hà | Kim Đồng | 1997 |
552 | TN2.00558 | | Thế giới quanh ta/ Dịch: Anh Bình; Biên tập: Trần Hà | Kim Đồng | 1997 |
553 | TN2.00559 | | Rùa đi du ngoạn: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Song Nam | Kim Đồng | 1997 |
554 | TN2.00560 | | Rùa đi du ngoạn: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Song Nam | Kim Đồng | 1997 |
555 | TN2.00561 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 1997 |
556 | TN2.00562 | Nguyễn Quỳnh Hương | Chiếc lọ cổ tích: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh Hương ; Minh hoạ: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
557 | TN2.00563 | | Bác sĩ Sơn Dương/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1997 |
558 | TN2.00564 | | Bác sĩ Sơn Dương/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1997 |
559 | TN2.00565 | | Bác sĩ Sơn Dương/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1997 |
560 | TN2.00566 | | Thằng Bờm: Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng/ Tranh: Bùi Đức Liễn | Nxb: Kim đồng | 1997 |
561 | TN2.00567 | Noriko Matsui | Mapi leo cầu vồng: Truyện tranh | Kim Đồng | 1997 |
562 | TN2.00568 | Noriko Matsui | Mapi leo cầu vồng: Truyện tranh | Kim Đồng | 1997 |
563 | TN2.00569 | Noriko Matsui | Mapi leo cầu vồng: Truyện tranh | Kim Đồng | 1997 |
564 | TN2.00570 | Noriko Matsui | Mapi Kết bạn với bé sao: Truyện tranh | Kim Đồng | 1997 |
565 | TN2.00571 | Noriko Matsui | Mapi Kết bạn với bé sao: Truyện tranh | Kim Đồng | 1997 |
566 | TN2.00572 | Noriko Matsui | Mapi Kết bạn với bé sao: Truyện tranh | Kim Đồng | 1997 |
567 | TN2.00573 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
568 | TN2.00574 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
569 | TN2.00575 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
570 | TN2.00576 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
571 | TN2.00577 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
572 | TN2.00578 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
573 | TN2.00579 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
574 | TN2.00580 | | Điều ước cuối cùng/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
575 | TN2.00581 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ/ Dịch lời: Nguyễn Hữu Thăng | Kim Đồng | 1997 |
576 | TN2.00582 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ/ Dịch lời: Nguyễn Hữu Thăng | Kim Đồng | 1997 |
577 | TN2.00583 | Hà Ân | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng/ Hà Ân, Trần Văn Phú; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
578 | TN2.00584 | Hà Ân | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng/ Hà Ân, Trần Văn Phú; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
579 | TN2.00585 | Hà Ân | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng/ Hà Ân, Trần Văn Phú; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
580 | TN2.00586 | | Ba chàng trai kỳ tài/ Tranh: Trần Gia Bích; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1997 |
581 | TN2.00587 | | Ba chàng trai kỳ tài/ Tranh: Trần Gia Bích; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1997 |
582 | TN2.00588 | | Ba chàng trai kỳ tài/ Tranh: Trần Gia Bích; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1997 |
583 | TN2.00589 | | Thành vua nhờ cái tát: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Thăng dịch lời | Kim Đồng | 1997 |
584 | TN2.00590 | | Thành vua nhờ cái tát: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Thăng dịch lời | Kim Đồng | 1997 |
585 | TN2.00591 | | Thành vua nhờ cái tát: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Thăng dịch lời | Kim Đồng | 1997 |
586 | TN2.00592 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
587 | TN2.00593 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
588 | TN2.00594 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
589 | TN2.00595 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
590 | TN2.00596 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
591 | TN2.00597 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
592 | TN2.00598 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
593 | TN2.00599 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
594 | TN2.00600 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Hưởng ửng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh hoạ Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
595 | TN2.00601 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
596 | TN2.00602 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
597 | TN2.00603 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
598 | TN2.00604 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
599 | TN2.00605 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
600 | TN2.00606 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
601 | TN2.00607 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
602 | TN2.00608 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
603 | TN2.00609 | | Chuyện vui về ông trời: Thơ/ Bìa và minh họa: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
604 | TN2.00610 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
605 | TN2.00611 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
606 | TN2.00612 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
607 | TN2.00613 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
608 | TN2.00614 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
609 | TN2.00615 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
610 | TN2.00616 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
611 | TN2.00617 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
612 | TN2.00618 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hà Trúc Dương ; Đỗ Hùng Tuân bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
613 | TN2.00619 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
614 | TN2.00620 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
615 | TN2.00621 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
616 | TN2.00622 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
617 | TN2.00623 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
618 | TN2.00624 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
619 | TN2.00625 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
620 | TN2.00626 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
621 | TN2.00627 | Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ: Truyện ký/ Vi Hồng; Bìa và minh họa: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
622 | TN2.00628 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
623 | TN2.00629 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
624 | TN2.00630 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
625 | TN2.00631 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
626 | TN2.00632 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
627 | TN2.00633 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
628 | TN2.00634 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
629 | TN2.00635 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời/ Bìa và minh hoạ Tạ Lựu. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
630 | TN2.00636 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
631 | TN2.00637 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
632 | TN2.00638 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
633 | TN2.00639 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
634 | TN2.00640 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
635 | TN2.00641 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
636 | TN2.00642 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
637 | TN2.00643 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
638 | TN2.00644 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
639 | TN2.00645 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
640 | TN2.00646 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
641 | TN2.00647 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
642 | TN2.00648 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
643 | TN2.00649 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
644 | TN2.00650 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
645 | TN2.00651 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
646 | TN2.00652 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
647 | TN2.00653 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1997 |
648 | TN2.00654 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
649 | TN2.00655 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
650 | TN2.00656 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
651 | TN2.00657 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
652 | TN2.00658 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
653 | TN2.00659 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
654 | TN2.00660 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
655 | TN2.00661 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
656 | TN2.00662 | Hoàng Dạ Thi | Những chú mèo trong nôi: Tập truyện/ Hoàng Dạ Thi ; Bìa và minh hoạ: Bích La | Kim Đồng | 1997 |
657 | TN2.00663 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
658 | TN2.00664 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
659 | TN2.00665 | | Hai báu vật: Tranh truyện/ Lời: Hoài Lộc; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
660 | TN2.00666 | | Hai báu vật: Tranh truyện/ Lời: Hoài Lộc; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
661 | TN2.00667 | | Hai báu vật: Tranh truyện/ Lời: Hoài Lộc; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
662 | TN2.00668 | | Hai báu vật: Tranh truyện/ Lời: Hoài Lộc; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
663 | TN2.00669 | | Hai báu vật: Tranh truyện/ Lời: Hoài Lộc; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
664 | TN2.00670 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
665 | TN2.00671 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
666 | TN2.00672 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
667 | TN2.00673 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
668 | TN2.00674 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
669 | TN2.00675 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
670 | TN2.00676 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
671 | TN2.00677 | | Lấy tai tát nước/ Lời: Nam Phương; Tranh: Nhật Tân | Kim Đồng | 1997 |
672 | TN2.00678 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
673 | TN2.00679 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
674 | TN2.00680 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
675 | TN2.00681 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
676 | TN2.00682 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
677 | TN2.00683 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
678 | TN2.00684 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
679 | TN2.00685 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
680 | TN2.00686 | Nguyễn Ái Dân | Mươi anh em/ Nguyễn Ái Dân | Kim Đồng | 1997 |
681 | TN2.00687 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
682 | TN2.00688 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
683 | TN2.00689 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
684 | TN2.00690 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
685 | TN2.00691 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
686 | TN2.00692 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
687 | TN2.00693 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
688 | TN2.00694 | Lý Lan | Lấy vợ cóc/ Lời: Tuấn Bình ; Tranh: Văn Hải | Kim Đồng | 1997 |
689 | TN2.00695 | | Quạt mo thần; Truy đuổi quạt mo: Truyện tranh/ Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 1997 |
690 | TN2.00696 | | Quạt mo thần; Truy đuổi quạt mo: Truyện tranh/ Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 1997 |
691 | TN2.00697 | | Quạt mo thần; Truy đuổi quạt mo: Truyện tranh/ Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 1997 |
692 | TN2.00698 | | Quạt mo thần; Truy đuổi quạt mo: Truyện tranh/ Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 1997 |
693 | TN2.00699 | | Quạt mo thần; Truy đuổi quạt mo: Truyện tranh/ Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 1997 |
694 | TN2.00700 | | Quạt mo thần; Truy đuổi quạt mo: Truyện tranh/ Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 1997 |
695 | TN2.00701 | | Tý và Tèo học võ: Truyện tranh/ Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
696 | TN2.00702 | | Tý và Tèo học võ: Truyện tranh/ Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
697 | TN2.00703 | | Tý và Tèo học võ: Truyện tranh/ Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
698 | TN2.00704 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
699 | TN2.00705 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
700 | TN2.00706 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
701 | TN2.00707 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
702 | TN2.00708 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
703 | TN2.00709 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
704 | TN2.00710 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
705 | TN2.00711 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
706 | TN2.00712 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
707 | TN2.00713 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
708 | TN2.00714 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
709 | TN2.00715 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
710 | TN2.00716 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
711 | TN2.00717 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
712 | TN2.00718 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
713 | TN2.00719 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
714 | TN2.00720 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
715 | TN2.00721 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
716 | TN2.00722 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
717 | TN2.00723 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
718 | TN2.00724 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
719 | TN2.00725 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
720 | TN2.00726 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
721 | TN2.00727 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
722 | TN2.00728 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
723 | TN2.00729 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
724 | TN2.00730 | | Hai hoàng tử thuỷ tề: Phỏng theo truyện dân gian Việt Nam/ Ngân Giang lời ; Nguyễn Bích tranh | Kim Đồng | 1997 |
725 | TN2.00731 | | Hai hoàng tử thuỷ tề: Phỏng theo truyện dân gian Việt Nam/ Ngân Giang lời ; Nguyễn Bích tranh | Kim Đồng | 1997 |
726 | TN2.00732 | | Anh em Bòn Bon: Truyện tranh/ Lời: Mai Hạ ; Tranh: Lê Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
727 | TN2.00733 | | Anh em Bòn Bon: Truyện tranh/ Lời: Mai Hạ ; Tranh: Lê Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
728 | TN2.00734 | Phan Lê. | Chú bé đánh giày: Tranh truyện/ Phan Lê. | Kim Đồng | 1997. |
729 | TN2.00735 | | Sự tích con muỗi: Tranh truyện/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1997 |
730 | TN2.00736 | | Sự tích con muỗi: Tranh truyện/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1997 |
731 | TN2.00737 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
732 | TN2.00738 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
733 | TN2.00739 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
734 | TN2.00740 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
735 | TN2.00741 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
736 | TN2.00742 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
737 | TN2.00743 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
738 | TN2.00744 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
739 | TN2.00745 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
740 | TN2.00746 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
741 | TN2.00747 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
742 | TN2.00748 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
743 | TN2.00749 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
744 | TN2.00750 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
745 | TN2.00751 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
746 | TN2.00752 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
747 | TN2.00753 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
748 | TN2.00754 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
749 | TN2.00755 | Hà Ân | Trên sông truyền hịch: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 1997 |
750 | TN2.00756 | Hà Ân | Trên sông truyền hịch: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 1997 |
751 | TN2.00757 | Hà Ân | Trên sông truyền hịch: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 1997 |
752 | TN2.00758 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm: Tập truyện ngắn/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
753 | TN2.00759 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm: Tập truyện ngắn/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
754 | TN2.00760 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm: Tập truyện ngắn/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
755 | TN2.00761 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần: Truyện dài/ Bìa và minh họa: Tô Ngọc Thanh | Kim Đồng | 1997 |
756 | TN2.00762 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần: Truyện dài/ Bìa và minh họa: Tô Ngọc Thanh | Kim Đồng | 1997 |
757 | TN2.00763 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần: Truyện dài/ Bìa và minh họa: Tô Ngọc Thanh | Kim Đồng | 1997 |
758 | TN2.00764 | Lê Nguyên Long | Cuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa: Ngô Xuân Khôi; Minh họa: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1997 |
759 | TN2.00765 | Lê Nguyên Long | Cuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa: Ngô Xuân Khôi; Minh họa: Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 1997 |
760 | TN2.00766 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
761 | TN2.00767 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
762 | TN2.00768 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
763 | TN2.00769 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
764 | TN2.00770 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
765 | TN2.00771 | Đoàn, Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1997 |
766 | TN2.00772 | Đoàn, Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1997 |
767 | TN2.00773 | Đoàn, Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1997 |
768 | TN2.00774 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn: Truyện vừa/ Nguyễn Đức Linh ; Bìa, minh hoạ: Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
769 | TN2.00775 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn: Truyện vừa/ Nguyễn Đức Linh ; Bìa, minh hoạ: Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
770 | TN2.00776 | Nguyễn Đức Linh | Cún con đã lớn: Truyện vừa/ Nguyễn Đức Linh ; Bìa, minh hoạ: Trần Việt Hưng | Kim Đồng | 1997 |
771 | TN2.00777 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
772 | TN2.00778 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
773 | TN2.00779 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
774 | TN2.00780 | Nguyễn, Ngọc Nga | Mí Meo con mèo tuổi Tý/ Nguyễn Ngọc Nga ; Thanh Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
775 | TN2.00781 | Nguyễn, Ngọc Nga | Mí Meo con mèo tuổi Tý/ Nguyễn Ngọc Nga ; Thanh Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
776 | TN2.00782 | Nguyễn, Ngọc Nga | Mí Meo con mèo tuổi Tý/ Nguyễn Ngọc Nga ; Thanh Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
777 | TN2.00783 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá: Truyện đồng thoại/ Vương Anh: Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
778 | TN2.00784 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá: Truyện đồng thoại/ Vương Anh: Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
779 | TN2.00785 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá: Truyện đồng thoại/ Vương Anh: Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
780 | TN2.00786 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá: Truyện đồng thoại/ Vương Anh: Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
781 | TN2.00787 | La Phông ten | Truyện ngụ ngôn/ La Phông ten ; Văn Qua dịch | Kim Đồng | 1997 |
782 | TN2.00788 | La Phông ten | Truyện ngụ ngôn/ La Phông ten ; Văn Qua dịch | Kim Đồng | 1997 |
783 | TN2.00789 | La Phông ten | Truyện ngụ ngôn/ La Phông ten ; Văn Qua dịch | Kim Đồng | 1997 |
784 | TN2.00790 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; Tô Chiêm bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
785 | TN2.00791 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; Tô Chiêm bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
786 | TN2.00792 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; Tô Chiêm bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
787 | TN2.00793 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
788 | TN2.00794 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
789 | TN2.00795 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
790 | TN2.00796 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Nhân, Mh: Hồng Hưng | Kim Đồng | 1997 |
791 | TN2.00797 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Nhân, Mh: Hồng Hưng | Kim Đồng | 1997 |
792 | TN2.00798 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Nhân, Mh: Hồng Hưng | Kim Đồng | 1997 |
793 | TN2.00799 | Dương Thuấn | Bà lão và Chích chòe/ Dương Thuấn ; Hồng Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
794 | TN2.00800 | Dương Thuấn | Bà lão và Chích chòe/ Dương Thuấn ; Hồng Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
795 | TN2.00801 | Dương Thuấn | Bà lão và Chích chòe/ Dương Thuấn ; Hồng Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
796 | TN2.00802 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
797 | TN2.00803 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
798 | TN2.00804 | Vônghinna, Anna | Mặt trời hòa giải mọi người: Tập truyện cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng/ Anna Vônghinna; Người dịch: Cù Phương Duy; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim đồng | 1997 |
799 | TN2.00805 | Vônghinna, Anna | Mặt trời hòa giải mọi người: Tập truyện cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng/ Anna Vônghinna; Người dịch: Cù Phương Duy; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim đồng | 1997 |
800 | TN2.00806 | Vônghinna, Anna | Mặt trời hòa giải mọi người: Tập truyện cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng/ Anna Vônghinna; Người dịch: Cù Phương Duy; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim đồng | 1997 |
801 | TN2.00807 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi/ Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
802 | TN2.00808 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi/ Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
803 | TN2.00809 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi/ Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1997 |
804 | TN2.00810 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai ; Đoàn Hồng minh họa | Kim Đồng | 1997 |
805 | TN2.00811 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai ; Đoàn Hồng minh họa | Kim Đồng | 1997 |
806 | TN2.00812 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
807 | TN2.00813 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
808 | TN2.00814 | Lê, Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 1997 |
809 | TN2.00815 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần: Truyện ngụ ngôn, cổ tích/ Lep Tônxtôi ; Cao Đức Tiến dịch | Kim Đồng | 1997 |
810 | TN2.00816 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần: Truyện ngụ ngôn, cổ tích/ Lep Tônxtôi ; Cao Đức Tiến dịch | Kim Đồng | 1997 |
811 | TN2.00817 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần: Truyện ngụ ngôn, cổ tích/ Lep Tônxtôi ; Cao Đức Tiến dịch | Kim Đồng | 1997 |
812 | TN2.00818 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
813 | TN2.00819 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
814 | TN2.00820 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
815 | TN2.00821 | Viết Linh | Kho báu chi mai: Truyện/ Viết Linh; Đào Hồng Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
816 | TN2.00822 | Viết Linh | Kho báu chi mai: Truyện/ Viết Linh; Đào Hồng Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
817 | TN2.00823 | Viết Linh | Kho báu chi mai: Truyện/ Viết Linh; Đào Hồng Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
818 | TN2.00824 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
819 | TN2.00825 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
820 | TN2.00826 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
821 | TN2.00827 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
822 | TN2.00828 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
823 | TN2.00829 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
824 | TN2.00830 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
825 | TN2.00831 | Hữu Tiến | Ngọn suối chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; Trần Việt Hưng: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
826 | TN2.00832 | Hữu Tiến | Ngọn suối chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; Trần Việt Hưng: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
827 | TN2.00833 | Hữu Tiến | Ngọn suối chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; Trần Việt Hưng: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
828 | TN2.00834 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
829 | TN2.00835 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
830 | TN2.00836 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
831 | TN2.00837 | Hà, Lâm Kỳ | Con trai bà chúa Nả: Hà Lâm Kỳ ; Thanh Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
832 | TN2.00838 | Hà, Lâm Kỳ | Con trai bà chúa Nả: Hà Lâm Kỳ ; Thanh Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
833 | TN2.00839 | Hà, Lâm Kỳ | Con trai bà chúa Nả: Hà Lâm Kỳ ; Thanh Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
834 | TN2.00840 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
835 | TN2.00841 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
836 | TN2.00842 | Phạm Hổ | Chú bò tìm bạn/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 1997 |
837 | TN2.00843 | Nguyễn Quang Sáng | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng;Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
838 | TN2.00844 | Nguyễn Quang Sáng | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng;Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
839 | TN2.00845 | Nguyễn Quang Sáng | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng;Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1997 |
840 | TN2.00846 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Kim Đồng | 1997 |
841 | TN2.00847 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Kim Đồng | 1997 |
842 | TN2.00848 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện dài/ Nguyễn Đức Hiền. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
843 | TN2.00849 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện dài/ Nguyễn Đức Hiền. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
844 | TN2.00850 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện dài/ Nguyễn Đức Hiền. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
845 | TN2.00851 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện dài/ Nguyễn Đức Hiền. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
846 | TN2.00852 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện dài/ Nguyễn Đức Hiền. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
847 | TN2.00853 | Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh: Truyện dài/ Nguyễn Đức Hiền. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
848 | TN2.00854 | Anh Đức | Thuyền sắp đắm: Truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 1997 |
849 | TN2.00855 | Anh Đức | Thuyền sắp đắm: Truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 1997 |
850 | TN2.00856 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
851 | TN2.00857 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
852 | TN2.00858 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
853 | TN2.00859 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
854 | TN2.00860 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
855 | TN2.00861 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
856 | TN2.00862 | Anđecxen, H. C. | Chú lính chì dũng cảm/ H. C. Anđecxen; Vũ Tú Nam - Hồng Việt dịch | Kim Đồng | 1997 |
857 | TN2.00863 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
858 | TN2.00864 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
859 | TN2.00865 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
860 | TN2.00866 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
861 | TN2.00867 | Hans Christian Andersen | Cô bé tí hon/ Andersen; Minh Tâm dịch từ bản tiếng Anh: Thumbelina theo lời kể của Caroline Repchuk | Kim Đồng | 1998 |
862 | TN2.00868 | Hans Christian Andersen | Cô bé tí hon/ Andersen; Minh Tâm dịch từ bản tiếng Anh: Thumbelina theo lời kể của Caroline Repchuk | Kim Đồng | 1998 |
863 | TN2.00869 | Hans Christian Andersen | Cô bé tí hon/ Andersen; Minh Tâm dịch từ bản tiếng Anh: Thumbelina theo lời kể của Caroline Repchuk | Kim Đồng | 1998 |
864 | TN2.00873 | Charles Perrault | Người đẹp ngủ trong rừng: Nguyên bản tiếng Anh do Caroline Repchuk kể/ Charles Perrault ; Trần Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
865 | TN2.00874 | Charles Perrault | Người đẹp ngủ trong rừng: Nguyên bản tiếng Anh do Caroline Repchuk kể/ Charles Perrault ; Trần Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
866 | TN2.00875 | Charles Perrault | Người đẹp ngủ trong rừng: Nguyên bản tiếng Anh do Caroline Repchuk kể/ Charles Perrault ; Trần Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
867 | TN2.00876 | | Chàng thủy thủ Sinbad/ Lời kể: Caroline Repchuk ; Dịch lời: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
868 | TN2.00877 | | Chàng thủy thủ Sinbad/ Lời kể: Caroline Repchuk ; Dịch lời: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
869 | TN2.00878 | | Chàng thủy thủ Sinbad/ Lời kể: Caroline Repchuk ; Dịch lời: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
870 | TN2.00879 | | Chàng thủy thủ Sinbad/ Lời kể: Caroline Repchuk ; Dịch lời: Hương Chi | Kim Đồng | 1998 |
871 | TN2.00880 | | Cô bé choàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Charles Perrault ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
872 | TN2.00881 | | Cô bé choàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Charles Perrault ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
873 | TN2.00882 | | Cô bé choàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Charles Perrault ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
874 | TN2.00883 | | Cô bé choàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Charles Perrault ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
875 | TN2.00884 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Hans Christian Andersen ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
876 | TN2.00885 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Hans Christian Andersen ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
877 | TN2.00886 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Hans Christian Andersen ; Minh Tâm dịch | Kim Đồng | 1998 |
878 | TN2.00887 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay truyện ly kỳ của Bunatinô/ A. Tônxtôi ; Hoạ sĩ: A. Canốpxki ; Dịch: Đỗ Đức Hiểu | Tiến bộ | 1978 |
879 | TN2.00888 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay truyện ly kỳ của Bunatinô/ A. Tônxtôi ; Hoạ sĩ: A. Canốpxki ; Dịch: Đỗ Đức Hiểu | Tiến bộ | 1978 |
880 | TN2.00889 | Craptrencô, A. | Lênin của em/ A. Craptrencô ; Dịch: Trần Vĩnh Phúc | Kim Đồng; Matxcơva; Nxb. Trẻ nhỏ | 1980 |
881 | TN2.00890 | Craptrencô, A. | Lênin của em/ A. Craptrencô ; Dịch: Trần Vĩnh Phúc | Kim Đồng; Matxcơva; Nxb. Trẻ nhỏ | 1980 |
882 | TN2.00891 | | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | 1980 |
883 | TN2.00892 | | Bác Hồ với thiếu nhi: ảnh tư liệu của Thông tấn xã Việt Nam | Kim Đồng | 2000 |
884 | TN2.00893 | | Bác Hồ với thiếu nhi: ảnh tư liệu của Thông tấn xã Việt Nam | Kim Đồng | 2000 |
885 | TN2.00894 | | Bác Hồ với thiếu nhi: ảnh tư liệu của Thông tấn xã Việt Nam | Kim Đồng | 2000 |
886 | TN2.00895 | | Bác Hồ với thiếu nhi: ảnh tư liệu của Thông tấn xã Việt Nam | Kim Đồng | 2000 |
887 | TN2.00896 | Vân Long | Rùa đá đi chơi/ Vân Long; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1994 |
888 | TN2.00897 | Vân Long | Rùa đá đi chơi/ Vân Long; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1994 |
889 | TN2.00898 | Vân Long | Rùa đá đi chơi/ Vân Long; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1994 |
890 | TN2.00899 | Võ Văn Trực | Cưỡi ngựa loong coong: Đồng dao/ Võ Văn Trực sưu tầm ; Nguyễn Phú Kim vẽ | Kim Đồng | 1994 |
891 | TN2.00900 | Võ Văn Trực | Cưỡi ngựa loong coong: Đồng dao/ Võ Văn Trực sưu tầm ; Nguyễn Phú Kim vẽ | Kim Đồng | 1994 |
892 | TN2.00901 | | Chú nai con thông minh: Tranh truyện/ Việt Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
893 | TN2.00902 | | Cho bạn mượn ô/ Ngọc Đức dịch | Kim Đồng | 1997 |
894 | TN2.00903 | | Cho bạn mượn ô/ Ngọc Đức dịch | Kim Đồng | 1997 |
895 | TN2.00904 | Thu Thủy | Đôi bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Thu Thủy | Kim Đồng | 1998 |
896 | TN2.00905 | Thu Thủy | Đôi bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Thu Thủy | Kim Đồng | 1998 |
897 | TN2.00906 | Thu Thủy | Đôi bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Thu Thủy | Kim Đồng | 1998 |
898 | TN2.00907 | Thu Thủy | Đôi bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu; Lời: Thu Thủy | Kim Đồng | 1998 |
899 | TN2.00908 | Thu Thuỷ | Voi con tinh nghịch/ Trương Hiếu: Tranh; Thu Thuỷ: Lời | Kim Đồng | 1998 |
900 | TN2.00909 | Thu Thuỷ | Voi con tinh nghịch/ Trương Hiếu: Tranh; Thu Thuỷ: Lời | Kim Đồng | 1998 |
901 | TN2.00910 | Thu Thuỷ | Voi con tinh nghịch/ Trương Hiếu: Tranh; Thu Thuỷ: Lời | Kim Đồng | 1998 |
902 | TN2.00911 | Thu Thuỷ | Voi con tinh nghịch/ Trương Hiếu: Tranh; Thu Thuỷ: Lời | Kim Đồng | 1998 |
903 | TN2.00912 | Thu Thuỷ | Voi con tinh nghịch/ Trương Hiếu: Tranh; Thu Thuỷ: Lời | Kim Đồng | 1998 |
904 | TN2.00913 | | Đi tìm mùa xuân: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1998 |
905 | TN2.00914 | | Đi tìm mùa xuân: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1998 |
906 | TN2.00915 | | Đi tìm mùa xuân: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1998 |
907 | TN2.00916 | | Đi tìm mùa xuân: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1998 |
908 | TN2.00917 | | Đi tìm mùa xuân: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Tuấn Hà | Kim Đồng | 1998 |
909 | TN2.00918 | | Đom đóm tìm bạn/ Vĩnh Hằng dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
910 | TN2.00919 | | Đom đóm tìm bạn/ Vĩnh Hằng dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
911 | TN2.00920 | | Đom đóm tìm bạn/ Vĩnh Hằng dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
912 | TN2.00921 | | Đom đóm tìm bạn/ Vĩnh Hằng dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
913 | TN2.00922 | Cù Phương Dung | Chú bé tìm mẹ: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Cù Phương Dung | Kim Đồng | 1998 |
914 | TN2.00923 | Cù Phương Dung | Chú bé tìm mẹ: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Cù Phương Dung | Kim Đồng | 1998 |
915 | TN2.00924 | Cù Phương Dung | Chú bé tìm mẹ: Theo truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Cù Phương Dung | Kim Đồng | 1998 |
916 | TN2.00925 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
917 | TN2.00926 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
918 | TN2.00927 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
919 | TN2.00928 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
920 | TN2.00929 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
921 | TN2.00930 | | Khăm Phạ - Nàng Ngà/ Vũ Tú Nam kể theo truyện cổ Lào; Tranh: Phan Doãn | Kim Đồng | 1995 |
922 | TN2.00931 | | Khăm Phạ - Nàng Ngà/ Vũ Tú Nam kể theo truyện cổ Lào; Tranh: Phan Doãn | Kim Đồng | 1995 |
923 | TN2.00932 | | Búp bê đi thăm vườn thú/ Dịch: Vĩnh Hằng | Kim Đồng | 1994 |
924 | TN2.00933 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau: Kịch thiếu nhi/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
925 | TN2.00934 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau: Kịch thiếu nhi/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
926 | TN2.00935 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau: Kịch thiếu nhi/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
927 | TN2.00936 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau: Kịch thiếu nhi/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
928 | TN2.00937 | Định Hải | Những câu tục ngữ gặp nhau: Kịch thiếu nhi/ Định Hải | Kim Đồng | 1998 |
929 | TN2.00938 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương | Kim Đồng | 1998 |
930 | TN2.00939 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương | Kim Đồng | 1998 |
931 | TN2.00940 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương | Kim Đồng | 1998 |
932 | TN2.00941 | Thảo Hương | Một chuyến đi xa/ Thảo Hương | Kim Đồng | 1998 |
933 | TN2.00942 | | Hoa hậu Chuột/ Quang Hưng dịch | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
934 | TN2.00943 | | Hoa hậu Chuột/ Quang Hưng dịch | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
935 | TN2.00944 | | Hoa hậu Chuột/ Quang Hưng dịch | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
936 | TN2.00945 | | Hoa hậu Chuột/ Quang Hưng dịch | Nxb. Kim Đồng | 1998 |
937 | TN2.00946 | | Những nàng tiên Thái Dương: (Theo tranh truyện nước ngoài)/ Người dịch: Hải Anh | Kim Đồng | 1998 |
938 | TN2.00947 | | Những nàng tiên Thái Dương: (Theo tranh truyện nước ngoài)/ Người dịch: Hải Anh | Kim Đồng | 1998 |
939 | TN2.00948 | | Những nàng tiên Thái Dương: (Theo tranh truyện nước ngoài)/ Người dịch: Hải Anh | Kim Đồng | 1998 |
940 | TN2.00949 | | Những nàng tiên Thái Dương: (Theo tranh truyện nước ngoài)/ Người dịch: Hải Anh | Kim Đồng | 1998 |
941 | TN2.00950 | Trần Đức Tiến | Dế mùa thu: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 1997 |
942 | TN2.00951 | Trần Đức Tiến | Dế mùa thu: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 1997 |
943 | TN2.00952 | Trần Đức Tiến | Dế mùa thu: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 1997 |
944 | TN2.00953 | Phan Thị Vàng Anh | Gửi gió về cho nội/ Phan Thị Vàng Anh, Ngô Bích Hiền, Chu Hồng Quý... ; Định Hải tuyển chọn | Kim Đồng | 1997 |
945 | TN2.00954 | Phan Thị Vàng Anh | Gửi gió về cho nội/ Phan Thị Vàng Anh, Ngô Bích Hiền, Chu Hồng Quý... ; Định Hải tuyển chọn | Kim Đồng | 1997 |
946 | TN2.00955 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
947 | TN2.00956 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
948 | TN2.00957 | Nguyễn Đổng Chi | Sự tích hồ Ba Bể: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 1997 |
949 | TN2.00958 | Thanh Châu | Cún số 5: Tập truyện ngắn/ Thanh Châu | Kim Đồng | 1997 |
950 | TN2.00959 | Thanh Châu | Cún số 5: Tập truyện ngắn/ Thanh Châu | Kim Đồng | 1997 |
951 | TN2.00960 | Võ Quảng | Anh đom đóm/ Võ Quảng | Kim đồng | 1997 |
952 | TN2.00961 | Võ Quảng | Anh đom đóm/ Võ Quảng | Kim đồng | 1997 |
953 | TN2.00962 | Võ Quảng | Anh đom đóm/ Võ Quảng | Kim đồng | 1997 |
954 | TN2.00963 | Thanh Hào | Vườn nhỏ: Thơ/ Thanh Hào ; Minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
955 | TN2.00964 | Thanh Hào | Vườn nhỏ: Thơ/ Thanh Hào ; Minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
956 | TN2.00965 | Thanh Hào | Vườn nhỏ: Thơ/ Thanh Hào ; Minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1997 |
957 | TN2.00966 | Tô Hoài | Chuyện đường xa: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 1997 |
958 | TN2.00967 | Tô Hoài | Chuyện đường xa: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 1997 |
959 | TN2.00968 | Tô Hoài | Chuyện đường xa: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 1997 |
960 | TN2.00969 | | Dấu chân của ai/ Song Nguyên dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
961 | TN2.00970 | | Dấu chân của ai/ Song Nguyên dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
962 | TN2.00971 | | Dấu chân của ai/ Song Nguyên dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
963 | TN2.00972 | | Dấu chân của ai/ Song Nguyên dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
964 | TN2.00973 | | Dấu chân của ai/ Song Nguyên dịch lời theo tranh truyện nước ngoài | Kim Đồng | 1998 |
965 | TN2.00974 | | Kho vàng của ba chú gấu: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Trần Ngọc Oanh | Kim Đồng | 1998 |
966 | TN2.00975 | | Kho vàng của ba chú gấu: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Trần Ngọc Oanh | Kim Đồng | 1998 |
967 | TN2.00976 | Vũ Thị Hoà | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
968 | TN2.00977 | Vũ Thị Hoà | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
969 | TN2.00978 | Vũ Thị Hoà | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
970 | TN2.00979 | Vũ Thị Hoà | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
971 | TN2.00980 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Tranh truyện/ Anh Bình dịch | Kim Đồng | 1998 |
972 | TN2.00981 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Tranh truyện/ Anh Bình dịch | Kim Đồng | 1998 |
973 | TN2.00982 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Tranh truyện/ Anh Bình dịch | Kim Đồng | 1998 |
974 | TN2.00983 | | Những câu hỏi về cơ thể con người: Tranh truyện/ Anh Bình dịch | Kim Đồng | 1998 |
975 | TN2.00984 | | Cuộc hành trình của chuột chũi: Truyện tranh nước ngoài/ Thanh Hà: Dịch lời | Kim Đồng | 1998 |
976 | TN2.00985 | | Cuộc hành trình của chuột chũi: Truyện tranh nước ngoài/ Thanh Hà: Dịch lời | Kim Đồng | 1998 |
977 | TN2.00986 | | Cuộc hành trình của chuột chũi: Truyện tranh nước ngoài/ Thanh Hà: Dịch lời | Kim Đồng | 1998 |
978 | TN2.00987 | | Cuộc hành trình của chuột chũi: Truyện tranh nước ngoài/ Thanh Hà: Dịch lời | Kim Đồng | 1998 |
979 | TN2.00988 | | Quà tặng: Truyện tranh/ Thanh Hà dịch | Kim Đồng | 1998 |
980 | TN2.00989 | | Quà tặng: Truyện tranh/ Thanh Hà dịch | Kim Đồng | 1998 |
981 | TN2.00990 | | Quà tặng: Truyện tranh/ Thanh Hà dịch | Kim Đồng | 1998 |
982 | TN2.00991 | | Quà tặng: Truyện tranh/ Thanh Hà dịch | Kim Đồng | 1998 |
983 | TN2.00992 | | Quà tặng: Truyện tranh/ Thanh Hà dịch | Kim Đồng | 1998 |
984 | TN2.00993 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Bìa và minh họa: theo nguyên bản; Người dịch: Đoàn Anh Tuấn | Kim đồng | 1998 |
985 | TN2.00994 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Bìa và minh họa: theo nguyên bản; Người dịch: Đoàn Anh Tuấn | Kim đồng | 1998 |
986 | TN2.00995 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Bìa và minh họa: theo nguyên bản; Người dịch: Đoàn Anh Tuấn | Kim đồng | 1998 |
987 | TN2.00996 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Bìa và minh họa: theo nguyên bản; Người dịch: Đoàn Anh Tuấn | Kim đồng | 1998 |
988 | TN2.00997 | Enault Louis | Con chó của viên thuyền trưởng/ Louis Enault; Bìa và minh họa: theo nguyên bản; Người dịch: Đoàn Anh Tuấn | Kim đồng | 1998 |
989 | TN2.00998 | | Khám phá những điều bí ẩn về thực vật/ Trình bày: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2000 |
990 | TN2.00999 | | Nói khoác: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Ngọc Vĩnh | Kim Đồng | 1998 |
991 | TN2.01000 | | Nói khoác: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Ngọc Vĩnh | Kim Đồng | 1998 |
992 | TN2.01001 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Nguyễn Huy Tưởng ; Tranh: Văn Minh | Kim Đồng | 1998 |
993 | TN2.01002 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Nguyễn Huy Tưởng ; Tranh: Văn Minh | Kim Đồng | 1998 |
994 | TN2.01003 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Nguyễn Huy Tưởng ; Tranh: Văn Minh | Kim Đồng | 1998 |
995 | TN2.01004 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1996-1997/ Nguyễn Huy Tưởng ; Tranh: Văn Minh | Kim Đồng | 1998 |
996 | TN2.01005 | | Câu chuyện bên bờ ao: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
997 | TN2.01006 | | Câu chuyện bên bờ ao: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
998 | TN2.01007 | | Câu chuyện bên bờ ao: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
999 | TN2.01008 | | Câu chuyện bên bờ ao: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 1998 |
1000 | TN2.01009 | | Chuyện về chú nòng nọc: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 1998 |
1001 | TN2.01010 | | Chuyện về chú nòng nọc: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 1998 |
1002 | TN2.01011 | | Chuyện về chú nòng nọc: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 1998 |
1003 | TN2.01012 | | Chuyện về chú nòng nọc: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 1998 |
1004 | TN2.01013 | | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi/ Lời: Nhữ Nguyên; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1005 | TN2.01014 | | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi/ Lời: Nhữ Nguyên; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1006 | TN2.01015 | | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1007 | TN2.01016 | | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1008 | TN2.01017 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1009 | TN2.01018 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1010 | TN2.01019 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1011 | TN2.01020 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1012 | TN2.01021 | | Hình tròn kỳ diệu/ Lời: Huy Toàn ; Tranh : Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1013 | TN2.01022 | | Hình tròn kỳ diệu/ Lời: Huy Toàn ; Tranh : Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1014 | TN2.01023 | | Hình tròn kỳ diệu/ Lời: Huy Toàn ; Tranh : Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1015 | TN2.01024 | | Hình tròn kỳ diệu/ Lời: Huy Toàn ; Tranh : Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1016 | TN2.01025 | | Nợ như chúa chổm/ Hồng Hà b.s. ; Lý Thu Hà tranh | Kim Đồng | 2000 |
1017 | TN2.01026 | | Nợ như chúa chổm/ Hồng Hà b.s. ; Lý Thu Hà tranh | Kim Đồng | 2000 |
1018 | TN2.01027 | | Nợ như chúa chổm/ Hồng Hà b.s. ; Lý Thu Hà tranh | Kim Đồng | 2000 |
1019 | TN2.01028 | Bains, Rae | Sức khoẻ và vệ sinh/ Rae Bains ; Người dịch: Ông Văn Đào ; Minh hoạ: Nanoy zink - White | Kim Đồng | 2000 |
1020 | TN2.01029 | Bains, Rae | Sức khoẻ và vệ sinh/ Rae Bains ; Người dịch: Ông Văn Đào ; Minh hoạ: Nanoy zink - White | Kim Đồng | 2000 |
1021 | TN2.01030 | Bains, Rae | Sức khoẻ và vệ sinh/ Rae Bains ; Người dịch: Ông Văn Đào ; Minh hoạ: Nanoy zink - White | Kim Đồng | 2000 |
1022 | TN2.01031 | Thu Ngân | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1023 | TN2.01032 | Thu Ngân | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1024 | TN2.01033 | Thu Ngân | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1025 | TN2.01034 | | Khám phá những điều bí ẩn về loài chim | Kim Đồng | 2000 |
1026 | TN2.01035 | | Khám phá những điều bí ẩn về loài chim | Kim Đồng | 2000 |
1027 | TN2.01036 | | Khám phá những điều bí ẩn về loài chim | Kim Đồng | 2000 |
1028 | TN2.01037 | | Hoa Bơ-Nga-Chơ-Re: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1029 | TN2.01038 | | Hoa Bơ-Nga-Chơ-Re: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1030 | TN2.01039 | | Hoa Bơ-Nga-Chơ-Re: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
1031 | TN2.01040 | | Tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Tranh: Hoàng Công Luận ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 1998 |
1032 | TN2.01041 | | Tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Tranh: Hoàng Công Luận ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 1998 |
1033 | TN2.01042 | | Tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Tranh: Hoàng Công Luận ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 1998 |
1034 | TN2.01043 | | Tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Tranh: Hoàng Công Luận ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 1998 |
1035 | TN2.01044 | | Tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Tranh: Hoàng Công Luận ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 1998 |
1036 | TN2.01045 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1037 | TN2.01046 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1038 | TN2.01047 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1039 | TN2.01048 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1040 | TN2.01049 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1041 | TN2.01050 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1042 | TN2.01051 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1043 | TN2.01052 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1044 | TN2.01053 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1045 | TN2.01054 | Trần Lê Văn | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1046 | TN2.01055 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
1047 | TN2.01056 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
1048 | TN2.01057 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
1049 | TN2.01058 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
1050 | TN2.01059 | Cao Xuân Sơn | Đường đến lớp: Tập truyện ngắn cho lúa tuổi Nhi Đồng/ Cao Xuân Sơn ; Hoàng Hoan minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1051 | TN2.01060 | Cao Xuân Sơn | Đường đến lớp: Tập truyện ngắn cho lúa tuổi Nhi Đồng/ Cao Xuân Sơn ; Hoàng Hoan minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1052 | TN2.01061 | Cao Xuân Sơn | Đường đến lớp: Tập truyện ngắn cho lúa tuổi Nhi Đồng/ Cao Xuân Sơn ; Hoàng Hoan minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1053 | TN2.01062 | Cao Xuân Sơn | Đường đến lớp: Tập truyện ngắn cho lúa tuổi Nhi Đồng/ Cao Xuân Sơn ; Hoàng Hoan minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1054 | TN2.01063 | Cao Xuân Sơn | Đường đến lớp: Tập truyện ngắn cho lúa tuổi Nhi Đồng/ Cao Xuân Sơn ; Hoàng Hoan minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1055 | TN2.01064 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1056 | TN2.01065 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1057 | TN2.01066 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1058 | TN2.01067 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1059 | TN2.01068 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1060 | TN2.01069 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1061 | TN2.01070 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1062 | TN2.01071 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1063 | TN2.01072 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1064 | TN2.01073 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1065 | TN2.01074 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1066 | TN2.01075 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1067 | TN2.01076 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1068 | TN2.01077 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1069 | TN2.01078 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1070 | TN2.01079 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
1071 | TN2.01080 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt; Bìa và minh hoạ: Huỳnh Mai | Kim Đồng | 1998 |
1072 | TN2.01081 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt; Bìa và minh hoạ: Huỳnh Mai | Kim Đồng | 1998 |
1073 | TN2.01082 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt; Bìa và minh hoạ: Huỳnh Mai | Kim Đồng | 1998 |
1074 | TN2.01083 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt; Bìa và minh hoạ: Huỳnh Mai | Kim Đồng | 1998 |
1075 | TN2.01084 | | Chàng Y Ban: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân ; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2000 |
1076 | TN2.01085 | | Chàng Y Ban: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân ; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2000 |
1077 | TN2.01086 | | Chàng Y Ban: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân ; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2000 |
1078 | TN2.01087 | | Chiếc khăn quàng Ngô Mây: Truyện tranh/ Tranh: Lê Huy Hoà ; Lời: Xuân Phương | Kim Đồng | 1998 |
1079 | TN2.01088 | | Chiếc khăn quàng Ngô Mây: Truyện tranh/ Tranh: Lê Huy Hoà ; Lời: Xuân Phương | Kim Đồng | 1998 |
1080 | TN2.01089 | | Chiếc khăn quàng Ngô Mây: Truyện tranh/ Tranh: Lê Huy Hoà ; Lời: Xuân Phương | Kim Đồng | 1998 |
1081 | TN2.01090 | | Chiếc khăn quàng Ngô Mây: Truyện tranh/ Tranh: Lê Huy Hoà ; Lời: Xuân Phương | Kim Đồng | 1998 |
1082 | TN2.01091 | Nguyễn, Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê ; Ngô Xuân Khôi bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1083 | TN2.01092 | Nguyễn, Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê ; Ngô Xuân Khôi bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1084 | TN2.01093 | Nguyễn, Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê ; Ngô Xuân Khôi bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1085 | TN2.01094 | Nguyễn, Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê ; Ngô Xuân Khôi bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1086 | TN2.01095 | Nguyễn, Phan Khuê | Đại úy tí hon/ Nguyễn Phan Khuê ; Ngô Xuân Khôi bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1087 | TN2.01096 | | Làm cho công chúa nói được: Tranh truyện/ Tranh : Phùng Phẩm ; Lời : Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1998 |
1088 | TN2.01097 | | Làm cho công chúa nói được: Tranh truyện/ Tranh : Phùng Phẩm ; Lời : Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1998 |
1089 | TN2.01098 | | Làm cho công chúa nói được: Tranh truyện/ Tranh : Phùng Phẩm ; Lời : Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1998 |
1090 | TN2.01099 | | Làm cho công chúa nói được: Tranh truyện/ Tranh : Phùng Phẩm ; Lời : Ngọc Huyền | Kim Đồng | 1998 |
1091 | TN2.01100 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
1092 | TN2.01101 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
1093 | TN2.01102 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
1094 | TN2.01103 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
1095 | TN2.01104 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
1096 | TN2.01105 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển ; Hồ Đức bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1097 | TN2.01106 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển ; Hồ Đức bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1098 | TN2.01107 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển ; Hồ Đức bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1099 | TN2.01108 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển ; Hồ Đức bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1100 | TN2.01109 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa ba và con/ Văn Biển ; Hồ Đức bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1101 | TN2.01110 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1102 | TN2.01111 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1103 | TN2.01112 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1104 | TN2.01113 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1105 | TN2.01114 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
1106 | TN2.01115 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức ; Lý Thu Hà bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1107 | TN2.01116 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức ; Lý Thu Hà bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1108 | TN2.01117 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức ; Lý Thu Hà bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1109 | TN2.01118 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức ; Lý Thu Hà bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1110 | TN2.01119 | Phạm Đức | Chuyện vườn/ Phạm Đức ; Lý Thu Hà bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1111 | TN2.01120 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1112 | TN2.01121 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1113 | TN2.01122 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1114 | TN2.01123 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1115 | TN2.01124 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
1116 | TN2.01125 | | Lên núi gặp Tiên: Tranh truyện/ Phạm Tuấn | Kim Đồng | 1998 |
1117 | TN2.01126 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1998 |
1118 | TN2.01127 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1998 |
1119 | TN2.01128 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1998 |
1120 | TN2.01129 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1998 |
1121 | TN2.01130 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1998 |
1122 | TN2.01131 | | Con ngựa vàng: Tranh truyện/ Liên Minh lời ; Nhật Tân tranh | Kim Đồng | 1998 |
1123 | TN2.01132 | | Con ngựa vàng: Tranh truyện/ Liên Minh lời ; Nhật Tân tranh | Kim Đồng | 1998 |
1124 | TN2.01133 | | Con ngựa vàng: Tranh truyện/ Liên Minh lời ; Nhật Tân tranh | Kim Đồng | 1998 |
1125 | TN2.01134 | | Con ngựa vàng: Tranh truyện/ Liên Minh lời ; Nhật Tân tranh | Kim Đồng | 1998 |
1126 | TN2.01135 | | Con ngựa vàng: Tranh truyện/ Liên Minh lời ; Nhật Tân tranh | Kim Đồng | 1998 |
1127 | TN2.01136 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1128 | TN2.01137 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1129 | TN2.01138 | | Vó ngựa biên cương: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
1130 | TN2.01139 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1131 | TN2.01140 | A-Ki-Mư-Skin, I-Gô | Những thợ xây kỳ diệu/ I-GôA-Ki-Mư-Skin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1132 | TN2.01141 | A-Ki-Mư-Skin, I-Gô | Những thợ xây kỳ diệu/ I-GôA-Ki-Mư-Skin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1133 | TN2.01142 | A-Ki-Mư-Skin, I-Gô | Những thợ xây kỳ diệu/ I-GôA-Ki-Mư-Skin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1134 | TN2.01143 | A-Ki-Mư-Skin, I-Gô | Những thợ xây kỳ diệu/ I-GôA-Ki-Mư-Skin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1135 | TN2.01144 | A-Ki-Mư-Skin, I-Gô | Những thợ xây kỳ diệu/ I-GôA-Ki-Mư-Skin ; Lê Quỳnh Anh dịch ; Y Nguyên minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1136 | TN2.01145 | Lê Hồng Lý | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1137 | TN2.01146 | Lê Hồng Lý | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1138 | TN2.01147 | Lê Hồng Lý | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1139 | TN2.01148 | Lê Hồng Lý | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1140 | TN2.01149 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
1141 | TN2.01150 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
1142 | TN2.01151 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
1143 | TN2.01152 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
1144 | TN2.01153 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
1145 | TN2.01154 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
1146 | TN2.01155 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
1147 | TN2.01156 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
1148 | TN2.01157 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
1149 | TN2.01158 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
1150 | TN2.01159 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
1151 | TN2.01160 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
1152 | TN2.01161 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1153 | TN2.01162 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1154 | TN2.01163 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1155 | TN2.01164 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1156 | TN2.01165 | | Con dâu vua thuỷ tề: Tranh truyện/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2000 |
1157 | TN2.01166 | | Con dâu vua thuỷ tề: Tranh truyện/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2000 |
1158 | TN2.01167 | | Con dâu vua thuỷ tề: Tranh truyện/ Tranh: Nhật Tân; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2000 |
1159 | TN2.01168 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả/ Phạm Hổ ; Minh họa: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1160 | TN2.01169 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả/ Phạm Hổ ; Minh họa: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1161 | TN2.01170 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả/ Phạm Hổ ; Minh họa: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1162 | TN2.01171 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm: Tập thơ chọn lọc/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1163 | TN2.01172 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm: Tập thơ chọn lọc/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1164 | TN2.01173 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm: Tập thơ chọn lọc/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1165 | TN2.01174 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm: Tập thơ chọn lọc/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1166 | TN2.01175 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1167 | TN2.01176 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
1168 | TN2.01177 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
1169 | TN2.01178 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
1170 | TN2.01179 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
1171 | TN2.01180 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu; Bìa và minh họa: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1172 | TN2.01181 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu; Bìa và minh họa: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1173 | TN2.01182 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu; Bìa và minh họa: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1174 | TN2.01183 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu; Bìa và minh họa: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
1175 | TN2.01184 | | Lợn và cừu: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2004 |
1176 | TN2.01185 | | Lợn và cừu: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2004 |
1177 | TN2.01186 | | Lợn và cừu: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2004 |
1178 | TN2.01187 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Nguyễn Vũ Quyên | Giáo dục | 2004 |
1179 | TN2.01188 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Nguyễn Vũ Quyên | Giáo dục | 2004 |
1180 | TN2.01189 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Nguyễn Vũ Quyên | Giáo dục | 2004 |
1181 | TN2.01190 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Nguyễn Vũ Quyên | Giáo dục | 2004 |
1182 | TN2.01191 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1183 | TN2.01192 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1184 | TN2.01193 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1185 | TN2.01194 | | Cóc kiện trời: Truyện tranh/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1186 | TN2.01195 | | Người bán mũ rong: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1187 | TN2.01196 | | Người bán mũ rong: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1188 | TN2.01197 | | Người bán mũ rong: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1189 | TN2.01198 | | Người bán mũ rong: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1190 | TN2.01199 | | Chú sâu đo nhanh trí/ Sưu tầm và dịch: Đặng Thu Quỳnh | Giáo dục | 2004 |
1191 | TN2.01200 | | Chú sâu đo nhanh trí/ Sưu tầm và dịch: Đặng Thu Quỳnh | Giáo dục | 2004 |
1192 | TN2.01201 | | Chú sâu đo nhanh trí/ Sưu tầm và dịch: Đặng Thu Quỳnh | Giáo dục | 2004 |
1193 | TN2.01202 | | Chú sâu đo nhanh trí/ Sưu tầm và dịch: Đặng Thu Quỳnh | Giáo dục | 2004 |
1194 | TN2.01203 | | Chơi trốn tìm: : Truyện tranh/ S.t., dịch: Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh, Hồ Thị Minh.. | Giáo dục | 2004 |
1195 | TN2.01204 | | Chơi trốn tìm: : Truyện tranh/ S.t., dịch: Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh, Hồ Thị Minh.. | Giáo dục | 2004 |
1196 | TN2.01205 | Nguyễn Thị Vân Lâm | Chơi mà học học mà chơi/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm; Tranh: Nguyễn Sơn Hà | Giáo dục | 1999 |
1197 | TN2.01206 | Nguyễn Thị Vân Lâm | Chơi mà học học mà chơi/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm; Tranh: Nguyễn Sơn Hà | Giáo dục | 1999 |
1198 | TN2.01207 | Nguyễn Thị Vân Lâm | Chơi mà học học mà chơi/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm; Tranh: Nguyễn Sơn Hà | Giáo dục | 1999 |
1199 | TN2.01208 | Nguyễn Thị Vân Lâm | Chơi mà học học mà chơi/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm; Tranh: Nguyễn Sơn Hà | Giáo dục | 1999 |
1200 | TN2.01209 | Nguyễn Thị Vân Lâm | Chơi mà học học mà chơi/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm; Tranh: Nguyễn Sơn Hà | Giáo dục | 1999 |
1201 | TN2.01210 | | Bé chơi mà học: Sách tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1202 | TN2.01211 | | Bé chơi mà học: Sách tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1203 | TN2.01212 | | Bé chơi mà học: Sách tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1204 | TN2.01213 | | Bé chơi mà học: Sách tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1205 | TN2.01214 | | Bé chơi mà học: Sách tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1206 | TN2.01215 | | Hai chú mèo ngốc nghếch/ Minh Hiếu dịch; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
1207 | TN2.01216 | | Hai chú mèo ngốc nghếch/ Minh Hiếu dịch; Bìa: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1995 |
1208 | TN2.01217 | | Chú nai con thông minh: Tranh truyện/ Việt Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
1209 | TN2.01218 | | Khăm Phạ - Nàng Ngà/ Vũ Tú Nam kể theo truyện cổ Lào; Tranh: Phan Doãn | Kim Đồng | 1995 |
1210 | TN2.01219 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1211 | TN2.01220 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1212 | TN2.01221 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1213 | TN2.01222 | | Chuyện nhà em: Truyện tranh/ Lời: Lê Trí Thức ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1214 | TN2.01223 | | Chuyện nhà em: Truyện tranh/ Lời: Lê Trí Thức ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1215 | TN2.01224 | | Chuyện nhà em: Truyện tranh/ Lời: Lê Trí Thức ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1216 | TN2.01225 | | Câu chuyện về chú gấu: Truyện tranh/ Lời: Đỗ Thị Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1217 | TN2.01226 | | Câu chuyện về chú gấu: Truyện tranh/ Lời: Đỗ Thị Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1218 | TN2.01227 | | Câu chuyện về chú gấu: Truyện tranh/ Lời: Đỗ Thị Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1219 | TN2.01228 | | Câu chuyện về chú gấu: Truyện tranh/ Lời: Đỗ Thị Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1220 | TN2.01229 | | Câu chuyện về chú gấu: Truyện tranh/ Lời: Đỗ Thị Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1221 | TN2.01230 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Lục ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1222 | TN2.01231 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Lục ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1223 | TN2.01232 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Lục ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1224 | TN2.01233 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Lục ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1225 | TN2.01234 | | Đôi bạn tốt: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Lục ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1226 | TN2.01235 | | Vì sao vịt không có mào?: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Bình ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1227 | TN2.01236 | | Vì sao vịt không có mào?: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Bình ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1228 | TN2.01237 | | Vì sao vịt không có mào?: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Bình ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1229 | TN2.01238 | | Vì sao vịt không có mào?: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Bình ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1230 | TN2.01239 | | Vì sao vịt không có mào?: Truyện tranh/ Lời: Lê Thị Bình ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1231 | TN2.01240 | | Thỏ mẹ tìm con: Tranh truyện thiếu nhi/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Bùi Hà My | Giáo dục | 2004 |
1232 | TN2.01241 | | Thỏ mẹ tìm con: Tranh truyện thiếu nhi/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Bùi Hà My | Giáo dục | 2004 |
1233 | TN2.01242 | | Thỏ mẹ tìm con: Tranh truyện thiếu nhi/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Bùi Hà My | Giáo dục | 2004 |
1234 | TN2.01243 | | Thỏ mẹ tìm con: Tranh truyện thiếu nhi/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Bùi Hà My | Giáo dục | 2004 |
1235 | TN2.01244 | | Thỏ mẹ tìm con: Tranh truyện thiếu nhi/ Tranh: Nguyễn Quang Vinh ; Lời: Bùi Hà My | Giáo dục | 2004 |
1236 | TN2.01245 | | Gà choai và miu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Minh Châu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1237 | TN2.01246 | | Gà choai và miu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Minh Châu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1238 | TN2.01247 | | Gà choai và miu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Minh Châu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1239 | TN2.01248 | | Gà choai và miu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Minh Châu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1240 | TN2.01249 | | Gà choai và miu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Minh Châu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1241 | TN2.01250 | | Câu chuyện mùa xuân: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1242 | TN2.01251 | | Câu chuyện mùa xuân: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1243 | TN2.01252 | | Câu chuyện mùa xuân: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1244 | TN2.01253 | | Câu chuyện mùa xuân: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1245 | TN2.01254 | | Trống choai hiếu thảo: Truyện tranh/ Truyện: Nguyễn Thuỵ Diễm Chi ; Tuyển chọn: Thu Hương ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1246 | TN2.01255 | | Trống choai hiếu thảo: Truyện tranh/ Truyện: Nguyễn Thuỵ Diễm Chi ; Tuyển chọn: Thu Hương ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1247 | TN2.01256 | | Trống choai hiếu thảo: Truyện tranh/ Truyện: Nguyễn Thuỵ Diễm Chi ; Tuyển chọn: Thu Hương ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1248 | TN2.01257 | | Trống choai hiếu thảo: Truyện tranh/ Truyện: Nguyễn Thuỵ Diễm Chi ; Tuyển chọn: Thu Hương ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1249 | TN2.01258 | | Trống choai hiếu thảo: Truyện tranh/ Truyện: Nguyễn Thuỵ Diễm Chi ; Tuyển chọn: Thu Hương ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1250 | TN2.01259 | | Khi hươu vàng gặp nạn: Truyện tranh/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1251 | TN2.01260 | | Khi hươu vàng gặp nạn: Truyện tranh/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1252 | TN2.01261 | | Khi hươu vàng gặp nạn: Truyện tranh/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1253 | TN2.01262 | | Khi hươu vàng gặp nạn: Truyện tranh/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1254 | TN2.01263 | | Khi hươu vàng gặp nạn: Truyện tranh/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1255 | TN2.01264 | | Trăng rơi xuống giếng: Dựa theo truyện của Đào Vũ : Truyện tranh/ Lời: Ngọc Mai ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1256 | TN2.01265 | | Trăng rơi xuống giếng: Dựa theo truyện của Đào Vũ : Truyện tranh/ Lời: Ngọc Mai ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1257 | TN2.01266 | | Trăng rơi xuống giếng: Dựa theo truyện của Đào Vũ : Truyện tranh/ Lời: Ngọc Mai ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1258 | TN2.01267 | | Trăng rơi xuống giếng: Dựa theo truyện của Đào Vũ : Truyện tranh/ Lời: Ngọc Mai ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1259 | TN2.01268 | | Trăng rơi xuống giếng: Dựa theo truyện của Đào Vũ : Truyện tranh/ Lời: Ngọc Mai ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1260 | TN2.01269 | | Sẻ con tìm bạn: Chuyển thể từ truyện Sẻ Mía tìm bạn của Bích Hồng : Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Minh Quang | Giáo dục | 2004 |
1261 | TN2.01270 | | Sẻ con tìm bạn: Chuyển thể từ truyện Sẻ Mía tìm bạn của Bích Hồng : Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Minh Quang | Giáo dục | 2004 |
1262 | TN2.01271 | | Sẻ con tìm bạn: Chuyển thể từ truyện Sẻ Mía tìm bạn của Bích Hồng : Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Minh Quang | Giáo dục | 2004 |
1263 | TN2.01272 | | Sẻ con tìm bạn: Chuyển thể từ truyện Sẻ Mía tìm bạn của Bích Hồng : Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Minh Quang | Giáo dục | 2004 |
1264 | TN2.01273 | | Sẻ con tìm bạn: Chuyển thể từ truyện Sẻ Mía tìm bạn của Bích Hồng : Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Minh Quang | Giáo dục | 2004 |
1265 | TN2.01274 | | Thỏ xám và gà trống: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hồng Lê ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1266 | TN2.01275 | | Thỏ xám và gà trống: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hồng Lê ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1267 | TN2.01276 | | Thỏ xám và gà trống: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hồng Lê ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1268 | TN2.01277 | | Thỏ xám và gà trống: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hồng Lê ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1269 | TN2.01278 | | Thỏ xám và gà trống: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hồng Lê ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1270 | TN2.01279 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1271 | TN2.01280 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1272 | TN2.01281 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1273 | TN2.01282 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1274 | TN2.01283 | | Vì sao lông nhím nhọn?: Dựa theo truyện Sự tích lông nhím của Nguyễn Trí Công/ Chuyển thể: Thanh Thuý ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1275 | TN2.01284 | | Hổ dữ mắc mưu Nhái Bén: Dựa theo truyện cổ Triều Tiên/ Chuyển thể: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1276 | TN2.01285 | | Hổ dữ mắc mưu Nhái Bén: Dựa theo truyện cổ Triều Tiên/ Chuyển thể: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1277 | TN2.01286 | | Hổ dữ mắc mưu Nhái Bén: Dựa theo truyện cổ Triều Tiên/ Chuyển thể: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1278 | TN2.01287 | | Hổ dữ mắc mưu Nhái Bén: Dựa theo truyện cổ Triều Tiên/ Chuyển thể: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1279 | TN2.01288 | | Ngôi nhà tránh rét/ Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thư ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1280 | TN2.01289 | | Ngôi nhà tránh rét/ Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thư ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1281 | TN2.01290 | | Ngôi nhà tránh rét/ Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thư ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1282 | TN2.01291 | | Ngôi nhà tránh rét/ Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thư ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1283 | TN2.01292 | | Ngôi nhà tránh rét/ Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thư ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1284 | TN2.01293 | | Gấu con đi xe đạp: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1285 | TN2.01294 | | Gấu con đi xe đạp: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1286 | TN2.01295 | | Gấu con đi xe đạp: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1287 | TN2.01296 | | Gấu con đi xe đạp: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1288 | TN2.01297 | | Gấu con đi xe đạp: Truyện tranh/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1289 | TN2.01298 | | Chuyện về những cái đuôi: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài : Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1290 | TN2.01299 | | Chuyện về những cái đuôi: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài : Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1291 | TN2.01300 | | Chuyện về những cái đuôi: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài : Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1292 | TN2.01301 | | Chuyện về những cái đuôi: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài : Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1293 | TN2.01302 | | Chuyện về những cái đuôi: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài : Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1294 | TN2.01303 | | Tiếng hót của vẹt: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1295 | TN2.01304 | | Tiếng hót của vẹt: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1296 | TN2.01305 | | Tiếng hót của vẹt: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1297 | TN2.01306 | | Tiếng hót của vẹt: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1298 | TN2.01307 | | Sói già và bác sĩ gõ kiến/ Chuyển thể: Nguyễn Tuyết ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1299 | TN2.01308 | | Sói già và bác sĩ gõ kiến/ Chuyển thể: Nguyễn Tuyết ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1300 | TN2.01309 | | Sói già và bác sĩ gõ kiến/ Chuyển thể: Nguyễn Tuyết ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1301 | TN2.01310 | | Sói già và bác sĩ gõ kiến/ Chuyển thể: Nguyễn Tuyết ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1302 | TN2.01311 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1303 | TN2.01312 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1304 | TN2.01313 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1305 | TN2.01314 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1306 | TN2.01315 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1307 | TN2.01316 | | Bài học đầu tiên của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1308 | TN2.01317 | | Bài học đầu tiên của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1309 | TN2.01318 | | Bài học đầu tiên của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1310 | TN2.01319 | | Bài học đầu tiên của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1311 | TN2.01320 | | Khỉ, rùa và chó: Truyện tranh : Phỏng theo truyện dân gian Châu Phi/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1312 | TN2.01321 | | Khỉ, rùa và chó: Truyện tranh : Phỏng theo truyện dân gian Châu Phi/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1313 | TN2.01322 | | Khỉ, rùa và chó: Truyện tranh : Phỏng theo truyện dân gian Châu Phi/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1314 | TN2.01323 | | Khỉ, rùa và chó: Truyện tranh : Phỏng theo truyện dân gian Châu Phi/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1315 | TN2.01324 | | Khỉ, rùa và chó: Truyện tranh : Phỏng theo truyện dân gian Châu Phi/ Lời: Hà Phương ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1316 | TN2.01325 | | Chúc Cú mèo ngủ ngon!: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1317 | TN2.01326 | | Chúc Cú mèo ngủ ngon!: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1318 | TN2.01327 | | Chúc Cú mèo ngủ ngon!: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1319 | TN2.01328 | | Chúc Cú mèo ngủ ngon!: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1320 | TN2.01329 | | Chuột nhắt và bọ hung: Phỏng theo truyện cổ Bra-xin/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Cù Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1321 | TN2.01330 | | Chuột nhắt và bọ hung: Phỏng theo truyện cổ Bra-xin/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Cù Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1322 | TN2.01331 | | Chuột nhắt và bọ hung: Phỏng theo truyện cổ Bra-xin/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Cù Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1323 | TN2.01332 | | Chuột nhắt và bọ hung: Phỏng theo truyện cổ Bra-xin/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Cù Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1324 | TN2.01333 | | Chuột nhắt và bọ hung: Phỏng theo truyện cổ Bra-xin/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Cù Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1325 | TN2.01334 | | Chồn con và chó săn: Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Nguyễn Hồng Hạnh | Giáo dục | 2004 |
1326 | TN2.01335 | | Chồn con và chó săn: Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Nguyễn Hồng Hạnh | Giáo dục | 2004 |
1327 | TN2.01336 | | Chồn con và chó săn: Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Nguyễn Hồng Hạnh | Giáo dục | 2004 |
1328 | TN2.01337 | | Chồn con và chó săn: Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Nguyễn Hồng Hạnh | Giáo dục | 2004 |
1329 | TN2.01338 | | Chồn con và chó săn: Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học/ Lời: Nguyễn Nguyệt Tú ; Tranh: Nguyễn Hồng Hạnh | Giáo dục | 2004 |
1330 | TN2.01339 | | Thỏ gỗ một tai: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1331 | TN2.01340 | | Thỏ gỗ một tai: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1332 | TN2.01341 | | Thỏ gỗ một tai: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1333 | TN2.01342 | | Thỏ gỗ một tai: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1334 | TN2.01343 | | Thỏ gỗ một tai: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh : Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1335 | TN2.01344 | Hương Mai | Bay trên đôi chân/ Hương Mai, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2000 |
1336 | TN2.01345 | Hương Mai | Bay trên đôi chân/ Hương Mai, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2000 |
1337 | TN2.01346 | Hương Mai | Bay trên đôi chân/ Hương Mai, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2000 |
1338 | TN2.01347 | Hương Mai | Bay trên đôi chân/ Hương Mai, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2000 |
1339 | TN2.01348 | Lê Trọng Túc | Kể chuyện về môi trường thiên nhiên quanh em/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 1997 |
1340 | TN2.01349 | Lê Trọng Túc | Kể chuyện về môi trường thiên nhiên quanh em/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 1997 |
1341 | TN2.01350 | Lê Trọng Túc | Kể chuyện về môi trường thiên nhiên quanh em/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 1997 |
1342 | TN2.01351 | Song Phúc | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2000 |
1343 | TN2.01352 | Song Phúc | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2000 |
1344 | TN2.01353 | Song Phúc | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2000 |
1345 | TN2.01354 | Song Phúc | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2000 |
1346 | TN2.01355 | Song Phúc | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2000 |
1347 | TN2.01356 | Đức Thuận | Vui học qua tranh vẽ/ B.s: Đức Thuận, Hà Vỹ | Giáo dục | 1998 |
1348 | TN2.01357 | Đức Thuận | Vui học qua tranh vẽ/ B.s: Đức Thuận, Hà Vỹ | Giáo dục | 1998 |
1349 | TN2.01358 | Đức Thuận | Vui học qua tranh vẽ/ B.s: Đức Thuận, Hà Vỹ | Giáo dục | 1998 |
1350 | TN2.01359 | Đức Thuận | Vui học qua tranh vẽ/ B.s: Đức Thuận, Hà Vỹ | Giáo dục | 1998 |
1351 | TN2.01360 | Đức Thuận | Vui học qua tranh vẽ/ B.s: Đức Thuận, Hà Vỹ | Giáo dục | 1998 |
1352 | TN2.01361 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5/ Mai Nguyên | Giáo dục | 2002 |
1353 | TN2.01362 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5/ Mai Nguyên | Giáo dục | 2002 |
1354 | TN2.01363 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5/ Mai Nguyên | Giáo dục | 2002 |
1355 | TN2.01364 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)/ Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
1356 | TN2.01365 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)/ Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
1357 | TN2.01366 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)/ Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
1358 | TN2.01367 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)/ Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
1359 | TN2.01368 | Bresler, Lynn | Tìm hiểu trái đất/ Lynn Bresler; Dịch Thuý Minh | Kim Đồng | 1997 |
1360 | TN2.01369 | Bresler, Lynn | Tìm hiểu trái đất/ Lynn Bresler; Dịch Thuý Minh | Kim Đồng | 1997 |
1361 | TN2.01370 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào: Thơ đố/ Bìa và minh họa: Đinh Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2000 |
1362 | TN2.01371 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào: Thơ đố/ Bìa và minh họa: Đinh Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2000 |
1363 | TN2.01372 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào: Thơ đố/ Bìa và minh họa: Đinh Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2000 |
1364 | TN2.01373 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào: Thơ đố/ Bìa và minh họa: Đinh Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2000 |
1365 | TN2.01374 | | Truyện cổ BaNa/ Kim Nhất kể; Bìa và minh họa Tô Chiêm | NXB Kim Đồng | 2000 |
1366 | TN2.01375 | | Truyện cổ BaNa/ Kim Nhất kể; Bìa và minh họa Tô Chiêm | NXB Kim Đồng | 2000 |
1367 | TN2.01376 | | Truyện cổ BaNa/ Kim Nhất kể; Bìa và minh họa Tô Chiêm | NXB Kim Đồng | 2000 |
1368 | TN2.01377 | | Truyện cổ BaNa/ Kim Nhất kể; Bìa và minh họa Tô Chiêm | NXB Kim Đồng | 2000 |
1369 | TN2.01378 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1370 | TN2.01379 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1371 | TN2.01380 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1372 | TN2.01381 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1373 | TN2.01382 | | Vua bàn cổ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
1374 | TN2.01383 | | Vua bàn cổ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
1375 | TN2.01384 | | Vua bàn cổ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
1376 | TN2.01385 | | Vua bàn cổ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
1377 | TN2.01386 | | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
1378 | TN2.01387 | | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
1379 | TN2.01388 | | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
1380 | TN2.01389 | | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
1381 | TN2.01390 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh; Bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1382 | TN2.01391 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh; Bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1383 | TN2.01392 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh; Bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1384 | TN2.01393 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh; Bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1385 | TN2.01394 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1386 | TN2.01395 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
1387 | TN2.01396 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
1388 | TN2.01397 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
1389 | TN2.01398 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
1390 | TN2.01399 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1391 | TN2.01400 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1392 | TN2.01401 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1393 | TN2.01402 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
1394 | TN2.01403 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1395 | TN2.01404 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1396 | TN2.01405 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1397 | TN2.01406 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1398 | TN2.01407 | Phong Thu | Hoa nhớ mẹ: Tập truyện/ Phong Thu ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1399 | TN2.01408 | Phong Thu | Hoa nhớ mẹ: Tập truyện/ Phong Thu ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1400 | TN2.01409 | Phong Thu | Hoa nhớ mẹ: Tập truyện/ Phong Thu ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1401 | TN2.01410 | Phong Thu | Hoa nhớ mẹ: Tập truyện/ Phong Thu ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
1402 | TN2.01411 | Hoàng Minh Tường | Bình minh đến sớm/ Hoàng Minh Tường; Bìa: Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
1403 | TN2.01412 | Hoàng Minh Tường | Bình minh đến sớm/ Hoàng Minh Tường; Bìa: Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
1404 | TN2.01413 | Hoàng Minh Tường | Bình minh đến sớm/ Hoàng Minh Tường; Bìa: Thọ Tường | Kim Đồng | 1995 |
1405 | TN2.01414 | | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng: Tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1406 | TN2.01415 | | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1407 | TN2.01416 | | Dấu lặng của rừng: Tuyển tập thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1408 | TN2.01417 | | Cánh diều đợi gió: Tập truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
1409 | TN2.01418 | | Cánh diều đợi gió: Tập truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
1410 | TN2.01419 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Bích Nga biên dịch | Trẻ | 2004 |
1411 | TN2.01420 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ B.s: Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2004 |
1412 | TN2.01421 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ B.s: Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2004 |
1413 | TN2.01422 | Wolf, Stefan | Tứ quái TKKG: Đặc vụ đầu tiên của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện. T.1 | Kim Đồng | 1994 |
1414 | TN2.01423 | Wolf, Stefan | Tứ quái TKKG: Đặc vụ đầu tiên của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện. T.1 | Kim Đồng | 1994 |
1415 | TN2.01424 | Wolf, Stefan | Tứ quái TKKG. Bóng ma trên mô tô bay: Đặc vụ thứ 5 của tứ quái TKKG/ Stefan Wolf;Vũ Hương Giang,Bùi Chí Vinh dịch. T.5 | Kim đồng | 1994 |
1416 | TN2.01425 | | Khỉ Bạc má: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1417 | TN2.01426 | | Khỉ Bạc má: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1418 | TN2.01427 | | Khỉ Bạc má: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1419 | TN2.01428 | | Khỉ Bạc má: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1420 | TN2.01429 | | Cha rồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Bích La | Giáo dục | 2004 |
1421 | TN2.01430 | | Cha rồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Bích La | Giáo dục | 2004 |
1422 | TN2.01431 | | Cha rồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Bích La | Giáo dục | 2004 |
1423 | TN2.01432 | | Cha rồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Bích La | Giáo dục | 2004 |
1424 | TN2.01433 | | Mèo con thông minh: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1425 | TN2.01434 | | Mèo con thông minh: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1426 | TN2.01435 | | Mèo con thông minh: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1427 | TN2.01436 | | Mèo con thông minh: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1428 | TN2.01437 | | Trâu xám dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1429 | TN2.01438 | | Trâu xám dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1430 | TN2.01439 | | Trâu xám dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1431 | TN2.01440 | | Trâu xám dũng cảm: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Hồng Sơn | Giáo dục | 2004 |
1432 | TN2.01441 | | Ngựa hồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
1433 | TN2.01442 | | Ngựa hồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
1434 | TN2.01443 | | Ngựa hồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
1435 | TN2.01444 | | Ngựa hồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
1436 | TN2.01445 | | Ngựa hồng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
1437 | TN2.01446 | | Kể chuyện rắn: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Đặng Quốc Anh, Đặng Minh Hiền | Giáo dục | 2004 |
1438 | TN2.01447 | | Kể chuyện rắn: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Đặng Quốc Anh, Đặng Minh Hiền | Giáo dục | 2004 |
1439 | TN2.01448 | | Kể chuyện rắn: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Đặng Quốc Anh, Đặng Minh Hiền | Giáo dục | 2004 |
1440 | TN2.01449 | | Kể chuyện rắn: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Đặng Quốc Anh, Đặng Minh Hiền | Giáo dục | 2004 |
1441 | TN2.01450 | | Kể chuyện rắn: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Đặng Quốc Anh, Đặng Minh Hiền | Giáo dục | 2004 |
1442 | TN2.01451 | | Lợn ủn ỉn cười: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1443 | TN2.01452 | | Lợn ủn ỉn cười: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1444 | TN2.01453 | | Lợn ủn ỉn cười: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1445 | TN2.01454 | | Lợn ủn ỉn cười: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1446 | TN2.01455 | | Công và quạ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1447 | TN2.01456 | | Công và quạ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1448 | TN2.01457 | | Công và quạ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1449 | TN2.01458 | | Công và quạ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1450 | TN2.01459 | | Công và quạ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1451 | TN2.01460 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1452 | TN2.01461 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1453 | TN2.01462 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1454 | TN2.01463 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1455 | TN2.01464 | | Chim sẻ, chuột nhắt và gà mái: Truyện tranh/ Lời: Thu Hương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1456 | TN2.01465 | | Chim sẻ, chuột nhắt và gà mái: Truyện tranh/ Lời: Thu Hương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1457 | TN2.01466 | | Chim sẻ, chuột nhắt và gà mái: Truyện tranh/ Lời: Thu Hương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1458 | TN2.01467 | | Chim sẻ, chuột nhắt và gà mái: Truyện tranh/ Lời: Thu Hương ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1459 | TN2.01468 | | Thỏ, gà mái và hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1460 | TN2.01469 | | Thỏ, gà mái và hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1461 | TN2.01470 | | Thỏ, gà mái và hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1462 | TN2.01471 | | Thỏ, gà mái và hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1463 | TN2.01472 | | Mẹo của thỏ rừng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1464 | TN2.01473 | | Mẹo của thỏ rừng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1465 | TN2.01474 | | Mẹo của thỏ rừng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1466 | TN2.01475 | | Mẹo của thỏ rừng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1467 | TN2.01476 | | Mẹo của thỏ rừng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2004 |
1468 | TN2.01477 | | Ai là chúa muôn loài?: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1469 | TN2.01478 | | Ai là chúa muôn loài?: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1470 | TN2.01479 | | Ai là chúa muôn loài?: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2004 |
1471 | TN2.01480 | | Con thỏ và con hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1472 | TN2.01481 | | Con thỏ và con hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1473 | TN2.01482 | | Con thỏ và con hổ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1474 | TN2.01483 | | Sự tích hoa phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1475 | TN2.01484 | | Sự tích hoa phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1476 | TN2.01485 | | Chiếc gương thần: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thúy ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1477 | TN2.01486 | | Con trai của Thần Mặt trời: Phỏng theo truyện cổ dân tộc Cơ-ho/ Lời: Nguyễn Thu Thủy ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1478 | TN2.01487 | | Con trai của Thần Mặt trời: Phỏng theo truyện cổ dân tộc Cơ-ho/ Lời: Nguyễn Thu Thủy ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1479 | TN2.01488 | | Ba chàng dũng sĩ: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến ; Tranh: Nguyễn Hữu Khoa | Giáo dục | 2004 |
1480 | TN2.01489 | | Ba chàng dũng sĩ: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến ; Tranh: Nguyễn Hữu Khoa | Giáo dục | 2004 |
1481 | TN2.01490 | | Cây táo thần: Truyện tranh/ Lời: Thẩm Vũ Can, Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Anh Quân | Giáo dục | 2004 |
1482 | TN2.01491 | | Đôi bạn bê đi học/ Lời: Phạm Hổ, Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1483 | TN2.01492 | | Đôi bạn bê đi học/ Lời: Phạm Hổ, Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1484 | TN2.01493 | | Đôi bạn bê đi học/ Lời: Phạm Hổ, Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1485 | TN2.01494 | | Đôi bạn bê đi học/ Lời: Phạm Hổ, Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2004 |
1486 | TN2.01495 | | Ngựa con và gà con: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Đình Tân | Giáo dục | 2004 |
1487 | TN2.01496 | | Ngựa con và gà con: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Đình Tân | Giáo dục | 2004 |
1488 | TN2.01497 | | Ngựa con và gà con: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Đình Tân | Giáo dục | 2004 |
1489 | TN2.01498 | | Ngựa con và gà con: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Đình Tân | Giáo dục | 2004 |
1490 | TN2.01499 | | Ngựa con và gà con: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Nguyễn Đình Tân | Giáo dục | 2004 |
1491 | TN2.01500 | | Hai bàn tay mẹ: Truyện thơ/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2004 |
1492 | TN2.01501 | | Hai bàn tay mẹ: Truyện thơ/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2004 |
1493 | TN2.01502 | | Hai bàn tay mẹ: Truyện thơ/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2004 |
1494 | TN2.01503 | | Hai bàn tay mẹ: Truyện thơ/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2004 |
1495 | TN2.01504 | | Hai bàn tay mẹ: Truyện thơ/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2004 |
1496 | TN2.01505 | | Quà tặng bà: Truyện tranh/ Lời: Kim Chi ; Tranh: Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1497 | TN2.01506 | | Quà tặng bà: Truyện tranh/ Lời: Kim Chi ; Tranh: Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1498 | TN2.01507 | | Quà tặng bà: Truyện tranh/ Lời: Kim Chi ; Tranh: Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1499 | TN2.01508 | | Quà tặng bà: Truyện tranh/ Lời: Kim Chi ; Tranh: Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1500 | TN2.01509 | Tuyến Chi | Vịt con khoe tài: Truyện tranh/ Lời: Tuyến Chi ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1501 | TN2.01510 | Tuyến Chi | Vịt con khoe tài: Truyện tranh/ Lời: Tuyến Chi ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1502 | TN2.01511 | Tuyến Chi | Vịt con khoe tài: Truyện tranh/ Lời: Tuyến Chi ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1503 | TN2.01512 | Tuyến Chi | Vịt con khoe tài: Truyện tranh/ Lời: Tuyến Chi ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2004 |
1504 | TN2.01513 | | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi: Dựa theo cuốn 'Nguyễn Trãi toàn tập' của Đào Duy Anh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1505 | TN2.01514 | | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi: Dựa theo cuốn 'Nguyễn Trãi toàn tập' của Đào Duy Anh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1506 | TN2.01515 | | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi: Dựa theo cuốn 'Nguyễn Trãi toàn tập' của Đào Duy Anh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1507 | TN2.01516 | | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi: Dựa theo cuốn 'Nguyễn Trãi toàn tập' của Đào Duy Anh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1508 | TN2.01517 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Dựa theo cuốn Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam do Nguyễn Quang Thắng và Nguyễn Bá Thế biên soạn/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2003 |
1509 | TN2.01518 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Dựa theo cuốn Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam do Nguyễn Quang Thắng và Nguyễn Bá Thế biên soạn/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2003 |
1510 | TN2.01519 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Dựa theo cuốn Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam do Nguyễn Quang Thắng và Nguyễn Bá Thế biên soạn/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2003 |
1511 | TN2.01520 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Dựa theo cuốn Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam do Nguyễn Quang Thắng và Nguyễn Bá Thế biên soạn/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2003 |
1512 | TN2.01521 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn: Dựa theo cuốn Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam do Nguyễn Quang Thắng và Nguyễn Bá Thế biên soạn/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Tiến Vượng | Giáo dục | 2003 |
1513 | TN2.01522 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2004 |
1514 | TN2.01523 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2004 |
1515 | TN2.01524 | | Kể chuyện Hai Bà Trưng/ Lời: Hoàng Dân, Ngân Hà ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1516 | TN2.01525 | | Ba chàng dũng sĩ: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến ; Tranh: Nguyễn Hữu Khoa | Giáo dục | 2004 |
1517 | TN2.01526 | | Ba chàng dũng sĩ: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến ; Tranh: Nguyễn Hữu Khoa | Giáo dục | 2004 |
1518 | TN2.01527 | | Ba chàng dũng sĩ: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến ; Tranh: Nguyễn Hữu Khoa | Giáo dục | 2004 |
1519 | TN2.01528 | | Ba chàng dũng sĩ: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến ; Tranh: Nguyễn Hữu Khoa | Giáo dục | 2004 |
1520 | TN2.01529 | | Chiếc gương thần: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thúy ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1521 | TN2.01530 | | Chiếc gương thần: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thúy ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1522 | TN2.01531 | | Chiếc gương thần: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thúy ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1523 | TN2.01532 | | Con trai của Thần Mặt trời: Phỏng theo truyện cổ dân tộc Cơ-ho/ Lời: Nguyễn Thu Thủy ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1524 | TN2.01533 | | Con trai của Thần Mặt trời: Phỏng theo truyện cổ dân tộc Cơ-ho/ Lời: Nguyễn Thu Thủy ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1525 | TN2.01534 | Defoe, Danyel | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Robinson Crusoe: Tiểu thuyết/ Danyel Defoe ; Ngọc Điểm dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2003 |
1526 | TN2.01535 | Defoe, Danyel | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Robinson Crusoe: Tiểu thuyết/ Danyel Defoe ; Ngọc Điểm dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2003 |
1527 | TN2.01536 | Defoe, Danyel | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Robinson Crusoe: Tiểu thuyết/ Danyel Defoe ; Ngọc Điểm dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2003 |
1528 | TN2.01537 | Defoe, Danyel | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Robinson Crusoe: Tiểu thuyết/ Danyel Defoe ; Ngọc Điểm dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2003 |
1529 | TN2.01538 | Defoe, Danyel | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Robinson Crusoe: Tiểu thuyết/ Danyel Defoe ; Ngọc Điểm dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2003 |
1530 | TN2.01539 | | Sếu & bầy cá/ Bùi Việt Bắc; Lời: Thi Thi; Tranh: Hải Trân | Văn hóa thông tin | 2005 |
1531 | TN2.01540 | | Sếu & bầy cá/ Bùi Việt Bắc; Lời: Thi Thi; Tranh: Hải Trân | Văn hóa thông tin | 2005 |
1532 | TN2.01541 | | Trộm trâu: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi, Tranh: Nguyễn Tuấn | Văn hoá Thông tin | 2005 |
1533 | TN2.01542 | | Trộm trâu: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi, Tranh: Nguyễn Tuấn | Văn hoá Thông tin | 2005 |
1534 | TN2.01543 | | Trộm trâu: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi, Tranh: Nguyễn Tuấn | Văn hoá Thông tin | 2005 |
1535 | TN2.01544 | | Trộm trâu: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi, Tranh: Nguyễn Tuấn | Văn hoá Thông tin | 2005 |
1536 | TN2.01545 | | Người bạn xấu/ Bùi Việt Bắc; Lời: Thi Thi; Tranh: Hải Trân | Văn hóa thông tin | 2005 |
1537 | TN2.01546 | | Người bạn xấu/ Bùi Việt Bắc; Lời: Thi Thi; Tranh: Hải Trân | Văn hóa thông tin | 2005 |
1538 | TN2.01547 | | Người bạn xấu/ Bùi Việt Bắc; Lời: Thi Thi; Tranh: Hải Trân | Văn hóa thông tin | 2005 |
1539 | TN2.01548 | | Cô giáo mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1540 | TN2.01549 | | Cô giáo mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1541 | TN2.01550 | | Cô giáo mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1542 | TN2.01551 | | Cô giáo mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1543 | TN2.01552 | | Cô giáo mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1544 | TN2.01553 | | Ngựa và Sư tử/ Lời: Thi Thi; Tranh: Bảo Duy | Văn hóa thông tin | 2005 |
1545 | TN2.01554 | | Ngựa và Sư tử/ Lời: Thi Thi; Tranh: Bảo Duy | Văn hóa thông tin | 2005 |
1546 | TN2.01555 | | Ngựa và Sư tử/ Lời: Thi Thi; Tranh: Bảo Duy | Văn hóa thông tin | 2005 |
1547 | TN2.01556 | | Chuột đồng chuột thành/ Bùi Việt Bắc | Văn hóa thông tin | 2005 |
1548 | TN2.01557 | | Chuột đồng chuột thành/ Bùi Việt Bắc | Văn hóa thông tin | 2005 |
1549 | TN2.01558 | | Chuột đồng chuột thành/ Bùi Việt Bắc | Văn hóa thông tin | 2005 |
1550 | TN2.01559 | | Chú sói tham ăn: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1551 | TN2.01560 | | Chú sói tham ăn: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1552 | TN2.01561 | | Chú sói tham ăn: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1553 | TN2.01562 | | Khỉ và rùa: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1554 | TN2.01563 | | Khỉ và rùa: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1555 | TN2.01564 | | Khỉ và rùa: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1556 | TN2.01565 | | Khỉ và rùa: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1557 | TN2.01566 | | Hổ và rồng: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1558 | TN2.01567 | | Hổ và rồng: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1559 | TN2.01568 | | Hổ và rồng: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1560 | TN2.01569 | | Hổ và rồng: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1561 | TN2.01570 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hóa thông tin | 2004 |
1562 | TN2.01571 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hóa thông tin | 2004 |
1563 | TN2.01572 | | Chuột và mèo: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hóa thông tin | 2004 |
1564 | TN2.01573 | | Nọc rắn: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1565 | TN2.01574 | | Nọc rắn: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1566 | TN2.01575 | | Nọc rắn: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1567 | TN2.01576 | | Người và hổ: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1568 | TN2.01577 | | Người và hổ: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1569 | TN2.01578 | | Người và hổ: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
1570 | TN2.01579 | | Chú Dê Đen/ Chuyển thể: Hồ Thị Minh ; Vẽ tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2006 |
1571 | TN2.01580 | | Lợn và Cừu: Phỏng theo truyện nước ngoài/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2006 |
1572 | TN2.01581 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang Sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2005 |
1573 | TN2.01582 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang Sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2005 |
1574 | TN2.01583 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang Sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2005 |
1575 | TN2.01584 | | Con trai của Thần Mặt trời: Phỏng theo truyện cổ dân tộc Cơ-ho/ Lời: Nguyễn Thu Thủy ; Tranh: Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2004 |
1576 | TN2.01585 | | Sự tích hoa phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1577 | TN2.01586 | | Sự tích hoa phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1578 | TN2.01587 | | Sự tích hoa phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1579 | TN2.01588 | | Sự tích hoa phượng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hổ ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
1580 | TN2.01589 | | Vũ điệu của các loài chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1581 | TN2.01590 | | Vũ điệu của các loài chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1582 | TN2.01591 | | Vũ điệu của các loài chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1583 | TN2.01592 | | Vũ điệu của các loài chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1584 | TN2.01593 | | Tại sao bác gấu không ngủ?: Truyện tranh/ Truyện: Văn Học ; Chuyển thể: Thu Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1585 | TN2.01594 | | Tại sao bác gấu không ngủ?: Truyện tranh/ Truyện: Văn Học ; Chuyển thể: Thu Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1586 | TN2.01595 | | Tại sao bác gấu không ngủ?: Truyện tranh/ Truyện: Văn Học ; Chuyển thể: Thu Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1587 | TN2.01596 | | Tại sao bác gấu không ngủ?: Truyện tranh/ Truyện: Văn Học ; Chuyển thể: Thu Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1588 | TN2.01597 | | Tại sao bác gấu không ngủ?: Truyện tranh/ Truyện: Văn Học ; Chuyển thể: Thu Quỳnh ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2004 |
1589 | TN2.01598 | | Ve và kiến: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1590 | TN2.01599 | | Ve và kiến: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1591 | TN2.01600 | | Ve và kiến: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1592 | TN2.01601 | | Ve và kiến: Truyện tranh/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1593 | TN2.01602 | | Bồ Nâu và chim chích: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1594 | TN2.01603 | | Bồ Nâu và chim chích: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1595 | TN2.01604 | | Bồ Nâu và chim chích: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1596 | TN2.01605 | | Bồ Nâu và chim chích: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1597 | TN2.01606 | | Bồ Nâu và chim chích: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
1598 | TN2.01607 | | Hươu sao đua tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Đào Minh Châu | Giáo dục | 2004 |
1599 | TN2.01608 | | Hươu sao đua tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Đào Minh Châu | Giáo dục | 2004 |
1600 | TN2.01609 | | Hươu sao đua tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Đào Minh Châu | Giáo dục | 2004 |
1601 | TN2.01610 | | Hươu sao đua tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Đào Minh Châu | Giáo dục | 2004 |
1602 | TN2.01611 | | Hươu sao đua tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Đào Minh Châu | Giáo dục | 2004 |
1603 | TN2.01612 | | Gấu mặc áo choàng trắng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Hồng ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2003 |
1604 | TN2.01613 | | Gấu mặc áo choàng trắng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Hồng ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2003 |
1605 | TN2.01614 | | Gấu mặc áo choàng trắng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Hồng ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2003 |
1606 | TN2.01615 | | Gấu mặc áo choàng trắng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Hồng ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2003 |
1607 | TN2.01616 | | Gấu mặc áo choàng trắng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Hồng ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2003 |
1608 | TN2.01617 | | Vịt con và gà con: Truyện tranh/ Kim Chi | Giáo dục | 2004 |
1609 | TN2.01618 | | Vịt con và gà con: Truyện tranh/ Kim Chi | Giáo dục | 2004 |
1610 | TN2.01619 | | Vịt con và gà con: Truyện tranh/ Kim Chi | Giáo dục | 2004 |
1611 | TN2.01620 | | Vịt con và gà con: Truyện tranh/ Kim Chi | Giáo dục | 2004 |
1612 | TN2.01621 | | Vịt con và gà con: Truyện tranh/ Kim Chi | Giáo dục | 2004 |
1613 | TN2.01622 | | Chú chim lạc mẹ: Tập truyện/ Tuyển chọn: Thu Hương ; Minh hoạ: Huy Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1614 | TN2.01623 | | Chú chim lạc mẹ: Tập truyện/ Tuyển chọn: Thu Hương ; Minh hoạ: Huy Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1615 | TN2.01624 | | Chú chim lạc mẹ: Tập truyện/ Tuyển chọn: Thu Hương ; Minh hoạ: Huy Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1616 | TN2.01625 | | Chú chim lạc mẹ: Tập truyện/ Tuyển chọn: Thu Hương ; Minh hoạ: Huy Tuấn | Giáo dục | 2003 |
1617 | TN2.01626 | | Chim câu ngoan lắm!: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1618 | TN2.01627 | | Chim câu ngoan lắm!: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1619 | TN2.01628 | | Chim câu ngoan lắm!: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1620 | TN2.01629 | | Chim câu ngoan lắm!: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1621 | TN2.01630 | | Chim câu ngoan lắm!: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tiến Chiêm ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1622 | TN2.01631 | Nguyễn Văn Chương | Cây chăm làm/ Lời: Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
1623 | TN2.01632 | Nguyễn Văn Chương | Cây chăm làm/ Lời: Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
1624 | TN2.01633 | Nguyễn Văn Chương | Cây chăm làm/ Lời: Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
1625 | TN2.01634 | Nguyễn Văn Chương | Cây chăm làm/ Lời: Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
1626 | TN2.01635 | Nguyễn Văn Chương | Cây chăm làm/ Lời: Nguyễn Văn Chương ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2003 |
1627 | TN2.01636 | | Bảy sắc cầu vồng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuỷ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1628 | TN2.01637 | | Bảy sắc cầu vồng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuỷ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1629 | TN2.01638 | | Bảy sắc cầu vồng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuỷ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1630 | TN2.01639 | | Bảy sắc cầu vồng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuỷ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1631 | TN2.01640 | | Bảy sắc cầu vồng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuỷ ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2004 |
1632 | TN2.01641 | | Con cáo và bình sữa: Truyện tranh/ Lời: Vũ Minh Hồng ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1633 | TN2.01642 | | Con cáo và bình sữa: Truyện tranh/ Lời: Vũ Minh Hồng ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1634 | TN2.01643 | | Con cáo và bình sữa: Truyện tranh/ Lời: Vũ Minh Hồng ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1635 | TN2.01644 | | Con cáo và bình sữa: Truyện tranh/ Lời: Vũ Minh Hồng ; Tranh: Nguyễn Mai Hương | Giáo dục | 2004 |
1636 | TN2.01645 | | Kiến và châu chấu/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1637 | TN2.01646 | | Kiến và châu chấu/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1638 | TN2.01647 | | Kiến và châu chấu/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1639 | TN2.01648 | | Kiến và châu chấu/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1640 | TN2.01649 | | Kiến và châu chấu/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1641 | TN2.01650 | | Châu chấu và cú mèo/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1642 | TN2.01651 | | Châu chấu và cú mèo/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1643 | TN2.01652 | | Châu chấu và cú mèo/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1644 | TN2.01653 | | Châu chấu và cú mèo/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1645 | TN2.01654 | | Châu chấu và cú mèo/ Lời: Phạm Thu Hà ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2004 |
1646 | TN2.01655 | | Truyện cổ thế giới về loài vật/ Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Tuyết Thanh sưu tầm và biên soạn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1647 | TN2.01656 | | Truyện cổ thế giới về loài vật/ Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Tuyết Thanh sưu tầm và biên soạn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1648 | TN2.01657 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2003 |
1649 | TN2.01658 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2003 |
1650 | TN2.01659 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2003 |
1651 | TN2.01660 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2003 |
1652 | TN2.01661 | Phan Thanh Quang | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2004 |
1653 | TN2.01662 | Phan Thanh Quang | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2004 |
1654 | TN2.01663 | Phan Thanh Quang | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2004 |
1655 | TN2.01664 | Phan Thanh Quang | Những điều kì thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2004 |
1656 | TN2.01665 | Lê Vũ Khôi | Về thế giới các loài chim/ Lê Vũ Khôi | Giáo dục | 2004 |
1657 | TN2.01666 | Lê Vũ Khôi | Về thế giới các loài chim/ Lê Vũ Khôi | Giáo dục | 2004 |
1658 | TN2.01667 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1659 | TN2.01668 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1660 | TN2.01669 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1661 | TN2.01670 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1662 | TN2.01671 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
1663 | TN2.01672 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
1664 | TN2.01673 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
1665 | TN2.01674 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng. T.3 | Giáo dục | 2003 |
1666 | TN2.01675 | | Bộ quần áo mới của nhà vua | Kim Đồng | 2004 |
1667 | TN2.01676 | | Bộ quần áo mới của nhà vua | Kim Đồng | 2004 |
1668 | TN2.01677 | | Con ngỗng vàng | Kim Đồng | 2004 |
1669 | TN2.01678 | | Con ngỗng vàng | Kim Đồng | 2004 |
1670 | TN2.01679 | | Chú mèo đi hia: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1671 | TN2.01680 | | Chú mèo đi hia: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1672 | TN2.01681 | | Chú mèo đi hia: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1673 | TN2.01682 | | Công chúa ngủ trong rừng | Kim Đồng | 2004 |
1674 | TN2.01683 | | Công chúa ngủ trong rừng | Kim Đồng | 2004 |
1675 | TN2.01684 | | Anh lính kẹp hạt dẻ | Kim Đồng | 2004 |
1676 | TN2.01685 | | Giắc và cây đậu thần | Kim Đồng | 2004 |
1677 | TN2.01686 | | Giắc và cây đậu thần | Kim Đồng | 2004 |
1678 | TN2.01687 | | Giắc và cây đậu thần | Kim Đồng | 2004 |
1679 | TN2.01688 | | Bà chúa tuyết | Kim Đồng | 2004 |
1680 | TN2.01689 | | Bà chúa tuyết | Kim Đồng | 2004 |
1681 | TN2.01690 | | Bà chúa tuyết | Kim Đồng | 2004 |
1682 | TN2.01691 | | Cuộc phiêu lưu kì lạ | Kim Đồng | 2004 |
1683 | TN2.01692 | | Cuộc phiêu lưu kì lạ | Kim Đồng | 2004 |
1684 | TN2.01693 | | Cuộc phiêu lưu kì lạ | Kim Đồng | 2004 |
1685 | TN2.01694 | | A-li-xơ ở xứ sở diệu kỳ: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1686 | TN2.01695 | | A-li-xơ ở xứ sở diệu kỳ: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1687 | TN2.01696 | | A-li-xơ ở xứ sở diệu kỳ: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1688 | TN2.01697 | | A-li-xơ ở xứ sở diệu kỳ: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
1689 | TN2.01698 | | Nàng tiên trong ống tre | Kim Đồng | 2004 |
1690 | TN2.01699 | | Chú người gỗ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1691 | TN2.01700 | | Chú người gỗ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1692 | TN2.01701 | | Vịt con xấu xí | Kim Đồng | 2004 |
1693 | TN2.01702 | | Vịt con xấu xí | Kim Đồng | 2004 |
1694 | TN2.01703 | | Vịt con xấu xí | Kim Đồng | 2004 |
1695 | TN2.01704 | | Vịt con xấu xí | Kim Đồng | 2004 |
1696 | TN2.01705 | | Vịt con xấu xí | Kim Đồng | 2004 |
1697 | TN2.01706 | | Người thổi sáo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1698 | TN2.01707 | | Người thổi sáo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1699 | TN2.01708 | | Người thổi sáo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1700 | TN2.01709 | | Người con hiếu thảo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1701 | TN2.01710 | | Người con hiếu thảo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1702 | TN2.01711 | | Người con hiếu thảo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1703 | TN2.01712 | | Người con hiếu thảo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
1704 | TN2.01713 | | Cây sáo thần/ Tâm Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1705 | TN2.01714 | | Cây sáo thần/ Tâm Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1706 | TN2.01715 | | Cây sáo thần/ Tâm Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1707 | TN2.01716 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phúc Bình ; Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2004 |
1708 | TN2.01717 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phúc Bình ; Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2004 |
1709 | TN2.01718 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phúc Bình ; Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2004 |
1710 | TN2.01719 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phúc Bình ; Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2004 |
1711 | TN2.01720 | | Con cóc là cậu ông giời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phúc Bình ; Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2004 |
1712 | TN2.01721 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
1713 | TN2.01722 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
1714 | TN2.01723 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
1715 | TN2.01724 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
1716 | TN2.01725 | | Vua heo/ Trương Hiếu tranh; Thảo Hương lời | Kim đồng | 2005 |
1717 | TN2.01726 | | Vua heo/ Trương Hiếu tranh; Thảo Hương lời | Kim đồng | 2005 |
1718 | TN2.01727 | | Vua heo/ Trương Hiếu tranh; Thảo Hương lời | Kim đồng | 2005 |
1719 | TN2.01728 | | Em bé thông minh và tài trí: Dựa theo truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2006 |
1720 | TN2.01729 | | Em bé thông minh và tài trí: Dựa theo truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2006 |
1721 | TN2.01730 | | Em bé thông minh và tài trí: Dựa theo truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2006 |
1722 | TN2.01731 | | Em bé thông minh và tài trí: Dựa theo truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2006 |
1723 | TN2.01732 | | Em bé thông minh và tài trí: Dựa theo truyện cổ dân tộc Chăm/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2006 |
1724 | TN2.01733 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1725 | TN2.01734 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1726 | TN2.01735 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1727 | TN2.01736 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1728 | TN2.01737 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1729 | TN2.01738 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2004 |
1730 | TN2.01739 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2004 |
1731 | TN2.01740 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2004 |
1732 | TN2.01741 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2004 |
1733 | TN2.01742 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1734 | TN2.01743 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1735 | TN2.01744 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nxb. Kim Đồng soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" | Kim Đồng | 2004 |
1736 | TN2.01745 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2004 |
1737 | TN2.01746 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2004 |
1738 | TN2.01747 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2004 |
1739 | TN2.01748 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2004 |
1740 | TN2.01749 | | Hai Bà Trưng/ An Cương viết lời; Lê Lam vẽ tranh | Kim Đồng | 2004 |
1741 | TN2.01750 | | Hai Bà Trưng/ An Cương viết lời; Lê Lam vẽ tranh | Kim Đồng | 2004 |
1742 | TN2.01751 | | Hai Bà Trưng/ An Cương viết lời; Lê Lam vẽ tranh | Kim Đồng | 2004 |
1743 | TN2.01752 | | Hai Bà Trưng/ An Cương viết lời; Lê Lam vẽ tranh | Kim Đồng | 2004 |
1744 | TN2.01753 | | Hai Bà Trưng/ An Cương viết lời; Lê Lam vẽ tranh | Kim Đồng | 2004 |
1745 | TN2.01754 | | Những người bạn quen thuộc: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1746 | TN2.01755 | | Những người bạn quen thuộc: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1747 | TN2.01756 | | Những người bạn quen thuộc: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1748 | TN2.01757 | | Những người bạn quen thuộc: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1749 | TN2.01758 | | Những người bạn trên núi cao: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1750 | TN2.01759 | | Những người bạn trên núi cao: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1751 | TN2.01760 | | Những người bạn trên núi cao: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1752 | TN2.01761 | | Những người bạn trên núi cao: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1753 | TN2.01762 | | Những người bạn trên núi cao: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1754 | TN2.01763 | | Những người bạn đáng yêu: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1755 | TN2.01764 | | Những người bạn đáng yêu: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1756 | TN2.01765 | | Những người bạn đáng yêu: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1757 | TN2.01766 | | Những người bạn đáng yêu: Tranh truyện/ Quang Tiến dịch | Kim Đồng | 2004 |
1758 | TN2.01767 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim đồng, | 2004 |
1759 | TN2.01768 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim đồng, | 2004 |
1760 | TN2.01769 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim đồng, | 2004 |
1761 | TN2.01770 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim đồng, | 2004 |
1762 | TN2.01771 | | Ô tô/ Biên dịch: Ngọc Thanh | Kim đồng, | 2004 |
1763 | TN2.01772 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1764 | TN2.01773 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1765 | TN2.01774 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1766 | TN2.01775 | | Điện với chúng ta/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1767 | TN2.01776 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1768 | TN2.01777 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1769 | TN2.01778 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1770 | TN2.01779 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1771 | TN2.01780 | | Lực và chuyển động/ Nguyễn Thành Lê biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1772 | TN2.01781 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1773 | TN2.01782 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1774 | TN2.01783 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1775 | TN2.01784 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1776 | TN2.01785 | | Sáng và tối/ Tường Chi biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1777 | TN2.01786 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1778 | TN2.01787 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1779 | TN2.01788 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1780 | TN2.01789 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1781 | TN2.01790 | | Màu sắc/ Nguyễn Nam Hà biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
1782 | TN2.01791 | | Bốn mùa/ Biên dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2004 |
1783 | TN2.01792 | | Bốn mùa/ Biên dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2004 |
1784 | TN2.01793 | | Bốn mùa/ Biên dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2004 |
1785 | TN2.01794 | | Bốn mùa/ Biên dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2004 |
1786 | TN2.01795 | | Bốn mùa/ Biên dịch: Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2004 |
1787 | TN2.01796 | | Voi và ếch: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Lê Duy | Kim Đồng | 2004 |
1788 | TN2.01797 | | Voi và ếch: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Lê Duy | Kim Đồng | 2004 |
1789 | TN2.01798 | | Voi và ếch: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Lê Duy | Kim Đồng | 2004 |
1790 | TN2.01799 | | Voi và ếch: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Lê Duy | Kim Đồng | 2004 |
1791 | TN2.01800 | | Voi và ếch: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Lê Duy | Kim Đồng | 2004 |
1792 | TN2.01801 | | Hai chú gấu con: Truyện tranh/ Tranh: Phùng Văn Hà ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1793 | TN2.01802 | | Hai chú gấu con: Truyện tranh/ Tranh: Phùng Văn Hà ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1794 | TN2.01803 | | Hai chú gấu con: Truyện tranh/ Tranh: Phùng Văn Hà ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1795 | TN2.01804 | | Hai chú gấu con: Truyện tranh/ Tranh: Phùng Văn Hà ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1796 | TN2.01805 | | Hai chú gấu con: Truyện tranh/ Tranh: Phùng Văn Hà ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1797 | TN2.01806 | | Bộ lông rực rỡ của chim thiên đường: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1798 | TN2.01807 | | Bộ lông rực rỡ của chim thiên đường: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1799 | TN2.01808 | | Bộ lông rực rỡ của chim thiên đường: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1800 | TN2.01809 | | Bộ lông rực rỡ của chim thiên đường: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1801 | TN2.01810 | | Bộ lông rực rỡ của chim thiên đường: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Song Hà | Kim Đồng | 2004 |
1802 | TN2.01811 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2004 |
1803 | TN2.01812 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2004 |
1804 | TN2.01813 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2004 |
1805 | TN2.01814 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2004 |
1806 | TN2.01815 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2004 |
1807 | TN2.01816 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1808 | TN2.01817 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1809 | TN2.01818 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1810 | TN2.01819 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1811 | TN2.01820 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1812 | TN2.01821 | | Bóng mây/ Đặng Hấn, Thanh Hào, Lê Hồng Thiện, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1813 | TN2.01822 | | Bóng mây/ Đặng Hấn, Thanh Hào, Lê Hồng Thiện, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1814 | TN2.01823 | | Bóng mây/ Đặng Hấn, Thanh Hào, Lê Hồng Thiện, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1815 | TN2.01824 | | Bóng mây/ Đặng Hấn, Thanh Hào, Lê Hồng Thiện, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1816 | TN2.01825 | | Bóng mây/ Đặng Hấn, Thanh Hào, Lê Hồng Thiện, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1817 | TN2.01826 | | Cái chổi rơm/ Tranh: Đỗ Đình Tân; Sưu tầm tuyển chọn: Lã Thị Bắc Lý | Kim đồng | 2004 |
1818 | TN2.01827 | | Cái chổi rơm/ Tranh: Đỗ Đình Tân; Sưu tầm tuyển chọn: Lã Thị Bắc Lý | Kim đồng | 2004 |
1819 | TN2.01828 | | Cái chổi rơm/ Tranh: Đỗ Đình Tân; Sưu tầm tuyển chọn: Lã Thị Bắc Lý | Kim đồng | 2004 |
1820 | TN2.01829 | | Cái chổi rơm/ Tranh: Đỗ Đình Tân; Sưu tầm tuyển chọn: Lã Thị Bắc Lý | Kim đồng | 2004 |
1821 | TN2.01830 | | Cái chổi rơm/ Tranh: Đỗ Đình Tân; Sưu tầm tuyển chọn: Lã Thị Bắc Lý | Kim đồng | 2004 |
1822 | TN2.01831 | | Bắp cải xanh/ Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Hoàng Hữu, Trần Nguyên Đào ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1823 | TN2.01832 | | Bắp cải xanh/ Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Hoàng Hữu, Trần Nguyên Đào ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1824 | TN2.01833 | | Bắp cải xanh/ Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Hoàng Hữu, Trần Nguyên Đào ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1825 | TN2.01834 | | Bắp cải xanh/ Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Hoàng Hữu, Trần Nguyên Đào ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1826 | TN2.01835 | | Bắp cải xanh/ Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Hoàng Hữu, Trần Nguyên Đào ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1827 | TN2.01836 | | Hoa trong vườn/ Hà Ân, Ngô Thị Bích Hiền, Phạm Hổ, Nhược Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1828 | TN2.01837 | | Hoa trong vườn/ Hà Ân, Ngô Thị Bích Hiền, Phạm Hổ, Nhược Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1829 | TN2.01838 | | Hoa trong vườn/ Hà Ân, Ngô Thị Bích Hiền, Phạm Hổ, Nhược Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1830 | TN2.01839 | | Hoa trong vườn/ Hà Ân, Ngô Thị Bích Hiền, Phạm Hổ, Nhược Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1831 | TN2.01840 | | Hoa trong vườn/ Hà Ân, Ngô Thị Bích Hiền, Phạm Hổ, Nhược Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1832 | TN2.01841 | | Cây đèn biển/ Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1833 | TN2.01842 | | Cây đèn biển/ Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1834 | TN2.01843 | | Cây đèn biển/ Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1835 | TN2.01844 | | Cây đèn biển/ Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1836 | TN2.01845 | | Cây đèn biển/ Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1837 | TN2.01846 | | Gà mẹ ấp trứng: Truyện tranh/ Xuân Quỳnh, Phạm Hổ, Võ Quảng ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
1838 | TN2.01847 | | Gà mẹ ấp trứng: Truyện tranh/ Xuân Quỳnh, Phạm Hổ, Võ Quảng ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
1839 | TN2.01848 | | Gà mẹ ấp trứng: Truyện tranh/ Xuân Quỳnh, Phạm Hổ, Võ Quảng ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
1840 | TN2.01849 | | Gà mẹ ấp trứng: Truyện tranh/ Xuân Quỳnh, Phạm Hổ, Võ Quảng ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
1841 | TN2.01850 | | Gà mẹ ấp trứng: Truyện tranh/ Xuân Quỳnh, Phạm Hổ, Võ Quảng ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn ; Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
1842 | TN2.01851 | | Chú bò tìm bạn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1843 | TN2.01852 | | Chú bò tìm bạn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1844 | TN2.01853 | | Chú bò tìm bạn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1845 | TN2.01854 | | Chú bò tìm bạn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1846 | TN2.01855 | | Chú bò tìm bạn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1847 | TN2.01856 | | Con còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1848 | TN2.01857 | | Con còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1849 | TN2.01858 | | Con còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1850 | TN2.01859 | | Con còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1851 | TN2.01860 | | Con còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1852 | TN2.01861 | | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1853 | TN2.01862 | | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1854 | TN2.01863 | | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1855 | TN2.01864 | | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1856 | TN2.01865 | | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình Ân, Phạm Hổ, Trần Khải Thanh Thuỷ ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1857 | TN2.01866 | | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1858 | TN2.01867 | | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1859 | TN2.01868 | | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1860 | TN2.01869 | | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1861 | TN2.01870 | | Bốn mùa quanh em/ Nguyễn Du, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Quốc Toàn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
1862 | TN2.01871 | | Sáo ăn na: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1863 | TN2.01872 | | Sáo ăn na: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1864 | TN2.01873 | | Sáo ăn na: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1865 | TN2.01874 | | Sáo ăn na: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1866 | TN2.01875 | | Sáo ăn na: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Phạm Hổ ; Viết lời: Đặng Hồng Nhung | Kim Đồng | 2004 |
1867 | TN2.01876 | | Chuồn chuồn nhỏ: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Chử Thu Hằng | Kim Đồng | 2004 |
1868 | TN2.01877 | | Chuồn chuồn nhỏ: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Chử Thu Hằng | Kim Đồng | 2004 |
1869 | TN2.01878 | | Chuồn chuồn nhỏ: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Chử Thu Hằng | Kim Đồng | 2004 |
1870 | TN2.01879 | | Chuồn chuồn nhỏ: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Chử Thu Hằng | Kim Đồng | 2004 |
1871 | TN2.01880 | | Chuồn chuồn nhỏ: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Thơ: Chử Thu Hằng | Kim Đồng | 2004 |
1872 | TN2.01881 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2004 |
1873 | TN2.01882 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2004 |
1874 | TN2.01883 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2004 |
1875 | TN2.01884 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2004 |
1876 | TN2.01885 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2004 |
1877 | TN2.01886 | | Bồ nông có hiếu: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Thu Hà | Kim Đồng | 2002 |
1878 | TN2.01887 | | Bồ nông có hiếu: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Thu Hà | Kim Đồng | 2002 |
1879 | TN2.01888 | | Bồ nông có hiếu: Truyện tranh/ Lời: Phong Thu ; Tranh: Thu Hà | Kim Đồng | 2002 |
1880 | TN2.01889 | | Con chim đẹp nhất: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đức Lâm | Kim Đồng | 2002 |
1881 | TN2.01890 | | Con chim đẹp nhất: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đức Lâm | Kim Đồng | 2002 |
1882 | TN2.01891 | | Con chim đẹp nhất: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đức Lâm | Kim Đồng | 2002 |
1883 | TN2.01892 | | Con chim đẹp nhất: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đức Lâm | Kim Đồng | 2002 |
1884 | TN2.01893 | | Con chim đẹp nhất: Truyện tranh/ Tranh và lời: Đức Lâm | Kim Đồng | 2002 |
1885 | TN2.01894 | Đỗ Kim Tỉnh | Cún con không phải là sư tử/ Đỗ Kim Tỉnh lời, Hồng Linh tranh | Kim đồng | 2002 |
1886 | TN2.01895 | Đỗ Kim Tỉnh | Cún con không phải là sư tử/ Đỗ Kim Tỉnh lời, Hồng Linh tranh | Kim đồng | 2002 |
1887 | TN2.01896 | Đỗ Kim Tỉnh | Cún con không phải là sư tử/ Đỗ Kim Tỉnh lời, Hồng Linh tranh | Kim đồng | 2002 |
1888 | TN2.01897 | Đỗ Kim Tỉnh | Cún con không phải là sư tử/ Đỗ Kim Tỉnh lời, Hồng Linh tranh | Kim đồng | 2002 |
1889 | TN2.01898 | Đỗ Kim Tỉnh | Cún con không phải là sư tử/ Đỗ Kim Tỉnh lời, Hồng Linh tranh | Kim đồng | 2002 |
1890 | TN2.01899 | | Đi tìm việc tốt: Truyện tranh/ Tranh: Bích La ; Lời: Võ Quảng | Kim Đồng | 2002 |
1891 | TN2.01900 | | Đi tìm việc tốt: Truyện tranh/ Tranh: Bích La ; Lời: Võ Quảng | Kim Đồng | 2002 |
1892 | TN2.01901 | | Đi tìm việc tốt: Truyện tranh/ Tranh: Bích La ; Lời: Võ Quảng | Kim Đồng | 2002 |
1893 | TN2.01902 | | Đi tìm việc tốt: Truyện tranh/ Tranh: Bích La ; Lời: Võ Quảng | Kim Đồng | 2002 |
1894 | TN2.01903 | | Đi tìm việc tốt: Truyện tranh/ Tranh: Bích La ; Lời: Võ Quảng | Kim Đồng | 2002 |
1895 | TN2.01904 | | Chim cánh cụt tí hon: Theo tranh truyện nước ngoài/ Ngọc Hải dịch lời | Kim đồng | 2002 |
1896 | TN2.01905 | | Chim cánh cụt tí hon: Theo tranh truyện nước ngoài/ Ngọc Hải dịch lời | Kim đồng | 2002 |
1897 | TN2.01906 | | Chim cánh cụt tí hon: Theo tranh truyện nước ngoài/ Ngọc Hải dịch lời | Kim đồng | 2002 |
1898 | TN2.01907 | | Chim cánh cụt tí hon: Theo tranh truyện nước ngoài/ Ngọc Hải dịch lời | Kim đồng | 2002 |
1899 | TN2.01908 | | Chim cánh cụt tí hon: Theo tranh truyện nước ngoài/ Ngọc Hải dịch lời | Kim đồng | 2002 |
1900 | TN2.01909 | | Chú vịt dũng cảm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Thu Thuỷ | Kim Đồng | 2002 |
1901 | TN2.01910 | | Chú vịt dũng cảm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Thu Thuỷ | Kim Đồng | 2002 |
1902 | TN2.01911 | | Chú vịt dũng cảm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Thu Thuỷ | Kim Đồng | 2002 |
1903 | TN2.01912 | | Chú vịt dũng cảm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Thu Thuỷ | Kim Đồng | 2002 |
1904 | TN2.01913 | | Chuyện kể về sâu bướm: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1905 | TN2.01914 | | Chuyện kể về sâu bướm: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1906 | TN2.01915 | | Chuyện kể về sâu bướm: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1907 | TN2.01916 | | Chuyện kể về sâu bướm: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1908 | TN2.01917 | | Đố bạn: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1909 | TN2.01918 | | Đố bạn: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1910 | TN2.01919 | | Đố bạn: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1911 | TN2.01920 | | Đố bạn: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1912 | TN2.01921 | | Đố bạn: Truyện tranh màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng | Kim Đồng | 2002 |
1913 | TN2.01922 | | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1914 | TN2.01923 | | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1915 | TN2.01924 | | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1916 | TN2.01925 | | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1917 | TN2.01926 | | Thần sắt: Truyện cổ dân tộc Thái/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1918 | TN2.01927 | | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1919 | TN2.01928 | | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1920 | TN2.01929 | | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1921 | TN2.01930 | | Chuyện hạt muối: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1922 | TN2.01931 | | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1923 | TN2.01932 | | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1924 | TN2.01933 | | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1925 | TN2.01934 | | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1926 | TN2.01935 | | Kho báu Phia Mạ: Truyện cổ dân tộc Nùng/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1927 | TN2.01936 | | Con chim biết nói: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1928 | TN2.01937 | | Con chim biết nói: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1929 | TN2.01938 | | Con chim biết nói: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1930 | TN2.01939 | | Con chim biết nói: Truyện cổ dân tộc Dao/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1931 | TN2.01940 | | Hổ và gấu biết đi cày, voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2006 |
1932 | TN2.01941 | | Hổ và gấu biết đi cày, voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2006 |
1933 | TN2.01942 | | Hổ và gấu biết đi cày, voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2006 |
1934 | TN2.01943 | | Hổ và gấu biết đi cày, voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2006 |
1935 | TN2.01944 | | Hổ và gấu biết đi cày, voi biết bay: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh, Trần Xuân Du | Giáo dục | 2006 |
1936 | TN2.01945 | | Chuyện cứu vật, vật trả ân; cứu nhân, nhân trả oán: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2005 |
1937 | TN2.01946 | | Chuyện cứu vật, vật trả ân; cứu nhân, nhân trả oán: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2005 |
1938 | TN2.01947 | | Chuyện cứu vật, vật trả ân; cứu nhân, nhân trả oán: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2005 |
1939 | TN2.01948 | | Chuyện cứu vật, vật trả ân; cứu nhân, nhân trả oán: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2005 |
1940 | TN2.01949 | | Chuyện cứu vật, vật trả ân; cứu nhân, nhân trả oán: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2005 |
1941 | TN2.01950 | | Chuyện ai giàu ba họ, ai khó ba đời/ Tô Hoài lời; Phạm Tuấn tranh | Giáo dục | 2005 |
1942 | TN2.01951 | | Chuyện ai giàu ba họ, ai khó ba đời/ Tô Hoài lời; Phạm Tuấn tranh | Giáo dục | 2005 |
1943 | TN2.01952 | | Chuyện ai giàu ba họ, ai khó ba đời/ Tô Hoài lời; Phạm Tuấn tranh | Giáo dục | 2005 |
1944 | TN2.01953 | | Chuyện ai giàu ba họ, ai khó ba đời/ Tô Hoài lời; Phạm Tuấn tranh | Giáo dục | 2005 |
1945 | TN2.01954 | | Chuyện ai giàu ba họ, ai khó ba đời/ Tô Hoài lời; Phạm Tuấn tranh | Giáo dục | 2005 |
1946 | TN2.01955 | | Chuyện của thiên trả địa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1947 | TN2.01956 | | Chuyện của thiên trả địa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1948 | TN2.01957 | | Chuyện của thiên trả địa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1949 | TN2.01958 | | Chuyện của thiên trả địa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1950 | TN2.01959 | | Chuyện của thiên trả địa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí | Giáo dục | 2005 |
1951 | TN2.01960 | Tô Hoài | Chuyện Ngưu Lang, Chức Nữ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1952 | TN2.01961 | Tô Hoài | Chuyện Ngưu Lang, Chức Nữ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1953 | TN2.01962 | Tô Hoài | Chuyện Ngưu Lang, Chức Nữ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1954 | TN2.01963 | Tô Hoài | Chuyện Ngưu Lang, Chức Nữ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1955 | TN2.01964 | Tô Hoài | Chuyện Ngưu Lang, Chức Nữ: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
1956 | TN2.01965 | | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
1957 | TN2.01966 | | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
1958 | TN2.01967 | | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
1959 | TN2.01968 | | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
1960 | TN2.01969 | | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
1961 | TN2.01970 | | Sự tích chim đa đa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1962 | TN2.01971 | | Sự tích chim đa đa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1963 | TN2.01972 | | Sự tích chim đa đa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1964 | TN2.01973 | | Sự tích chim đa đa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1965 | TN2.01974 | | Sự tích chim đa đa: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1966 | TN2.01975 | | Sự tích chim Cuốc: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1967 | TN2.01976 | | Sự tích chim Cuốc: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1968 | TN2.01977 | | Sự tích chim Cuốc: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1969 | TN2.01978 | | Sự tích chim Cuốc: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1970 | TN2.01979 | | Sự tích chim Cuốc: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1971 | TN2.01980 | | Sự tích Ông Ba Mươi: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1972 | TN2.01981 | | Sự tích Ông Ba Mươi: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1973 | TN2.01982 | | Sự tích Ông Ba Mươi: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1974 | TN2.01983 | | Sự tích Ông Ba Mươi: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1975 | TN2.01984 | | Sự tích Ông Ba Mươi: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1976 | TN2.01985 | | Sự tích Ông Ba Mươi: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1977 | TN2.01986 | | Sự tích bộ lông loài công: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Phạm Ngọc Nga, Nguyễn Duy Liêm | Giáo dục | 2005 |
1978 | TN2.01987 | | Sự tích bộ lông loài công: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Phạm Ngọc Nga, Nguyễn Duy Liêm | Giáo dục | 2005 |
1979 | TN2.01988 | | Sự tích bộ lông loài công: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Phạm Ngọc Nga, Nguyễn Duy Liêm | Giáo dục | 2005 |
1980 | TN2.01989 | | Sự tích bộ lông loài công: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Phạm Ngọc Nga, Nguyễn Duy Liêm | Giáo dục | 2005 |
1981 | TN2.01990 | | Sự tích bộ lông loài công: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Phạm Ngọc Nga, Nguyễn Duy Liêm | Giáo dục | 2005 |
1982 | TN2.01991 | | Tấm thảm bay: Dựa theo truyện cổ Trung Quốc : Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuý ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1983 | TN2.01992 | | Tấm thảm bay: Dựa theo truyện cổ Trung Quốc : Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuý ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1984 | TN2.01993 | | Tấm thảm bay: Dựa theo truyện cổ Trung Quốc : Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuý ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1985 | TN2.01994 | | Tấm thảm bay: Dựa theo truyện cổ Trung Quốc : Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuý ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1986 | TN2.01995 | | Tấm thảm bay: Dựa theo truyện cổ Trung Quốc : Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Thuý ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2005 |
1987 | TN2.01996 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh : Dựa theo truyện cổ Anđecxen/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2006 |
1988 | TN2.01997 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh : Dựa theo truyện cổ Anđecxen/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2006 |
1989 | TN2.01998 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh : Dựa theo truyện cổ Anđecxen/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2006 |
1990 | TN2.01999 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh : Dựa theo truyện cổ Anđecxen/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2006 |
1991 | TN2.02000 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh : Dựa theo truyện cổ Anđecxen/ Lời: Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2006 |
1992 | TN2.02001 | | Vì sao vịt kêu cạc cạc?: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thuý ; Tranh: Tú Ân | Giáo dục | 2005 |
1993 | TN2.02002 | | Vì sao vịt kêu cạc cạc?: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thuý ; Tranh: Tú Ân | Giáo dục | 2005 |
1994 | TN2.02003 | | Vì sao vịt kêu cạc cạc?: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thuý ; Tranh: Tú Ân | Giáo dục | 2005 |
1995 | TN2.02004 | | Vì sao vịt kêu cạc cạc?: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thuý ; Tranh: Tú Ân | Giáo dục | 2005 |
1996 | TN2.02005 | | Vì sao vịt kêu cạc cạc?: Truyện tranh/ Lời: Thanh Thuý ; Tranh: Tú Ân | Giáo dục | 2005 |
1997 | TN2.02006 | | Cây đàn kì diệu: Truyện tranh/ Lời: Thu Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1998 | TN2.02007 | | Cây đàn kì diệu: Truyện tranh/ Lời: Thu Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
1999 | TN2.02008 | | Cây đàn kì diệu: Truyện tranh/ Lời: Thu Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
2000 | TN2.02009 | | Cây đàn kì diệu: Truyện tranh/ Lời: Thu Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
2001 | TN2.02010 | | Cây đàn kì diệu: Truyện tranh/ Lời: Thu Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
2002 | TN2.02011 | | Mặt trăng thích nghe kể chuyện/ Ngọc Minh | Nxb. Trẻ | 2006 |
2003 | TN2.02012 | | Quả trứng vàng/ Ngọc Minh | Nxb. Trẻ | 2006 |
2004 | TN2.02013 | | Jen và ông khổng lồ: Tranh truyện/ Dịch lời: Việt Anh | Nxb. Kim Đồng | 2000 |
2005 | TN2.02014 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2001 |
2006 | TN2.02015 | | Phù Đổng Thiên Vương/ Tranh: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Văn Mùa | Nxb. Trẻ | 2001 |
2007 | TN2.02016 | | Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh/ Nguyễn Chương Tố tranh | Nxb. Trẻ | 2003 |
2008 | TN2.02017 | Tiểu Vi Thanh | BuBu thương em/ Tiểu Vi Thanh, Mỹ Lan. T.21 | Trẻ | 2006 |
2009 | TN2.02018 | Nguyễn Hoàng | Dê con nhanh trí/ Minh hoạ và bìa: Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2004 |
2010 | TN2.02019 | | Kiến con chăm chỉ/ Ngọc Minh | Nxb. Trẻ | 2006 |
2011 | TN2.02020 | | Phép lịch sự/ Hà Nguyễn biên dịch | Nxb. Trẻ | 2006 |
2012 | TN2.02021 | | Mèo con có áo mới: Truyện tranh/ Lời: Thuý Quỳnh ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2005 |
2013 | TN2.02022 | | Ăn khế trả vàng: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Thuỷ ; Tranh: Trí Đức | Giáo dục | 2005 |
2014 | TN2.02023 | | Ăn khế trả vàng: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Thuỷ ; Tranh: Trí Đức | Giáo dục | 2005 |
2015 | TN2.02024 | | Ăn khế trả vàng: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Thuỷ ; Tranh: Trí Đức | Giáo dục | 2005 |
2016 | TN2.02025 | | Ăn khế trả vàng: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Thuỷ ; Tranh: Trí Đức | Giáo dục | 2005 |
2017 | TN2.02026 | | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh vẽ: Võ Phan Ninh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
2018 | TN2.02027 | | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh vẽ: Võ Phan Ninh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
2019 | TN2.02028 | | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh vẽ: Võ Phan Ninh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
2020 | TN2.02029 | | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh vẽ: Võ Phan Ninh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
2021 | TN2.02030 | | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh vẽ: Võ Phan Ninh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
2022 | TN2.02031 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
2023 | TN2.02032 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
2024 | TN2.02033 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
2025 | TN2.02034 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
2026 | TN2.02035 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
2027 | TN2.02036 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.3 | Giáo dục | 2006 |
2028 | TN2.02037 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.3 | Giáo dục | 2006 |
2029 | TN2.02038 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.3 | Giáo dục | 2006 |
2030 | TN2.02039 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2031 | TN2.02040 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2032 | TN2.02041 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2033 | TN2.02042 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2034 | TN2.02043 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2035 | TN2.02044 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.5 | Giáo dục | 2006 |
2036 | TN2.02045 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.5 | Giáo dục | 2006 |
2037 | TN2.02046 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.5 | Giáo dục | 2006 |
2038 | TN2.02047 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.5 | Giáo dục | 2006 |
2039 | TN2.02048 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.7 | Giáo dục | 2006 |
2040 | TN2.02049 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.7 | Giáo dục | 2006 |
2041 | TN2.02050 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.7 | Giáo dục | 2006 |
2042 | TN2.02051 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng, Võ Thanh Hùng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2043 | TN2.02052 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng, Võ Thanh Hùng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2044 | TN2.02053 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng, Võ Thanh Hùng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2045 | TN2.02054 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng, Võ Thanh Hùng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2046 | TN2.02055 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng, Võ Thanh Hùng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
2047 | TN2.02056 | | Sự tích núi Ngũ Hành: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2005 |
2048 | TN2.02057 | | Nàng tiên gạo: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Phúc Thành | Kim Đồng | 2006 |
2049 | TN2.02058 | | Hai anh em: Truyện tranh : Truyện cổ dân tộc Tày/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2005 |
2050 | TN2.02059 | | Chú bé chăn cừu: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Minh Dũng ; Tranh: Lương Công Ánh, Nguyễn Trung Thành | Giáo dục | 2006 |
2051 | TN2.02060 | | Tôm ngón tay cái: Truyện tranh/ Anh Tuấn biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
2052 | TN2.02061 | | Hố vàng hố bạc: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2004 |
2053 | TN2.02062 | | Sự tích núi Ngũ Hành: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2005 |
2054 | TN2.02063 | | Ông già và cái bướu: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
2055 | TN2.02064 | | Hổ và rồng: Truyện tranh/ Lời: Thi Thi ; Tranh: Bảo Duy | Văn hoá Thông tin | 2004 |
2056 | TN2.02065 | | Bồ Nâu và chim chích: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2004 |
2057 | TN2.02066 | | Cô gái đẹp và hạt gạo: Truyện cổ Ê đê/ Bìa, minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2006 |
2058 | TN2.02067 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
2059 | TN2.02068 | | Quạ con thông minh/ Phương Minh tuyển chọn | Phụ nữ | 2005 |
2060 | TN2.02069 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Samáccan: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2004 |
2061 | TN2.02070 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
2062 | TN2.02071 | Rowling, J.K. | Harry Potter & chiếc cốc lửa: Truyện dài/ J.K. Rowling ; Lý Lan dịch. T.27 | Nxb. Trẻ | 2001 |
2063 | TN2.02072 | Rowling, J.K. | Harry Potter & chiếc cốc lửa: Truyện dài/ J.K. Rowling ; Lý Lan dịch. T.27 | Nxb. Trẻ | 2001 |
2064 | TN2.02073 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.28 | Kim Đồng | 2002 |
2065 | TN2.02074 | Alain Jost | Sissi trong cuộc phong ba/ Jost Alain ; Tạ Chí Đông Hải dịch | Nxb. Trẻ | 2000 |
2066 | TN2.02075 | | Núi cạch cạch: Truyện tranh/ Trịnh Xuân Hoành kể lại | Văn hoá Thông tin | 2004 |
2067 | TN2.02076 | | Rùa và thỏ chạy thi/ Lê Hà tuyển soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
2068 | TN2.02077 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2004 |
2069 | TN2.02078 | | Cây đèn biển/ Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
2070 | TN2.02080 | | Mèo con trốn học: Truyện tranh/ Kỹ, mỹ thuật: Đức Liễu ; Dịch lời: Vũ Văn Đại | Kim Đồng | 1998 |
2071 | TN2.02081 | | Cuộc du ngoạn bên dòng nước: Truyện tranh nước ngoài/ Dịch lời: Thanh Hà | Kim Đồng | 1998 |
2072 | TN2.02082 | | Quả trứng vàng: Truyện tranh/ Dịch lời: Khánh Băng | Kim Đồng | 1998 |
2073 | TN2.02083 | Sclarơxki, Anphơrết | Tômếch ở xứ sở Cănguru: Truyện dài/ Anphơrết Sclarơxki ; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng. T.1 | Kim Đồng | 1996 |
2074 | TN2.02084 | Wolf, Stefan | Tứ quái TKKG: truyện trinh thám/ Stefan Wolf; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện. T.18 | Kim Đồng | 1995 |
2075 | TN2.02113 | | Ngưu Lang Chức nữ: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2007 |
2076 | TN2.02114 | | Ngưu Lang Chức nữ: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2007 |
2077 | TN2.02115 | | Anh học trò và ba con quỷ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời; Thụy Anh | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2078 | TN2.02116 | | Anh học trò và ba con quỷ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời; Thụy Anh | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2079 | TN2.02117 | | Sự tích con muỗi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
2080 | TN2.02118 | | Sự tích con muỗi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
2081 | TN2.02119 | | Sự tích con muỗi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
2082 | TN2.02120 | | Con chim khách mầu nhiệm: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thảo Hương | Kim Đồng | 2006 |
2083 | TN2.02121 | | Con chim khách mầu nhiệm: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thảo Hương | Kim Đồng | 2006 |
2084 | TN2.02122 | | Con chim khách mầu nhiệm: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thảo Hương | Kim Đồng | 2006 |
2085 | TN2.02123 | | Chàng ngốc được kiện/ Tranh: Phạm Huy Thông ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2086 | TN2.02124 | | Chàng ngốc được kiện/ Tranh: Phạm Huy Thông ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2087 | TN2.02125 | | Năm hũ vàng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
2088 | TN2.02126 | | Năm hũ vàng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
2089 | TN2.02127 | | Năm hũ vàng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2006 |
2090 | TN2.02128 | | Ông quan thông minh: Tranh truyện/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2006 |
2091 | TN2.02129 | | Ông quan thông minh: Tranh truyện/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2006 |
2092 | TN2.02130 | | Viên ngọc ước: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
2093 | TN2.02131 | | Viên ngọc ước: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
2094 | TN2.02132 | | Viên ngọc ước: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
2095 | TN2.02133 | | Pi-tơ Pan: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
2096 | TN2.02134 | | Alixơ ở xứ sở gương | Kim Đồng | 2004 |
2097 | TN2.02135 | | Alixơ ở xứ sở gương | Kim Đồng | 2004 |
2098 | TN2.02136 | | Người thổi sáo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
2099 | TN2.02137 | | Người thổi sáo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
2100 | TN2.02138 | | Người thổi sáo: Truyện tranh | Kim Đồng | 2004 |
2101 | TN2.02139 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2102 | TN2.02140 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2103 | TN2.02141 | | Chàng Đăm Bri: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2104 | TN2.02142 | | Mụ Lường/ Tranh: Ngô Mạnh Lân; Lời: Thành Quốc | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2105 | TN2.02143 | | Mụ Lường/ Tranh: Ngô Mạnh Lân; Lời: Thành Quốc | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2106 | TN2.02144 | | Mụ Lường/ Tranh: Ngô Mạnh Lân; Lời: Thành Quốc | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2107 | TN2.02145 | | Sọ dừa/ Tranh.: Anh Phương; Lời.: Thụy Anh | Kim Đồng | 2007 |
2108 | TN2.02146 | | Sọ dừa/ Tranh.: Anh Phương; Lời.: Thụy Anh | Kim Đồng | 2007 |
2109 | TN2.02147 | | Sọ dừa/ Tranh.: Anh Phương; Lời.: Thụy Anh | Kim Đồng | 2007 |
2110 | TN2.02148 | | Kiện ngành đa: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2111 | TN2.02149 | | Kiện ngành đa: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2112 | TN2.02150 | | Kiện ngành đa: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2006 |
2113 | TN2.02151 | | Hai ông tiến sĩ/ Tranh: Ngô Mạnh Lân; Lời: Hồng Hà | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2114 | TN2.02152 | | Hai ông tiến sĩ/ Tranh: Ngô Mạnh Lân; Lời: Hồng Hà | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2115 | TN2.02153 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
2116 | TN2.02154 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
2117 | TN2.02155 | | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Minh Trí ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
2118 | TN2.02156 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Thảo Hương | Kim Đồng | 2007 |
2119 | TN2.02157 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Thảo Hương | Kim Đồng | 2007 |
2120 | TN2.02158 | | Dũng sĩ Đam Dông/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Hồng Hà | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2121 | TN2.02159 | | Dũng sĩ Đam Dông/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Hồng Hà | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2122 | TN2.02160 | | Dũng sĩ Đam Dông/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Hồng Hà | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
2123 | TN2.02161 | | Tháng Giêng kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2124 | TN2.02162 | | Tháng Giêng kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2125 | TN2.02163 | | Tháng Giêng kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2126 | TN2.02164 | | Tháng Giêng kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2127 | TN2.02165 | | Tháng Giêng kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2128 | TN2.02166 | Cao Phàn | Tháng hai kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2129 | TN2.02167 | Cao Phàn | Tháng hai kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2130 | TN2.02168 | Cao Phàn | Tháng hai kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2131 | TN2.02169 | Cao Phàn | Tháng hai kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2132 | TN2.02170 | Cao Phàn | Tháng ba kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2133 | TN2.02171 | Cao Phàn | Tháng ba kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2134 | TN2.02172 | Cao Phàn | Tháng ba kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2135 | TN2.02173 | Cao Phàn | Tháng ba kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2136 | TN2.02174 | Cao Phàn | Tháng ba kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2137 | TN2.02175 | Cao Phàn | Tháng tư kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2138 | TN2.02176 | Cao Phàn | Tháng tư kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2139 | TN2.02177 | Cao Phàn | Tháng tư kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2140 | TN2.02178 | Cao Phàn | Tháng tư kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2141 | TN2.02179 | Cao Phàn | Tháng tư kể chuyện/ Cao Phàn, Hàn Nguỵ chủ biên; tranh Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2142 | TN2.02180 | | Tháng Năm kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2143 | TN2.02181 | | Tháng Năm kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2144 | TN2.02182 | | Tháng Năm kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2145 | TN2.02183 | | Tháng Năm kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2146 | TN2.02184 | | Tháng Năm kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2147 | TN2.02185 | | Tháng Sáu kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2148 | TN2.02186 | | Tháng Sáu kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2149 | TN2.02187 | | Tháng Sáu kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2150 | TN2.02188 | | Tháng Sáu kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2151 | TN2.02189 | | Tháng Sáu kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2152 | TN2.02190 | | Tháng Bảy kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2153 | TN2.02191 | | Tháng Bảy kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2154 | TN2.02192 | | Tháng Bảy kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2155 | TN2.02193 | | Tháng Bảy kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2156 | TN2.02194 | | Tháng Bảy kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2157 | TN2.02195 | | Tháng Tám kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2158 | TN2.02196 | | Tháng Tám kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2159 | TN2.02197 | | Tháng Tám kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2160 | TN2.02198 | | Tháng Tám kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2161 | TN2.02199 | | Tháng Tám kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2162 | TN2.02200 | | Tháng Chín kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2163 | TN2.02201 | | Tháng Chín kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2164 | TN2.02202 | | Tháng Chín kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2165 | TN2.02203 | | Tháng Chín kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2166 | TN2.02204 | | Tháng Chín kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2167 | TN2.02205 | | Tháng Mười kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2168 | TN2.02206 | | Tháng Mười kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2169 | TN2.02207 | | Tháng Mười kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2170 | TN2.02208 | | Tháng Mười kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2171 | TN2.02209 | | Tháng Mười kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2172 | TN2.02210 | | Tháng Mười Một kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2173 | TN2.02211 | | Tháng Mười Một kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2174 | TN2.02212 | | Tháng Mười Một kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2175 | TN2.02213 | | Tháng Mười Một kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2176 | TN2.02214 | | Tháng Mười Một kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2177 | TN2.02215 | | Tháng Mười Hai kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2178 | TN2.02216 | | Tháng Mười Hai kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2179 | TN2.02217 | | Tháng Mười Hai kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2180 | TN2.02218 | | Tháng Mười Hai kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2181 | TN2.02219 | | Tháng Mười Hai kể chuyện: Tranh truyện/ Ch.b.: Cao Phàn, Hàn Nguỵ ; Tranh: Trương Hiểu Dạ, Quý Thế Thành ; Hoàng Thanh Hương dịch | Kim Đồng | 2007 |
2182 | TN2.02220 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2005 |
2183 | TN2.02221 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.1 | Giáo dục | 2005 |
2184 | TN2.02222 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
2185 | TN2.02223 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.2 | Giáo dục | 2007 |
2186 | TN2.02224 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.3 | Giáo dục | 2006 |
2187 | TN2.02225 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.3 | Giáo dục | 2006 |
2188 | TN2.02226 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2189 | TN2.02227 | Hoàng Thị Bé | Cây cỏ quanh em/ Hoàng Thị Bé. T.4 | Giáo dục | 2006 |
2190 | TN2.02228 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
2191 | TN2.02229 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
2192 | TN2.02230 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
2193 | TN2.02231 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
2194 | TN2.02232 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
2195 | TN2.02233 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
2196 | TN2.02234 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
2197 | TN2.02235 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
2198 | TN2.02236 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
2199 | TN2.02237 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
2200 | TN2.02238 | | Số đếm/ Tranh: Lý Thu Hà ; Thơ: Nguyễn Việt Hải | Kim Đồng | 2007 |
2201 | TN2.02239 | | Số đếm/ Tranh: Lý Thu Hà ; Thơ: Nguyễn Việt Hải | Kim Đồng | 2007 |
2202 | TN2.02240 | | Số đếm/ Tranh: Lý Thu Hà ; Thơ: Nguyễn Việt Hải | Kim Đồng | 2007 |
2203 | TN2.02241 | | Số đếm/ Tranh: Lý Thu Hà ; Thơ: Nguyễn Việt Hải | Kim Đồng | 2007 |
2204 | TN2.02242 | | Số đếm/ Tranh: Lý Thu Hà ; Thơ: Nguyễn Việt Hải | Kim Đồng | 2007 |
2205 | TN2.02243 | | Mẹ và cô/ Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2008 |
2206 | TN2.02244 | | Mẹ và cô/ Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2008 |
2207 | TN2.02245 | | Mẹ và cô/ Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2008 |
2208 | TN2.02246 | | Mẹ và cô/ Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2008 |
2209 | TN2.02247 | | Mẹ và cô/ Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2008 |
2210 | TN2.02248 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
2211 | TN2.02249 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
2212 | TN2.02250 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
2213 | TN2.02251 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
2214 | TN2.02252 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
2215 | TN2.02253 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
2216 | TN2.02254 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
2217 | TN2.02255 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
2218 | TN2.02256 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
2219 | TN2.02257 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
2220 | TN2.02258 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
2221 | TN2.02259 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
2222 | TN2.02260 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
2223 | TN2.02261 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
2224 | TN2.02262 | Nguyễn Kiên | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
2225 | TN2.02263 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
2226 | TN2.02264 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
2227 | TN2.02265 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
2228 | TN2.02266 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
2229 | TN2.02267 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải | Kim Đồng | 2007 |
2230 | TN2.02268 | Phạm Đức Long | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
2231 | TN2.02269 | Phạm Đức Long | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
2232 | TN2.02270 | Phạm Đức Long | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
2233 | TN2.02271 | Phạm Đức Long | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
2234 | TN2.02272 | Phạm Đức Long | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
2235 | TN2.02273 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
2236 | TN2.02274 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
2237 | TN2.02275 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
2238 | TN2.02276 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
2239 | TN2.02277 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
2240 | TN2.02278 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2241 | TN2.02279 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2242 | TN2.02280 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2243 | TN2.02281 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2244 | TN2.02282 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
2245 | TN2.02283 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
2246 | TN2.02284 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
2247 | TN2.02285 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
2248 | TN2.02286 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
2249 | TN2.02287 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
2250 | TN2.02288 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
2251 | TN2.02289 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
2252 | TN2.02290 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
2253 | TN2.02291 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
2254 | TN2.02292 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
2255 | TN2.02293 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
2256 | TN2.02294 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
2257 | TN2.02295 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
2258 | TN2.02296 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
2259 | TN2.02297 | | Cái cò bay lả bay la: Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | 2007 |
2260 | TN2.02298 | Minh Thao | Đẽo cày giữa đường/ Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Kim Đồng | 2007 |
2261 | TN2.02299 | Minh Thao | Đẽo cày giữa đường/ Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Kim Đồng | 2007 |
2262 | TN2.02300 | Minh Thao | Đẽo cày giữa đường/ Minh Thao tuyển chọn và viết lời bàn | Kim Đồng | 2007 |
2263 | TN2.02301 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
2264 | TN2.02302 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
2265 | TN2.02303 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
2266 | TN2.02304 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
2267 | TN2.02305 | | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Hồ Song Quỳnh kể; Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
2268 | TN2.02306 | | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Hồ Song Quỳnh kể; Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
2269 | TN2.02307 | | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Hồ Song Quỳnh kể; Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
2270 | TN2.02308 | | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Hồ Song Quỳnh kể; Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
2271 | TN2.02309 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: Truyện cổ ANĐECXEN/ Nguyễn Minh Hài - Vũ Minh Toàn dịch; Văn Giang hiệu đính | Kim Đồng | 2007 |
2272 | TN2.02310 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: Truyện cổ ANĐECXEN/ Nguyễn Minh Hài - Vũ Minh Toàn dịch; Văn Giang hiệu đính | Kim Đồng | 2007 |
2273 | TN2.02311 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: Truyện cổ ANĐECXEN/ Nguyễn Minh Hài - Vũ Minh Toàn dịch; Văn Giang hiệu đính | Kim Đồng | 2007 |
2274 | TN2.02312 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: Truyện cổ ANĐECXEN/ Nguyễn Minh Hài - Vũ Minh Toàn dịch; Văn Giang hiệu đính | Kim Đồng | 2007 |
2275 | TN2.02313 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: Truyện cổ ANĐECXEN/ Nguyễn Minh Hài - Vũ Minh Toàn dịch; Văn Giang hiệu đính | Kim Đồng | 2007 |
2276 | TN2.02314 | | Chú mèo đi hia: Truyện cổ Grim/ Người dịch: Hữu Ngọc | Kim Đồng | 2007 |
2277 | TN2.02315 | | Chú mèo đi hia: Truyện cổ Grim/ Người dịch: Hữu Ngọc | Kim Đồng | 2007 |
2278 | TN2.02316 | | Chú mèo đi hia: Truyện cổ Grim/ Người dịch: Hữu Ngọc | Kim Đồng | 2007 |
2279 | TN2.02317 | | Chú mèo đi hia: Truyện cổ Grim/ Người dịch: Hữu Ngọc | Kim Đồng | 2007 |
2280 | TN2.02318 | | Vì sao hươu có sừng: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
2281 | TN2.02319 | | Vì sao hươu có sừng: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
2282 | TN2.02320 | | Vì sao hươu có sừng: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
2283 | TN2.02321 | | Vì sao hươu có sừng: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
2284 | TN2.02322 | | Vì sao hươu có sừng: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
2285 | TN2.02323 | | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
2286 | TN2.02324 | | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
2287 | TN2.02325 | | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
2288 | TN2.02326 | | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
2289 | TN2.02327 | | Voi con biết nghe lời: Truyện tranh/ Lời: Quang Huy, Tâm Hằng ; Tranh: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2007 |
2290 | TN2.02328 | | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
2291 | TN2.02329 | | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
2292 | TN2.02330 | | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
2293 | TN2.02331 | | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
2294 | TN2.02332 | | Bài ca tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Hoạ Mi, Xuân Hà ; Tranh: Thanh Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
2295 | TN2.02333 | | Sóc và Cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh, Hải Nam, Huy Bình | Kim Đồng | 2007 |
2296 | TN2.02334 | | Sóc và Cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh, Hải Nam, Huy Bình | Kim Đồng | 2007 |
2297 | TN2.02335 | | Sóc và Cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh, Hải Nam, Huy Bình | Kim Đồng | 2007 |
2298 | TN2.02336 | | Sóc và Cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh, Hải Nam, Huy Bình | Kim Đồng | 2007 |
2299 | TN2.02337 | | Sóc và Cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh, Hải Nam, Huy Bình | Kim Đồng | 2007 |
2300 | TN2.02338 | | Lời cảm ơn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5/ Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
2301 | TN2.02339 | | Lời cảm ơn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5/ Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
2302 | TN2.02340 | | Lời cảm ơn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5/ Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
2303 | TN2.02341 | | Lời cảm ơn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5/ Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
2304 | TN2.02342 | | Lời cảm ơn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5/ Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2007 |
2305 | TN2.02343 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Truyện tranh/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2306 | TN2.02344 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Truyện tranh/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2307 | TN2.02345 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Truyện tranh/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2308 | TN2.02346 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Truyện tranh/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2309 | TN2.02347 | Trần Đăng Khoa | Mưa: Truyện tranh/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Tranh: Vũ Bạch Hoa | Kim Đồng | 2007 |
2310 | TN2.02348 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2311 | TN2.02349 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2312 | TN2.02350 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2313 | TN2.02351 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2314 | TN2.02352 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
2315 | TN2.02353 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2316 | TN2.02354 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2317 | TN2.02355 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2318 | TN2.02356 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2319 | TN2.02357 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
2320 | TN2.02358 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2321 | TN2.02359 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2322 | TN2.02360 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2323 | TN2.02361 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2324 | TN2.02362 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
2325 | TN2.02363 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2326 | TN2.02364 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2327 | TN2.02365 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2328 | TN2.02366 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2329 | TN2.02367 | Nguyễn Như Mai | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2330 | TN2.02368 | Nguyễn Như Mai | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2331 | TN2.02369 | Nguyễn Như Mai | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2332 | TN2.02370 | Nguyễn Như Mai | Đố em quả gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2333 | TN2.02371 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2334 | TN2.02372 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2335 | TN2.02373 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2336 | TN2.02374 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2337 | TN2.02375 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2338 | TN2.02376 | Nguyễn Như Mai | Con này con gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2339 | TN2.02377 | Nguyễn Như Mai | Con này con gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2340 | TN2.02378 | Nguyễn Như Mai | Con này con gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
2341 | TN2.02379 | Valérie Videau | Rừng/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Élisabeth Bogaert; Người dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2342 | TN2.02380 | Valérie Videau | Rừng/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Élisabeth Bogaert; Người dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2343 | TN2.02381 | Valérie Videau | Rừng/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Élisabeth Bogaert; Người dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2344 | TN2.02382 | Valérie Videau | Rừng/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Élisabeth Bogaert; Người dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2345 | TN2.02383 | Valérie Videau | Rừng/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Élisabeth Bogaert; Người dịch: Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2007 |
2346 | TN2.02384 | Agnès Vandewiele | Bờ biển: Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh họa: Jean - Francois Dumont; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
2347 | TN2.02385 | Agnès Vandewiele | Bờ biển: Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh họa: Jean - Francois Dumont; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
2348 | TN2.02386 | Agnès Vandewiele | Bờ biển: Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh họa: Jean - Francois Dumont; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
2349 | TN2.02387 | Agnès Vandewiele | Bờ biển: Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh họa: Jean - Francois Dumont; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
2350 | TN2.02388 | Agnès Vandewiele | Bờ biển: Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh họa: Jean - Francois Dumont; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
2351 | TN2.02389 | | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2352 | TN2.02390 | | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2353 | TN2.02391 | | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2354 | TN2.02392 | | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2355 | TN2.02393 | | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2356 | TN2.02394 | | Sông: Truyện tranh/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Danìele Schulthess ; Nguyễn Thị Như Ý dịch | Kim Đồng | 2007 |
2357 | TN2.02395 | | Sông: Truyện tranh/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Danìele Schulthess ; Nguyễn Thị Như Ý dịch | Kim Đồng | 2007 |
2358 | TN2.02396 | | Sông: Truyện tranh/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Danìele Schulthess ; Nguyễn Thị Như Ý dịch | Kim Đồng | 2007 |
2359 | TN2.02397 | | Sông: Truyện tranh/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Danìele Schulthess ; Nguyễn Thị Như Ý dịch | Kim Đồng | 2007 |
2360 | TN2.02398 | | Sông: Truyện tranh/ Lời: Valérie Videau ; Minh họa: Danìele Schulthess ; Nguyễn Thị Như Ý dịch | Kim Đồng | 2007 |
2361 | TN2.02399 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2362 | TN2.02400 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2363 | TN2.02401 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2364 | TN2.02402 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2365 | TN2.02403 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
2366 | TN2.02404 | | Bó củi biết bay/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
2367 | TN2.02405 | | Bó củi biết bay/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
2368 | TN2.02406 | | Bó củi biết bay/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
2369 | TN2.02407 | | Bó củi biết bay/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
2370 | TN2.02408 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
2371 | TN2.02409 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
2372 | TN2.02410 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
2373 | TN2.02411 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
2374 | TN2.02412 | | Tại sao chúng ta nổi da gà: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2375 | TN2.02413 | | Tại sao chúng ta nổi da gà: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2376 | TN2.02414 | | Tại sao chúng ta nổi da gà: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2377 | TN2.02415 | | Tại sao chúng ta nổi da gà: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2378 | TN2.02416 | | Chó con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2379 | TN2.02417 | | Chó con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2380 | TN2.02418 | | Chó con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2381 | TN2.02419 | | Chó con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
2382 | TN2.02420 | | Mèo con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore, Mary Sandberg ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
2383 | TN2.02421 | | Mèo con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore, Mary Sandberg ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
2384 | TN2.02422 | | Mèo con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore, Mary Sandberg ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
2385 | TN2.02423 | | Mèo con/ Lisa Magloff ; Minh hoạ: Sonia Moore, Mary Sandberg ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
2386 | TN2.02424 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2387 | TN2.02425 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2388 | TN2.02426 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2389 | TN2.02427 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2390 | TN2.02428 | | Trí khôn | Kim Đồng | 2008 |
2391 | TN2.02429 | | Trí khôn | Kim Đồng | 2008 |
2392 | TN2.02430 | | Trí khôn | Kim Đồng | 2008 |
2393 | TN2.02431 | | Trí khôn | Kim Đồng | 2008 |
2394 | TN2.02432 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2395 | TN2.02433 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2396 | TN2.02434 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2397 | TN2.02435 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2398 | TN2.02436 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
2399 | TN2.02437 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
2400 | TN2.02438 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
2401 | TN2.02439 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
2402 | TN2.02440 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2008 |
2403 | TN2.02441 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2008 |
2404 | TN2.02442 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2008 |
2405 | TN2.02443 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Bìa và minh họa: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2008 |
2406 | TN2.02444 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Bìa và minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
2407 | TN2.02445 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Bìa và minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
2408 | TN2.02446 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Bìa và minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
2409 | TN2.02447 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Bìa và minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
2410 | TN2.02448 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
2411 | TN2.02449 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
2412 | TN2.02450 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
2413 | TN2.02451 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
2414 | TN2.02452 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
2415 | TN2.02453 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
2416 | TN2.02454 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
2417 | TN2.02455 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
2418 | TN2.02456 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
2419 | TN2.02457 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
2420 | TN2.02458 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
2421 | TN2.02459 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng | Kim Đồng | 2008 |
2422 | TN2.02460 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng | Kim Đồng | 2008 |
2423 | TN2.02461 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng | Kim Đồng | 2008 |
2424 | TN2.02462 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng | Kim Đồng | 2008 |
2425 | TN2.02463 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2008 |
2426 | TN2.02464 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2008 |
2427 | TN2.02465 | Hà Châu | Đố... là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hoá/ Hà Châu | Kim Đồng | 2008 |
2428 | TN2.02466 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
2429 | TN2.02467 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
2430 | TN2.02468 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
2431 | TN2.02469 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
2432 | TN2.02470 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2433 | TN2.02471 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2434 | TN2.02472 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2435 | TN2.02473 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
2436 | TN2.02474 | | Chuyện chú Trống choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2437 | TN2.02475 | | Chuyện chú Trống choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2438 | TN2.02476 | | Chuyện chú Trống choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2439 | TN2.02477 | | Chuyện chú Trống choai: Truyện tranh/ Tranh: Trần Minh Tâm ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2440 | TN2.02478 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2441 | TN2.02479 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2442 | TN2.02480 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2443 | TN2.02481 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2444 | TN2.02482 | | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
2445 | TN2.02483 | | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
2446 | TN2.02484 | | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
2447 | TN2.02485 | | Ngôi nhà mùa đông: Truyện tranh/ Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2008 |
2448 | TN2.02486 | | Đeo chuông cho mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2449 | TN2.02487 | | Đeo chuông cho mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2450 | TN2.02488 | | Đeo chuông cho mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2451 | TN2.02489 | | Đeo chuông cho mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
2452 | TN2.02490 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
2453 | TN2.02491 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
2454 | TN2.02492 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
2455 | TN2.02493 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
2456 | TN2.02494 | | Sức khoẻ và những chuyện thường ngày/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2457 | TN2.02495 | | Sức khoẻ và những chuyện thường ngày/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2458 | TN2.02496 | | Sức khoẻ và những chuyện thường ngày/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2459 | TN2.02497 | | Sức khoẻ và những chuyện thường ngày/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2460 | TN2.02498 | | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2461 | TN2.02499 | | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2462 | TN2.02500 | | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
2463 | TN2.02501 | | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |