1 | TN1.00001 | | Những phát minh làm thay đổi cuộc đời bạn/ nội dung: Sophie Crépon ; minh họa: Géral Guerlais, Laurent Kling ; Danh Việt dịch | Thế giới | 2017 |
2 | TN1.00002 | | Những phát minh làm thay đổi cuộc đời bạn/ nội dung: Sophie Crépon ; minh họa: Géral Guerlais, Laurent Kling ; Danh Việt dịch | Thế giới | 2017 |
3 | TN1.00003 | Bartalozzi, Giulia | Biết tất tật mọi điều quanh em: Dành cho tuổi 3 +/ Giulia Bartalozzi... [Và những người khác]; Cao Thu Thủy dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
4 | TN1.00004 | Firth, Rachel | Hiệp sĩ/ Rachel Firth, Jonathan Sheikh Miler ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
5 | TN1.00005 | Firth, Rachel | Hiệp sĩ/ Rachel Firth, Jonathan Sheikh Miler ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
6 | TN1.00006 | Firth, Rachel | Khủng long/ Rachel Firth ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
7 | TN1.00007 | Denne, Ben | Vũ trụ/ Ben Denne, Eileen O'brien ; Người dịch: Phan Trần Hồng Hạnh | Thế giới | 2017 |
8 | TN1.00008 | Sheikh-Miller, Jonathan | Cá mập/ Jonathan Sheikh Miller; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
9 | TN1.00009 | Sheikh-Miller, Jonathan | Cá mập/ Jonathan Sheikh Miller; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
10 | TN1.00010 | Sheikh-Miller, Jonathan | Cá mập/ Jonathan Sheikh Miller; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
11 | TN1.00011 | Doherty, Gillian | Các loài chim/ Gillian Doherty ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới, Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
12 | TN1.00012 | Doherty, Gillian | Các loài chim/ Gillian Doherty ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới, Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
13 | TN1.00013 | Turnbull, Stephanie | Tàu hoả/ Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
14 | TN1.00014 | Sheikh-Miller, Jonathan | Các loài mèo lớn: = Big cats/ Jonathan Sheikh-Miller, Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
15 | TN1.00015 | Dickins, Rosie | Các loài sâu bọ: = Bugs/ Rosie Dickins ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
16 | TN1.00016 | Dickins, Rosie | Các loài sâu bọ: = Bugs/ Rosie Dickins ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
17 | TN1.00017 | Dickins, Rosie | Các loài sâu bọ: = Bugs/ Rosie Dickins ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
18 | TN1.00018 | Sheikh-Miller, Jonathan | Các loài mèo lớn/ Jonathan Sheikh-Miller, Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Phụ nữ | 2015 |
19 | TN1.00019 | Steele, Philip | Các nước có quốc kì và những câu hỏi khác về các dân tộc và xứ sở/ Philip Steele ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2016 |
20 | TN1.00020 | Stott, Carole | Em muốn biết vì sao: Các ngôi sao nhấp nháy và những câu hỏi khác về vũ trụ | Dân trí | 2018 |
21 | TN1.00021 | Greewood, Rosie | Núi lửa phun trào và những câu hỏi khác về các thảm họa tự nhiên/ Rosie Greewood; Nguyễn Chí Tuyến người dịch | Dân trí | 2013 |
22 | TN1.00022 | O'Neill, Amanda | Rắn lột da và những câu hỏi khác về các loài bò sát/ Amanda O'Neill ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2018 |
23 | TN1.00023 | O'Neill, Amanda | Rắn lột da và những câu hỏi khác về các loài bò sát/ Amanda O'Neill ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2014 |
24 | TN1.00024 | Jacobs, Pat | Cướp biển xỏ khuyên tai và những câu hỏi khác về cướp biển/ Pat Jacobs ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
25 | TN1.00025 | Jacobs, Pat | Cướp biển xỏ khuyên tai và những câu hỏi khác về cướp biển/ Pat Jacobs ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
26 | TN1.00026 | Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non/ Jenny Wood; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
27 | TN1.00027 | Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non/ Jenny Wood ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: John Butler... | Dân trí | 2018 |
28 | TN1.00028 | Jacobs, Pat | Chim cánh cụt không biết bay và những câu hỏi khác về vùng cực/ Pat Jacobs; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2014 |
29 | TN1.00029 | Jacobs, Pat | Chim cánh cụt không biết bay và những câu hỏi khác về vùng cực/ Pat Jacobs; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2014 |
30 | TN1.00030 | Gaff, Jackie | Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
31 | TN1.00031 | Gaff, Jackie | Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
32 | TN1.00032 | Walpole, Brenda | Mặt trời mọc và những câu hỏi khác về thời gian và các mùa/ Brenda Walpole; Nguyễn Chí Tuyến người dịch | Dân trí | 2016 |
33 | TN1.00033 | Walpole, Brenda | Mặt trời mọc và những câu hỏi khác về thời gian và các mùa | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Á | 2018 |
34 | TN1.00034 | Ganeri, Anita | Lạc đà có bướu và những câu hỏi khác về động vật/ Anita Ganeri; Nguyễn Chí Tuyến dịch. | Dân trí | 2016 |
35 | TN1.00035 | Ganeri, Anita | Lạc đà có bướu và những câu hỏi khác về động vật/ Anita Ganeri; Nguyễn Chí Tuyến dịch. | Dân trí | 2016 |
36 | TN1.00036 | Ganeri, Anita | Lạc đà có bướu và những câu hỏi khác về động vật/ Anita Ganeri; Nguyễn Chí Tuyến dịch. | Dân trí | 2018 |
37 | TN1.00037 | Ganeri, Anita | Gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
38 | TN1.00038 | Ganeri, Anita | Gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2018 |
39 | TN1.00039 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Martin Camm... | Dân trí | 2018 |
40 | TN1.00040 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2013 |
41 | TN1.00041 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2013 |
42 | TN1.00042 | Steele, Philip | Người Ai Cập xây Kim Tự Tháp và những câu hỏi khác về Ai Cập cổ đại/ Philip Steele ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2016 |
43 | TN1.00043 | Gaff, Jackie | Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2018 |
44 | TN1.00044 | Maynard, Christopher | Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về phương tiện vận chuyển/ Christopher Maynard; Nguyễn Chí Tuyến người dịch. | Dân trí | 2016 |
45 | TN1.00045 | Maynard, Christopher | Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về phương tiện vận chuyển/ Christopher Maynard; Nguyễn Chí Tuyến người dịch. | Dân trí | 2016 |
46 | TN1.00046 | Maynard, Christopher | Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về phương tiện vận chuyển/ Christopher Maynard; Nguyễn Chí Tuyến người dịch. | Dân trí | 2018 |
47 | TN1.00047 | Charma, Andrew | Lá cây đổi màu và những câu hỏi khác về thực vật/ Andrew Charman ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2018 |
48 | TN1.00048 | Charma, Andrew | Lá cây đổi màu và những câu hỏi khác về thực vật/ Andrew Charman ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
49 | TN1.00049 | Charma, Andrew | Lá cây đổi màu và những câu hỏi khác về thực vật/ Andrew Charman ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
50 | TN1.00050 | Macdonald, Fiona | Người La Mã thích tắm chung và những câu hỏi khác về La Mã cổ đại/ Fiona Macdonald ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
51 | TN1.00051 | Macdonald, Fiona | Người La Mã thích tắm chung và những câu hỏi khác về La Mã cổ đại/ Fiona Macdonald ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
52 | TN1.00052 | Macdonald, Fiona | Người La Mã thích tắm chung và những câu hỏi khác về La Mã cổ đại/ Fiona Macdonald ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
53 | TN1.00053 | Delaroche, Jane | Atlas động vật/ Jane Delaroche ý tưởng; Laure Cambourmac lời; Maria- Christine Lemayer, Bernard Alunni hình ảnh; Quốc Dũng dịch. | Dân Trí | 2018 |
54 | TN1.00054 | | Atlas về các quốc gia/ Lời: Valérie Le Du ; Hình ảnh: Collette David ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2015 |
55 | TN1.00055 | | Atlas đại dương/ Lời: Catherine Gaudineau ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayer, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí | 2015 |
56 | TN1.00056 | | Atlas tự nhiên/ Lời: Laure Cambournac ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2015 |
57 | TN1.00057 | Kingfisher | Atlas cho trẻ em: = Children's atlas/ Kingfisher ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2018 |
58 | TN1.00058 | Kingfisher | Atlas cho trẻ em: = Children's atlas/ Kingfisher ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2018 |
59 | TN1.00059 | | Bách khoa tri thức bằng hình/ Thanh Vân, Bích Liễu, Minh Tân,...dịch; Đỗ Hoàng Sơn,... hiệu đính | Dân trí | 2017 |
60 | TN1.00060 | | Bách khoa tri thức đầu tiên/ Lạc Nguyên dịch | Dân trí | 2016 |
61 | TN1.00061 | | Bách khoa tri thức cho trẻ em: Câu hỏi và trả lời/ Robin Kerrod, Barbara Taylor, Wendy Madgwick... ; Dịch: Tấn Chi, Hồng Hạnh, Xuân Hồng.. | Dân trí | 2018 |
62 | TN1.00062 | Lelorrain, Anne-Marie | Hiệp sĩ/ Anne-Marie Lelorrain, Rebecca Dautremer ; Dịch: Nguyễn Chí Thành, Đinh Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
63 | TN1.00063 | Lelorrain, Anne-Marie | Hiệp sĩ/ Anne-Marie Lelorrain, Rebecca Dautremer ; Dịch: Nguyễn Chí Thành, Đinh Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
64 | TN1.00066 | | Em thích miêu tả: = I wanna describe : Dành cho trẻ từ 4-6 tuổi/ XACT group ; Dịch: Bành Ngọc Giang, Minh Anh | Mỹ thuật | 2015 |
65 | TN1.00067 | | Em thích nhận biết: = I wanna define : Dành cho trẻ từ 2-4 tuổi/ XACT group ; Dịch: Bành Ngọc Giang, Minh Anh | Mỹ thuật | 2017 |
66 | TN1.00068 | | Em thích khám phá: = I wanna spot : Dành cho trẻ từ 0-2 tuổi/ XACT group ; Dịch: Bành Ngọc Giang, Minh Anh | Mỹ thuật | 2017 |
67 | TN1.00069 | | Một triệu câu hỏi vì sao/ Nhiều tác giả; Vân Anh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
68 | TN1.00070 | | Nhà vật lý tí hon/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2016 |
69 | TN1.00071 | Gravett, Christoppher | Hiệp sĩ/ Christoppher Gravett ; Dịch: Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Thuỳ Linh | Kim Đồng | 2016 |
70 | TN1.00072 | Gravett, Christopher | Thành và pháo đài/ Christopher Gravett ; Dịch: Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thùy Linh | Kim Đồng | 2016 |
71 | TN1.00073 | | Tại sao điện thoại di động lại rung được?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2018 |
72 | TN1.00074 | | Tại sao thỏ nhảy bằng bốn chân?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2018 |
73 | TN1.00075 | | Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2017 |
74 | TN1.00076 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2018 |
75 | TN1.00078 | | Tại sao chú voi lại có đôi tai khổng lồ?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật | 2018 |
76 | TN1.00079 | | Cơ thể/ Émilie Beaumont ý tưởng ; Cathy Franco lời ; G. Costa, Isabelle Ropnoni hình ảnh ; Hoàng Thạch dịch. | Dân trí | 2018 |
77 | TN1.00080 | | Khủng long và các loài động vật đã tuyệt chủng khác: Để trả lời cho những thắc mắc của trẻ/ Émilie Beaumont ý tưởng ; Emmanuelle Paroisien lời ; Bernard Alunni... hình ảnh ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí | 2018 |
78 | TN1.00081 | | Thiên nhiên kì thú - Để trở thành nhà bác học tí hon: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2018 |
79 | TN1.00082 | | Thiên nhiên kì thú - Để trở thành nhà bác học tí hon: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2018 |
80 | TN1.00083 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
81 | TN1.00084 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
82 | TN1.00085 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
83 | TN1.00086 | Tin Man | Đừng tưởng cây cối không biết gì - Thực vật/ Tin Man biên soạn; Đàm Hưng dịch. | Phụ nữ | 2018 |
84 | TN1.00087 | Tin Man | Sao cái bóng cứ bám theo tớ? - Đời sống/ Tin Man biên soạn; Minh Thúy dịch. | Phụ nữ | 2018 |
85 | TN1.00088 | Tin Man | Ai đã rắc muối xuống biển?: Đại dương/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ | 2018 |
86 | TN1.00089 | Tin Man | Đào đường hầm xuyên qua Trái đất: Thiên nhiên/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ | 2018 |
87 | TN1.00090 | Tin Man | Tại sao bụng tớ biết kêu?: Cơ thể/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ | 2018 |
88 | TN1.00091 | Tin Man | Tại sao chim công thích múa?: Động vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ | 2018 |
89 | TN1.00092 | | Những kẻ nguy hiểm/ Xact ; Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
90 | TN1.00093 | | Những kẻ nhỏ bé/ Xact ; Tạ Ngọc Thu Trâm dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
91 | TN1.00094 | | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Trái đất/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2018 |
92 | TN1.00095 | | Các quốc gia trên thế giới: Lứa tuổi 7 - 14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2018 |
93 | TN1.00096 | Singhal, Rahul | Nghệ thuật và văn hóa/ Rahul Singhal, Xact Team; Trần Thu Trang, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
94 | TN1.00097 | Singhal, Rahul | Thế giới khoa học/ Rahul Singhal, Xact Team; Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
95 | TN1.00098 | | Thế giới động vật: Lứa tuổi 7 - 14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Nguyễn Lan Anh, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2018 |
96 | TN1.00099 | Singhal, Rahul | Các môn thể thao/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Nguyễn Bá Chức, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
97 | TN1.00100 | Singhal, Rahul | Những công trình kiến trúc lịch sử/ Rahul Singhal, Xact Team; Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
98 | TN1.00101 | Singhal, Rahul | Thế giới thực vật/ Rahul Singhal, Xact Team; Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
99 | TN1.00102 | Singhal, Rahul | Giải phẫu học/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Vũ Thoa, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
100 | TN1.00103 | Singhal, Rahul | Các hoàng đế và đế chế/ Rahul Singhal, Xact Team; Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
101 | TN1.00104 | Singhal, Rahul | Những kỳ quan thế giới/ Rahul Singhal, Xact Team; Vũ Thoa, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
102 | TN1.00105 | Singhal, Rahul | Máy móc và công cụ/ Rahul Singhal, Xact Team ; Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
103 | TN1.00106 | Singhal, Rahul | Những phát minh và khám phá/ Rahul Singhal, Xact Team; Nguyễn Thị Lan Anh, Nhóm Sóc Xanh dịch | Văn học | 2016 |
104 | TN1.00107 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất - Khoa học diệu kì/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
105 | TN1.00108 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất - Khoa học diệu kì/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2017 |
106 | TN1.00109 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Cơ thể thật thú vị/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
107 | TN1.00110 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Cơ thể thật thú vị/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
108 | TN1.00111 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Cơ thể thật thú vị/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
109 | TN1.00112 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Thế giới muôn màu/ Bing He ch.b. ; Vũ Thuý An dịch | Kim Đồng | 2016 |
110 | TN1.00113 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Thế giới muôn màu/ Bing He ch.b. ; Vũ Thuý An dịch | Kim Đồng | 2016 |
111 | TN1.00114 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Thế giới muôn màu/ Bing He ch.b. ; Vũ Thuý An dịch | Kim Đồng | 2016 |
112 | TN1.00115 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Những thắc mắc không giống ai/ Bing He ch.b. ; Vũ Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2018 |
113 | TN1.00116 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Những thắc mắc không giống ai/ Bing He ch.b. ; Vũ Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2018 |
114 | TN1.00117 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Sắc màu cuộc sống/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
115 | TN1.00118 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Sắc màu cuộc sống/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
116 | TN1.00119 | Bing He | Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất: Sắc màu cuộc sống/ Bing He ch.b. ; Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
117 | TN1.00120 | Vân Phàm | Bí ẩn bầu trời sao/ B.s.: Vân Phàm, Tôn Lộ ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
118 | TN1.00121 | Vân Phàm | Bí ẩn bầu trời sao/ B.s.: Vân Phàm, Tôn Lộ ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
119 | TN1.00122 | Vân Phàm | Bí ẩn cơ thể người/ B.s.: Vân Phàm, Vũ Khai Liên ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
120 | TN1.00123 | Vân Phàm | Bí ẩn cơ thể người/ B.s.: Vân Phàm, Vũ Khai Liên ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
121 | TN1.00124 | Hứa Kính Sinh | Thế giới động, thực vật/ B.s.: Hứa Kính Sinh, Dương Dương, Lưu Hiểu Diệp ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
122 | TN1.00125 | Hứa Kính Sinh | Thế giới động, thực vật/ B.s.: Hứa Kính Sinh, Dương Dương, Lưu Hiểu Diệp ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2018 |
123 | TN1.00126 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Con người/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí | 2018 |
124 | TN1.00127 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Động vật/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
125 | TN1.00128 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Thực vật/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
126 | TN1.00129 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vật lý/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
127 | TN1.00130 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vũ trụ/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
128 | TN1.00131 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh/ B.s.: Trác Việt (ch.b.), Hương Bình | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |